Quan hệ thương mại phát triển nhưng chưa khai thác hết tiềm năng ngành thực phẩm
Kim ngạch thương mại Việt Nam – Indonesia năm 2024 đạt 16,7 tỷ USD, tăng hơn 21% so với năm trước, cho thấy tiềm năng tăng trưởng lớn trong quan hệ song phương. Các nhóm hàng xuất khẩu chính của Việt Nam gồm gạo, cà phê, chè, rau quả và thủy sản – đều là những sản phẩm cốt lõi trong chiến lược xuất khẩu nông sản quốc gia.
Ngược lại, Indonesia là đối tác cung cấp than, ô tô, dầu thực vật, sắt thép và một lượng lớn thủy sản cho Việt Nam. Sự bổ sung về cơ cấu thương mại tạo điều kiện thuận lợi để hai bên thúc đẩy hợp tác trong ngành công nghiệp thực phẩm – lĩnh vực có khả năng tạo giá trị gia tăng cao và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng bền vững.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy, kim ngạch xuất khẩu thực phẩm của Việt Nam vào Indonesia còn thấp so với tiềm năng, chủ yếu do doanh nghiệp Việt vẫn gặp nhiều rào cản trong tiếp cận thị trường Halal – phân khúc có quy mô gần 2.000 tỷ USD toàn cầu và chiếm ưu thế tại Indonesia.
![]() |
Hợp tác lương thực Việt Nam – Indonesia: Cần một “cú hích” để khai phá tiềm năng |
Rào cản từ tiêu chuẩn Halal và bài toán năng lực doanh nghiệp
Một trong những thách thức lớn nhất chính là sự khác biệt trong quy định, tiêu chuẩn và thủ tục chứng nhận Halal. Tại Indonesia, chứng nhận Halal là bắt buộc đối với nhiều loại sản phẩm tiêu dùng, trong khi đó hệ thống đánh giá, công nhận của Việt Nam chưa được đồng bộ và chưa được nước bạn công nhận đầy đủ. Điều này kéo dài thời gian đưa sản phẩm ra thị trường, làm tăng chi phí và giảm lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp Việt.
Ngoài ra, phần lớn doanh nghiệp thực phẩm Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, vẫn còn hạn chế về công nghệ chế biến, bảo quản và truy xuất nguồn gốc – những yếu tố ngày càng quan trọng trong chuỗi cung ứng hiện đại. Năng lực tiếp cận các yêu cầu khắt khe về chất lượng, vệ sinh và minh bạch sản phẩm cũng là một điểm yếu cản trở quá trình thâm nhập thị trường.
Bên cạnh đó, việc thiếu các cơ chế kết nối doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực logistics, vận tải biển, và thương mại điện tử xuyên biên giới giữa hai nước cũng khiến chi phí giao thương cao, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh.
Ba đòn bẩy thúc đẩy hợp tác bền vững trong ngành lương thực – thực phẩm
Để khai thác hiệu quả tiềm năng hợp tác Việt Nam – Indonesia trong lĩnh vực thực phẩm, cần đồng thời triển khai nhiều giải pháp ở cả cấp chính sách lẫn doanh nghiệp:
Thứ nhất, hai nước cần đẩy mạnh tiến trình công nhận lẫn nhau về tiêu chuẩn Halal. Việc xây dựng một cơ chế hợp tác song phương về chứng nhận Halal sẽ giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian và giảm chi phí tiếp cận thị trường. Đồng thời, cần tăng cường đào tạo, chia sẻ thông tin để doanh nghiệp hiểu rõ yêu cầu và lộ trình tuân thủ.
Thứ hai, hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi công nghệ và phát triển sản phẩm giá trị gia tăng. Đây là điều kiện tiên quyết để cạnh tranh trong phân khúc thị trường trung – cao cấp. Chính phủ và hiệp hội ngành hàng cần đóng vai trò thúc đẩy kết nối với các đối tác công nghệ, hỗ trợ tài chính, tín dụng và nghiên cứu phát triển.
Thứ ba, xây dựng chuỗi cung ứng thông minh ứng dụng công nghệ số như blockchain, IoT, big data để minh bạch hóa quá trình sản xuất, vận chuyển và tiêu dùng. Đồng thời, đầu tư hạ tầng logistics kết nối cảng biển hai nước, đặc biệt là kết nối Cái Mép – Thị Vải với các cảng chiến lược tại Indonesia sẽ mở rộng không gian thương mại và giảm chi phí giao thương.
Các hiệp hội ngành hàng như Hội Lương thực Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh (FFA), cùng các tổ chức xúc tiến thương mại song phương, cần được trao quyền nhiều hơn để làm đầu mối hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thông tin thị trường, tổ chức các hoạt động kết nối như hội chợ, triển lãm thực phẩm – đồ uống, hội thảo Halal, xúc tiến thương mại điện tử…
Chỉ khi doanh nghiệp hai nước có cơ hội gặp gỡ, chia sẻ và cùng phát triển sản phẩm phù hợp với đặc thù văn hóa – tôn giáo – khẩu vị, thì mới có thể hình thành một hệ sinh thái hợp tác thực sự bền vững và đôi bên cùng có lợi.