Xuất khẩu gạo Việt Nam vươn lên vị trí số hai thế giới
Số liệu từ Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA) cho thấy, giá gạo 5% tấm xuất khẩu của Việt Nam đang ở mức 395 USD/tấn, tăng 4 USD/tấn so với tuần trước đó. Đáng chú ý, mức giá này hiện cao hơn so với cùng loại gạo của Thái Lan, Ấn Độ và Pakistan, vốn đang trong xu hướng giảm từ 1-6 USD/tấn.
Cụ thể, gạo 5% tấm của Thái Lan đứng ở mức 362 USD/tấn (giảm 6 USD/tấn), gạo Ấn Độ ở mức 379 USD/tấn (giảm 1 USD/tấn), còn Pakistan là 365 USD/tấn (giảm 4 USD/tấn). Việc giá gạo Việt Nam giữ xu hướng tăng được cho là nhờ nhu cầu tích trữ từ thị trường Philippines trước thời điểm nước này tạm dừng nhập khẩu trong tháng 9 tới.
![]() |
Giá gạo lập đỉnh, Việt Nam củng cố vị thế xuất khẩu từ “lượng” sang “chất” |
Trong khi đó, Việt Nam tiếp tục duy trì đà tăng trưởng ổn định. Số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường cho thấy, 7 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu gạo của Việt Nam đạt 5,5 triệu tấn, kim ngạch 2,8 tỷ USD. Dù giá giảm 19% so với cùng kỳ, sản lượng vẫn tăng 3,1%, giúp Việt Nam dự kiến cả năm đạt khoảng 8,8 triệu tấn, củng cố vị thế quốc gia xuất khẩu gạo lớn thứ hai thế giới.
Theo các chuyên gia, thành công của gạo Việt đến từ chiến lược phát triển thị trường riêng biệt với các dòng gạo đặc trưng như OM, DT8, ST… Đây là những giống gạo chất lượng cao, mang tính độc quyền, được người tiêu dùng nhiều quốc gia ưa chuộng. Bên cạnh đó, nhu cầu gạo Việt tại các thị trường châu Phi cũng đang tăng nhanh, tạo thêm dư địa cho xuất khẩu.
Trên thực tế, hạt gạo Việt Nam đã trải qua hành trình dài để khẳng định vị thế. Nếu trước năm 1986, Việt Nam phải nhập khẩu gạo để đảm bảo tiêu dùng nội địa, thì bước ngoặt lớn đến vào ngày 23/8/1989 với chuyến hàng xuất khẩu đầu tiên sang Ấn Độ, 10.000 tấn gạo 35% tấm với giá 235 USD/tấn.
Đến năm 2011, xuất khẩu gạo đạt 7,1 triệu tấn, kim ngạch 3,65 tỷ USD, đánh dấu giai đoạn nâng cao chất lượng và xây dựng thương hiệu. Năm 2024, xuất khẩu đạt kỷ lục 9 triệu tấn với giá trị 5,7 tỷ USD. Giá xuất khẩu bình quân đạt 627,9 USD/tấn, mức cao nhất từ trước đến nay, tăng 10,6% so với năm 2023. Điều này cho thấy sự chuyển dịch rõ rệt từ mục tiêu “xuất khẩu nhiều” sang “xuất khẩu có giá trị”, tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn.
Dù giữ vững vị trí số hai thế giới, ngành gạo Việt Nam vẫn đối mặt nhiều thách thức. Tác động của biến đổi khí hậu có thể gây biến động sản lượng. Bên cạnh đó, các rào cản kỹ thuật từ những thị trường khó tính như EU, Nhật Bản cũng đặt ra yêu cầu khắt khe về chất lượng, truy xuất nguồn gốc và an toàn thực phẩm.
Ngoài ra, khi nhu cầu toàn cầu suy yếu hoặc đối thủ giảm giá mạnh, lợi thế cạnh tranh về giá của Việt Nam dễ bị thu hẹp. Điều này đòi hỏi ngành gạo phải chuyển dịch từ tăng sản lượng sang nâng cao giá trị sản phẩm, phát triển các phân khúc cao cấp như gạo hữu cơ, gạo chất lượng cao và gạo phát thải thấp.
Chính phủ thúc đẩy chiến lược bền vững
Ngày 18/8/2025, Văn phòng Chính phủ đã ban hành văn bản số 7697/VPCP-NN truyền đạt chỉ đạo của Thủ tướng Phạm Minh Chính, yêu cầu Bộ Nông nghiệp và Môi trường xây dựng kế hoạch cụ thể nhằm tận dụng cơ hội xuất khẩu.
Thủ tướng nhấn mạnh phải triển khai “thần tốc” việc phát triển gạo chất lượng cao, hữu cơ, gắn với hệ thống truy xuất nguồn gốc và thương hiệu quốc gia. Đồng thời, đẩy nhanh thực hiện Đề án phát triển bền vững 1 triệu ha chuyên canh lúa chất lượng cao, phát thải thấp gắn với tăng trưởng xanh vùng Đồng bằng sông Cửu Long đến năm 2030.
Ông Bùi Bá Bổng - Chủ tịch Hiệp hội Lúa gạo Việt Nam (VIETRISA) - khẳng định: Nói đến xuất khẩu, cốt lõi vẫn là sản xuất, mà nền tảng chính là vùng nguyên liệu. Để tiếp cận thị trường quốc tế, vùng nguyên liệu phải vừa bảo đảm chất lượng cao vừa có giá thành sản xuất hợp lý, mang lại lợi nhuận cho cả doanh nghiệp và nông dân.
Theo Chủ tịch VIETRISA, doanh nghiệp không thể tự xây dựng vùng nguyên liệu nếu thiếu sự tham gia của nông dân, hợp tác xã, chính quyền địa phương và hệ thống khuyến nông. Đây chính là “mấu chốt” để hình thành vùng nguyên liệu bền vững.
Những năm gần đây, gạo Việt Nam đã bước đầu xây dựng thương hiệu riêng, được nhiều thị trường ưa chuộng, thậm chí “cung không đủ cầu”. Giá xuất khẩu bình quân hiện đạt 514 USD/tấn, phản ánh sức cạnh tranh ngày càng tốt.
Các chuyên gia cho rằng, ngành gạo cần tận dụng cơ hội mở rộng sang những thị trường tiềm năng như Nhật Bản, Hàn Quốc và châu Phi. Về lâu dài, cần tập trung phát triển giống gạo chất lượng cao và xây dựng vùng chuyên canh. Đặc biệt, gạo ST25 từng đạt giải “Gạo ngon nhất thế giới” đang được kiều bào đánh giá cao, coi như “tình yêu đi qua dạ dày”, góp phần nâng tầm hình ảnh quốc gia.
Trong bối cảnh thị trường gạo thế giới biến động, con đường bền vững cho Việt Nam là chuyển từ “lượng” sang “chất”, khai thác tối đa giá trị gia tăng. Nếu làm được điều đó, hạt gạo Việt không chỉ khẳng định lợi thế cạnh tranh, mà còn góp phần nâng cao uy tín và giá trị quốc gia trên bản đồ lương thực toàn cầu.
Theo thống kê của Hiệp hội Xuất khẩu gạo Thái Lan, nửa đầu năm 2025, Ấn Độ dẫn đầu với 11,68 triệu tấn gạo xuất khẩu (tăng 36,5%). Việt Nam xếp thứ hai với 4,72 triệu tấn (tăng 3,5%), trong khi Thái Lan rơi xuống vị trí thứ ba với 3,73 triệu tấn, giảm tới 27,3%. |