Tình trạng cung vượt cầu
Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA) dự báo, năm 2024 sản lượng thép thành phẩm của Việt Nam có thể đạt 30 triệu tấn, tăng 7% so với năm 2023. Trên thị trường nội địa, tiêu thụ thép dự kiến tăng 6,4%, đạt 21,6 triệu tấn. Dự đoán cho biết tồn kho vào khoảng 8,4 triệu tấn.
Bên cạnh những kỳ vọng tích cực này, ngành thép Việt Nam vẫn đối mặt với áp lực từ lượng nhập khẩu lớn. Năm 2023, Việt Nam nhập khẩu khoảng 13,33 triệu tấn thép thành phẩm với tổng trị giá hơn 10,4 tỷ USD, tăng 14,07% so với năm 2022. Trung Quốc tiếp tục là nguồn cung lớn nhất, chiếm hơn 62% tổng lượng nhập khẩu và hơn 54% về tổng giá trị.
Lãnh đạo VSA nhận định rằng, thách thức lớn nhất hiện nay là sự gia tăng đáng kể của nhập khẩu thép từ Trung Quốc, gây áp lực mất thị trường nội địa đối với các nhà sản xuất thép Việt Nam. Đồng thời, chủ nghĩa bảo hộ sản xuất đang gia tăng trên toàn cầu, khi các quốc gia áp dụng các biện pháp kỹ thuật và phòng vệ thương mại để ngăn chặn thép nhập khẩu, cũng đang gây khó khăn đáng kể cho việc xuất khẩu thép của Việt Nam.
Ngành thép Việt Nam hiện đang đối mặt với nhiều thách thức đáng kể. Sự sụt giảm của ngành bất động sản trong nước đã dẫn đến giảm nhu cầu sử dụng thép trong sản xuất và xuất khẩu các ngành công nghiệp xây dựng. Đồng thời, việc tăng giá nguyên liệu cũng đã làm tăng chi phí sản xuất. Tồn kho thép vẫn đang ở mức cao và gây áp lực lớn cho thị trường.
Theo Bộ Công Thương, thép là một trong những mặt hàng thường xuyên bị điều tra về phòng vệ thương mại trên thế giới. Cho đến tháng 5/2024, có khoảng 30% các vụ việc điều tra phòng vệ thương mại liên quan đến các sản phẩm thép nhập khẩu từ Việt Nam.
Hiện nay, các loại sản phẩm thép bị điều tra rất đa dạng, từ thép mạ, thép không gỉ cán nguội, thép phủ màu, ống thép, đến mắc áo bằng thép và đinh thép. Các vụ kiện thường xảy ra chủ yếu tại các thị trường lớn mà Việt Nam xuất khẩu thép như Hoa Kỳ, EU, Úc, Malaysia, và Indonesia…
Đặc biệt, trong phân khúc thép không gỉ, sản lượng của Việt Nam vượt quá nhu cầu thị trường nội địa. Mặc dù sản xuất hàng năm lên đến hơn 800.000 tấn, nhưng nhu cầu tiêu thụ chỉ khoảng 250.000 tấn. Do đó, nước ta phải nhập khẩu khoảng 135.000 tấn thép không gỉ mỗi năm để đáp ứng nhu cầu sản xuất và tiêu thụ trong nước.
Tình hình xuất khẩu thép không gỉ cũng đang gặp khó khăn do tình hình kinh tế thế giới chậm phục hồi, dẫn đến giảm nhu cầu từ các thị trường xuất khẩu. Hơn nữa, thép không gỉ của Việt Nam đang phải đối mặt với các biện pháp phòng vệ thương mại cao tại nhiều quốc gia như Thái Lan, Malaysia, Thổ Nhĩ Kỳ, và Hoa Kỳ. Hiện nay, một số sản phẩm thép không gỉ của Việt Nam đang tiếp tục bị điều tra ở các thị trường như Ấn Độ và Liên minh châu Âu.
Với những thách thức này, các doanh nghiệp sản xuất thép không gỉ Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ hàng nhập khẩu với giá thành cạnh tranh trên thị trường nội địa, đồng thời phải nỗ lực để mở rộng thị trường xuất khẩu và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.
Hơn nữa, tình trạng cung ứng vượt quá nhu cầu trong nước cùng sự gia tăng nhập khẩu thép đang dẫn đến cạnh tranh gay gắt về giá cả trên thị trường thép nội địa. Sự bất ổn trên thị trường thế giới và sự tăng giá cước vận tải quốc tế cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro cho các doanh nghiệp ngành thép Việt Nam trong thời gian tới.
Một trong những khó khăn lớn nhất mà ngành sản xuất thép Việt Nam đang đối diện là cạnh tranh không công bằng từ các nhà sản xuất thép nước ngoài. Thực tế là nhiều nước khác, đặc biệt là Trung Quốc, đã tạo ra các biện pháp bảo vệ thị trường để tăng cường xuất khẩu thép và đổ bán với giá cạnh tranh. Điều này đã gây ra sự mất cân đối trong thị trường và ảnh hưởng đáng kể đến các doanh nghiệp sản xuất thép trong nước.
Doanh nghiệp cần tạo ra những sản phẩm chất lượng cao
Để tháo gỡ khó khăn này, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các doanh nghiệp sản xuất thép và Chính phủ. Chính phủ cần thúc đẩy việc áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại hợp lý để đảm bảo sự công bằng trong cạnh tranh. Đồng thời, cần tăng cường cải cách và hiện đại hóa ngành sản xuất thép để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Qua đó, doanh nghiệp sản xuất thép Việt Nam sẽ có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường quốc tế.
Một khía cạnh quan trọng khác mà cần được chú trọng là nâng cao năng lực nghiên cứu và phát triển trong ngành sản xuất thép. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sẽ giúp các doanh nghiệp tạo ra những sản phẩm thép chất lượng cao, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn quốc tế. Đồng thời, nghiên cứu và phát triển cũng cần tập trung vào việc sử dụng công nghệ tiên tiến và tiết kiệm năng lượng để cải thiện hiệu suất sản xuất và giảm thiểu tác động môi trường.
Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh việc đào tạo và phát triển nhân lực chất lượng cao trong ngành sản xuất thép. Điều này đòi hỏi sự hợp tác giữa các doanh nghiệp, trường đại học, và các tổ chức đào tạo nghề để đào tạo ra những chuyên gia và công nhân có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu trong lĩnh vực này. Việc có nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của ngành sản xuất thép Việt Nam.
Ngoài ra, để bảo vệ doanh nghiệp sản xuất thép Việt Nam, cần tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và ổn định. Chính phủ cần thiết lập các chính sách hỗ trợ và khuyến khích đầu tư trong ngành sản xuất thép, bao gồm cả việc cung cấp các gói tài chính và hỗ trợ về hạ tầng. Đồng thời, cần thực hiện các biện pháp để giảm bớt các thủ tục hành chính, giảm chi phí và tăng tính minh bạch trong quy trình kinh doanh.
Giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường cũng là một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ doanh nghiệp sản xuất thép. Chính phủ cần áp dụng các quy định về môi trường một cách nghiêm ngặt và yêu cầu các doanh nghiệp tuân thủ nhằm giảm thiểu tác động của ngành sản xuất thép đến môi trường. Đồng thời, cần khuyến khích và đầu tư vào công nghệ sạch và bền vững để sản xuất thép với mức độ ô nhiễm thấp hơn.
Cuối cùng, việc thúc đẩy xuất khẩu và mở rộng thị trường cũng đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ doanh nghiệp sản xuất thép Việt Nam. Chính phủ cần tạo điều kiện để các doanh nghiệp có thể tiếp cận các thị trường quốc tế, đồng thời hỗ trợ trong việc xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm thép Việt Nam trên trường quốc tế.
Nhằm bảo vệ và thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp sản xuất thép Việt Nam, việc tháo gỡ khó khăn và tạo điều kiện thuận lợi là cần thiết. Đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa chính phủ, các doanh nghiệp, và các bên liên quan. Chỉ khi có những nỗ lực chung và các giải pháp hiệu quả, ngành sản xuất thép Việt Nam mới có thể vượt qua khó khăn, đảm bảo sự bền vững và phát triển trong tương lai.
Đại Hải