Nợ xấu ngân hàng tăng hay giảm khi Thông tư 02 hết hiệu lực? Ngân hàng Eximbank ghi nhận lợi nhuận kỷ lục 4.188 tỷ đồng |
Nợ xấu trong ngành ngân hàng Việt Nam tiếp tục gia tăng trong năm 2024, khiến các chuyên gia tài chính và ngân hàng phải đưa ra các giải pháp mạnh mẽ để kiểm soát rủi ro và duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính. Theo Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Đào Minh Tú, nợ xấu năm 2024 đã tăng khoảng 3,4% so với năm 2023. Mặc dù tình hình kinh tế đang có dấu hiệu phục hồi, vẫn còn nhiều yếu tố tác động làm gia tăng tỷ lệ nợ xấu, trong đó bao gồm tình hình doanh nghiệp phục hồi hậu COVID-19, khó khăn trong khả năng trả nợ của khách hàng, và tác động từ kinh tế toàn cầu.
Cụ thể, tổng nợ xấu nội bảng của toàn ngành ngân hàng đã lên đến 733.904 tỷ đồng vào cuối năm 2024. Đặc biệt, nợ xấu nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn) của 27 ngân hàng niêm yết và Agribank đã đạt hơn 131.000 tỷ đồng, tăng hơn 39.500 tỷ so với năm 2023, tương đương mức tăng 43%. Điều này phản ánh sự gia tăng của rủi ro tín dụng trong ngành ngân hàng, đặc biệt là với các ngân hàng có quy mô vốn vừa và nhỏ như ABBank, Saigonbank, OCB, Bac A Bank, VIB, trong khi các ngân hàng lớn như VietinBank, Techcombank, VPB, ACB, HDB cũng không thoát khỏi tình trạng nợ xấu tăng giá trị.
Một trong những yếu tố quan trọng góp phần gia tăng nợ xấu là việc “nhảy nhóm nợ” của các khoản vay bất động sản, trái phiếu doanh nghiệp, đặc biệt là ở các ngân hàng như VPB và BIDV. Nếu không có biện pháp xử lý kịp thời, các khoản nợ này sẽ làm tăng rủi ro nợ xấu không chỉ ở các ngân hàng này mà còn lan rộng ra các tổ chức tín dụng khác.
![]() |
Cần nhiều giải pháp kiểm soát nợ xấu ngân hàng. |
Năm 2025 được dự báo là một năm đầy thử thách đối với ngành ngân hàng Việt Nam khi nợ xấu tiếp tục gia tăng. Tuy nhiên, theo đánh giá của VIS Rating, năm này cũng mở ra cơ hội để các ngân hàng cải thiện chất lượng tài sản và khả năng sinh lời nhờ vào một số yếu tố tích cực từ nền kinh tế. Đầu tiên, việc đẩy mạnh đầu tư công và duy trì dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) sẽ giúp cải thiện tình hình tài chính của các doanh nghiệp và khả năng trả nợ của khách hàng. Môi trường kinh doanh tốt hơn và thu nhập ổn định từ việc làm cũng sẽ giúp giảm tỷ lệ nợ có vấn đề.
Tuy nhiên, các chuyên gia cũng cảnh báo rằng một số yếu tố tiềm ẩn vẫn sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến chất lượng tài sản của các ngân hàng, đặc biệt là mối quan hệ chặt chẽ giữa ngân hàng và các tập đoàn lớn trong lĩnh vực bất động sản. Nếu những tập đoàn này gặp khó khăn, điều này sẽ làm tăng rủi ro cho ngân hàng, dễ dàng gây tổn thương cho các tổ chức tín dụng.
Thêm vào đó, sự gia tăng cạnh tranh trong huy động tiền gửi, đặc biệt là trong các ngân hàng quy mô nhỏ, sẽ tạo ra áp lực chi phí vốn và căng thẳng thanh khoản. Các ngân hàng có bộ đệm tài sản thanh khoản yếu sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì sự ổn định tài chính.
Để giảm tỷ lệ nợ có vấn đề và kiểm soát rủi ro, các ngân hàng cần tiếp tục thẩm định tín dụng chặt chẽ hơn, nâng cao chất lượng tín dụng và trích lập dự phòng đầy đủ. Việc xử lý nợ xấu không chỉ dựa vào việc giảm tỷ lệ nợ xấu trong các khoản vay hiện tại, mà còn cần phải xử lý các khoản vay đã được cơ cấu lại nợ theo Thông tư 02/2023/TT-NHNN, những khoản này có thể gặp khó khăn do áp lực trái phiếu bất động sản đáo hạn trong năm nay.
Hơn nữa, việc thực hiện và hoàn thiện Đề án “Cơ cấu lại hệ thống các tổ chức tín dụng gắn với xử lý nợ xấu giai đoạn 2021 - 2025” là mục tiêu quan trọng của ngành ngân hàng. Đến năm 2025, mục tiêu giảm nợ xấu xuống dưới 3% vẫn là một thách thức lớn đối với ngành ngân hàng. Các ngân hàng cần phải cải thiện khả năng quản lý rủi ro, đặc biệt trong bối cảnh nợ xấu tiềm ẩn gia tăng và môi trường kinh doanh còn nhiều bất ổn.
Trong khi chờ đợi các chính sách mới liên quan đến xử lý nợ xấu, dự kiến được trình Quốc hội vào tháng 5 tới, các ngân hàng cần phải tiếp tục chủ động nâng cao chất lượng tín dụng đối với nợ cho vay mới, đồng thời tăng cường năng lực vốn để đối phó với áp lực từ thị trường.
Hiện Chính phủ cũng đang nỗ lực giải quyết các vấn đề pháp lý trong việc xử lý nợ xấu, đặc biệt là liên quan đến các doanh nghiệp bất động sản. Khi các chính sách này được thực hiện đầy đủ, chúng sẽ giúp cải thiện tình hình nợ xấu trong hệ thống ngân hàng, đồng thời thúc đẩy sự phục hồi của nền kinh tế sau đại dịch.