Ngân hàng SCB đóng cửa hàng loạt chi nhánh tại Hà Nội Ngân hàng Nhà nước: 98 thủ tục được nâng cấp lên trực tuyến toàn trình |
Sau khi Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi) chính thức hợp pháp hóa quyền thu giữ tài sản, dư luận đã bày tỏ lo ngại về nguy cơ lạm quyền, gây ra những xung đột xã hội không đáng có. Dự thảo Nghị định mới được kỳ vọng sẽ giải quyết những lo ngại đó bằng cách đưa ra các điều kiện cụ thể, bảo vệ quyền lợi chính đáng của những người gặp khó khăn.
![]() |
Ngân hàng Nhà nước đề xuất quy định chặt chẽ về điều kiện thu giữ tài sản đảm bảo, nhằm bảo vệ người vay khó khăn. |
Để tránh tình trạng chiếm hữu bất hợp pháp hoặc lạm dụng quyền lực, dự thảo Nghị định đã bổ sung thêm hai điều kiện quan trọng cho việc thu giữ tài sản, ngoài các quy định đã có trong luật: Thứ nhất, tài sản đảm bảo không phải là nhà ở duy nhất của bên bảo đảm. Thứ hai, tài sản đảm bảo không phải là công cụ lao động chủ yếu hoặc duy nhất của bên bảo đảm.
Đây là điểm nhấn quan trọng, thể hiện sự nhân văn của chính sách. Quy định này nhằm bảo vệ quyền có chỗ ở và quyền lao động của người dân, những yếu tố cơ bản để họ tiếp tục mưu sinh và có cơ hội trả nợ.
Tuy nhiên, việc đưa ra các điều kiện này cũng đặt ra thách thức trong việc xác định thế nào là "nhà ở duy nhất" và "công cụ lao động chủ yếu hoặc duy nhất". Để đảm bảo tính thống nhất và minh bạch, dự thảo đã đưa ra các định nghĩa cụ thể cho hai khái niệm này. "Nhà ở duy nhất" được xác định là công trình xây dựng duy nhất thuộc quyền sở hữu của bên bảo đảm, nơi họ sinh sống ổn định, lâu dài. Còn "công cụ lao động chủ yếu hoặc duy nhất" là phương tiện lao động mang lại thu nhập chủ yếu, được xác định tương ứng với mức lương tối thiểu vùng.
Các khái niệm này được xây dựng dựa trên sự tham khảo pháp luật về thi hành án của Việt Nam và kinh nghiệm của các nước tiên tiến như Đức và Canada, những nơi có quy định miễn trừ tài sản khỏi việc tịch thu để đảm bảo điều kiện sống và khả năng lao động cơ bản của người mắc nợ. Điều này cho thấy sự nghiên cứu kỹ lưỡng và tiếp cận theo chuẩn mực quốc tế của Ngân hàng Nhà nước.
Một vấn đề khác được đặt ra trong dự thảo là trách nhiệm xác minh các điều kiện trên. Theo đó, về bản chất, việc thu giữ tài sản là biện pháp xử lý theo thỏa thuận giữa các bên. Bên nhận bảo đảm (ngân hàng) không có trách nhiệm hay khả năng để kiểm tra, xác minh tài sản có phải là nhà ở duy nhất hay công cụ lao động chủ yếu hay không. Nếu phải thuê bên thứ ba để làm việc này, chi phí sẽ phát sinh và thủ tục sẽ trở nên phức tạp hơn, có thể ảnh hưởng đến quy trình cho vay.
Vì vậy, dự thảo quy định trách nhiệm xác nhận, cam kết và chứng minh nội dung liên quan về tài sản bảo đảm thuộc về bên bảo đảm (người vay). Dựa trên những cam kết và tài liệu chứng minh này, ngân hàng sẽ đưa ra quyết định phù hợp với khẩu vị rủi ro của mình. Nếu tài sản được xác định là nhà ở duy nhất hoặc công cụ lao động chủ yếu, ngân hàng sẽ không được tiến hành thu giữ.
Quy định này vừa đảm bảo tính khả thi của việc thu giữ tài sản vừa trao quyền và trách nhiệm cho chính người vay; yêu cầu người vay phải minh bạch thông tin ngay từ đầu, giúp các tổ chức tín dụng đánh giá rủi ro một cách chính xác hơn.