Việc giá thịt nhập khẩu vào Việt Nam giảm trong thời gian gần đây đã trở thành động lực chính thúc đẩy các doanh nghiệp tăng tốc nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ nội địa. Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc Việt Nam tham gia và thực thi hàng loạt hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác kinh tế lớn. Những cam kết cắt giảm thuế nhập khẩu theo lộ trình trong các FTA đã khiến chi phí nhập khẩu thịt giảm dần, giúp các sản phẩm này trở nên cạnh tranh hơn về giá so với thịt sản xuất trong nước. Chính sách ưu đãi thuế quan không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhập khẩu mà còn giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa lợi thế kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh người tiêu dùng Việt Nam ngày càng ưa chuộng các sản phẩm chất lượng cao, giá hợp lý.
![]() |
Yếu tố khiến giá thịt giảm, doanh nghiệp nhập khẩu thịt tăng tốc |
Ngoài ra, sự ổn định và khả năng cung ứng dồi dào từ các thị trường lớn như Ấn Độ, Brazil, Nga và Mỹ cũng đóng vai trò quan trọng. Các quốc gia này không chỉ cung cấp nguồn thịt phong phú mà còn duy trì giá cả ổn định hoặc giảm nhẹ nhờ năng lực sản xuất công nghiệp quy mô lớn và chi phí vận hành thấp. Đặc biệt, Ấn Độ tiếp tục giữ vị thế nhà cung cấp hàng đầu với gần 23% tổng lượng thịt và sản phẩm từ thịt nhập khẩu của Việt Nam, với 160.000 tấn, trị giá 531,5 triệu USD trong 10 tháng đầu năm 2024, tăng 13% về lượng và 28% về trị giá so với cùng kỳ năm 2023. Brazil chiếm thị phần áp đảo trong mảng thịt lợn nhập khẩu, với gần 39,3% tổng lượng thịt lợn nhập khẩu của Việt Nam. Nga cũng chiếm 29,88%, trong khi các quốc gia như Canada, Đức, và Hà Lan lần lượt chiếm từ 4% đến 7% thị phần. Các quốc gia khác chiếm tổng cộng 13,37%.
Động lực tăng tốc nhập khẩu của các doanh nghiệp còn đến từ sự gia tăng sức ép cạnh tranh trong ngành bán lẻ thực phẩm và tiêu dùng tại Việt Nam. Để đáp ứng khẩu vị đa dạng và nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng, các doanh nghiệp buộc phải tìm kiếm nguồn cung thịt chất lượng với giá cả hợp lý, điều mà các đối tác quốc tế có thể đáp ứng tốt hơn so với các nhà cung cấp trong nước. Hơn nữa, các doanh nghiệp cũng tận dụng chính sách giảm thuế để tích trữ và tối ưu hóa nguồn hàng, đảm bảo khả năng cạnh tranh dài hạn.
Tuy nhiên, việc nhập khẩu gia tăng mạnh mẽ cũng đặt ra không ít thách thức đối với ngành chăn nuôi trong nước. Các nhà sản xuất nội địa đang phải đối mặt với áp lực giảm giá để duy trì thị phần, trong khi chi phí sản xuất chưa thể tối ưu như các quốc gia xuất khẩu lớn. Điều này đòi hỏi ngành chăn nuôi Việt Nam phải nhanh chóng cải thiện năng suất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm để không bị lép vế trước làn sóng hàng nhập khẩu ngày càng mạnh mẽ.