Các biện pháp bảo vệ doanh nghiệp sản xuất thép trong nước
Một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ ngành sản xuất thép trong nước là thúc đẩy chính sách bảo hộ. Chính phủ cần xem xét việc áp đặt các biện pháp chống bán phá giá và chống trợ cấp bất hợp lý đối với thép nhập khẩu. Đồng thời, cần nâng cao chất lượng và tuân thủ các quy định kỹ thuật, tiêu chuẩn chất lượng để đảm bảo công bằng trong cạnh tranh giữa sản phẩm thép trong nước và thép nhập khẩu.
Để bảo vệ doanh nghiệp sản xuất thép trong nước, cần tăng cường năng lực cạnh tranh của ngành. Điều này có thể được thực hiện thông qua đầu tư vào nâng cao công nghệ, tăng cường năng lực sản xuất và cải tiến quy trình sản xuất. Chính phủ có thể hỗ trợ doanh nghiệp bằng cách cung cấp các chính sách ưu đãi về thuế, hỗ trợ vốn và đào tạo nhân viên để nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng thích ứng với biến đổi công nghệ trong ngành.
Ngoài ra, xây dựng hệ thống cơ sở hạ tầng là một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ và phát triển ngành sản xuất thép trong nước. Chính phủ cần đầu tư vào việc xây dựng và nâng cấp hệ thống giao thông, cung cấp điện, hạ tầng viễn thông và các dịch vụ hỗ trợ khác để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất thép. Đồng thời, cần xem xét việc phát triển các khu công nghiệp, khu chế xuất và khu kỹ thuật cao để tập trung nguồn lực và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi cho các doanh nghiệp sản xuất thép.
Bên cạnh đó, cần hợp tác giữa chính phủ và các doanh nghiệp trong ngành sản xuất thép là yếu tố quan trọng để tháo gỡ khó khăn và bảo vệ ngành. Chính phủ cần lắng nghe và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tham gia vào quá trình định hình chínhsách chính sách, đề xuất các biện pháp hỗ trợ và giải quyết các vấn đề gặp phải. Đồng thời, cần tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng và minh bạch, đảm bảo sự cạnh tranh lành mạnh và tạo động lực cho sự phát triển của ngành sản xuất thép trong nước.
Việc xây dựng thị trường nội địa mạnh mẽ sẽ giúp bảo vệ doanh nghiệp sản xuất thép trong nước khỏi sự cạnh tranh gay gắt từ thép nhập khẩu. Chính phủ có thể thúc đẩy sự tiêu thụ sản phẩm thép trong nước thông qua việc áp dụng các chính sách ưu đãi, mua sắm công và xây dựng hạ tầng.
Quy mô sản xuất ngày càng được mở rộng
Liên quan đến vấn đề này, Bộ trưởng Bộ Công Thương Nguyễn Hồng Diên khẳng định, ngành công nghiệp thép Việt Nam đã có nhiều tiến bộ đáng kể trong thời gian qua. Quy mô sản xuất ngày càng mở rộng, từng bước đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và gia tăng xuất khẩu. Sản xuất thép thô, thép xây dựng và thép cán nguội đã đáp ứng gần như toàn bộ nhu cầu trong nước.
“Hiện nay, sản lượng thép thô của Việt Nam đứng thứ 13 trên thế giới và dẫn đầu trong khu vực ASEAN”, ông Diên cho biết.
Theo ông Diên, hiện ngành thép hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức. Cầu thế giới và tăng trưởng kinh tế trong nước vẫn chưa phục hồi hoàn toàn so với giai đoạn trước đại dịch. Đặc biệt, sự sụt giảm của ngành bất động sản đã dẫn đến giảm nhu cầu về thép đầu vào cho các ngành công nghiệp xây dựng và xuất khẩu. Đồng thời, giá nguyên liệu tăng cao đã khiến chi phí sản xuất leo thang. Tồn kho thép lưu thông ngoài thị trường vẫn đang ở mức cao, đặc biệt là tại thị trường Trung Quốc, dẫn đến tình trạng gia tăng tồn kho số lượng lớn và doanh nghiệp đang thiếu đơn hàng. Tất cả những yếu tố này đang ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống của công nhân và người lao động trong ngành.
Trong khi đó, ông Nghiêm Xuân Đa, Chủ tịch Hiệp hội thép Việt Nam (VSA), dự báo rằng, sản xuất thép thành phẩm năm 2024 có thể đạt 30 triệu tấn, tăng 7% so với năm 2023 trong bối cảnh phục hồi hiện tại. Tuy nhiên, ông cũng nhấn mạnh sự phục hồi này không đảm bảo và các doanh nghiệp thép vẫn đối mặt với nhiều thách thức.
Một trong những khó khăn quan trọng mà ông Đa đề cập đến là sự gia tăng xuất khẩu thép từ Trung Quốc, khiến các nhà sản xuất thép Việt Nam đứng trước nguy cơ mất thị trường nội địa. Theo số liệu từ Hải quan Trung Quốc, trong 5 tháng đầu năm 2024, Trung Quốc đã xuất khẩu 45 triệu tấn thép, tăng 25% so với cùng kỳ năm 2023. Thị trường thép Trung Quốc tiếp tục đổ lên thị trường Việt Nam một cách lớn lao. Riêng trong 4 tháng đầu năm 2024, lượng nhập khẩu thép của Việt Nam từ Trung Quốc đã đạt 3,7 triệu tấn, chiếm 68% tổng lượng nhập khẩu.
Ông khẳng định, đến sự gia tăng của các biện pháp bảo hộ sản xuất trên toàn cầu, khi các quốc gia tăng cường các biện pháp kỹ thuật và phòng vệ thương mại để ngăn chặn thép nhập khẩu, nhằm bảo vệ sản xuất nội địa, điều này cũng đang làm khó khăn cho việc xuất khẩu thép của Việt Nam.
"Ngoài ra, tình trạng cung vượt cầu của nhiều sản phẩm thép trong nước và sự gia tăng nhập khẩu thép cũng khiến cho cạnh tranh về giá cả trên thị trường thép thành phẩm nội địa ngày càng khốc liệt hơn. Sự bất ổn trên thị trường thế giới cũng như sự tăng giá cước vận tải quốc tế đang mang lại nhiều rủi ro tiềm tàng cho các doanh nghiệp ngành thép", ông Nghiêm Xuân Đa chia sẻ.
Nghệ Nhân