Trước đây, dữ liệu trong các nhà máy sản xuất thường được ghi lại và lưu trữ một cách phi cơ cấu hoặc không được sử dụng một cách tối ưu. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ và mạng lưới kết nối, ngày nay các nhà máy đã nhận ra giá trị tiềm năng của dữ liệu và bắt đầu đầu tư vào hệ thống cảm biến, thiết bị IoT và các công nghệ thu thập dữ liệu khác để thu thập thông tin từ quy trình sản xuất.
Trong đó, việc phục hồi giá trị của dữ liệu trong các nhà máy sản xuất ở Việt Nam đem lại nhiều lợi ích đáng kể. Đầu tiên, dữ liệu có thể cung cấp cái nhìn toàn diện về hiệu suất và quá trình sản xuất, từ đó giúp nhà quản lý hiểu rõ hơn về các vấn đề tiềm ẩn và tối ưu hóa quy trình. Thông qua việc phân tích số liệu, các nhà máy có thể tìm ra các mẫu, xu hướng và thông tin quan trọng để đưa ra quyết định đúng đắn và nhanh chóng.
Hai là, dữ liệu cũng là cơ sở để xây dựng các hệ thống thông minh trong nhà máy sản xuất. Sử dụng trí tuệ nhân tạo, học máy và các công nghệ mới khác, các nhà máy có thể tự động hóa quy trình sản xuất, tăng cường sự linh hoạt và giảm thiểu lỗi. Ví dụ, dữ liệu từ các cảm biến có thể được sử dụng để dự đoán và ngăn chặn sự cố, nâng cao hiệu suất và giảm thiểu thời gian chết máy.
Ba là, phục hồi giá trị của dữ liệu còn mở ra cánh cửa cho việc áp dụng các khái niệm và công nghệ mới như Internet of Things (IoT), Big Data và Trí tuệ nhân tạo (AI). Sự kết hợp giữa dữ liệu sản xuất và các công nghệ tiên tiến này giúp tạo ra một môi trường sản xuất thông minh, nhanh chóng và linh hoạt. Các nhà máy có thể tự động thu thập dữ liệu từ các thiết bị, phân tích số liệu và tối ưu hóa quy trình sản xuất để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường và tối ưu hóa tài nguyên.
Tuy nhiên, để thực hiện thành công việc phục hồi giá trị của dữ liệu và thúc đẩy sự phát triển thông minh của các nhà máy sản xuất ở Việt Nam, cần có một số nỗ lực và chính sách hỗ trợ từ các cơ quan chính phủ và doanh nghiệp.
Thứ nhất, cần đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin và mạng lưới kết nối để thu thập, lưu trữ và truyền dữ liệu một cách hiệu quả. Các nhà máy cần có hệ thống cảm biến và thiết bị IoT phù hợp để thu thập dữ liệu từ các quy trình sản xuất. Đồng thời, việc xây dựng một mạng lưới kết nối ổn định và an toàn giữa các thiết bị và hệ thống quản lý dữ liệu là điều cần thiết để đảm bảo dữ liệu được truyền tải và xử lý một cách tin cậy.
Thứ hai, cần đào tạo và phát triển nhân lực có kiến thức và kỹ năng về phân tích dữ liệu và ứng dụng công nghệ thông minh trong sản xuất. Các nhà máy cần đào tạo nhân viên để hiểu và sử dụng công cụ và phần mềm phân tích dữ liệu, cũng như hiểu về các khái niệm và ứng dụng của trí tuệ nhân tạo và học máy trong sản xuất. Đồng thời, việc hợp tác với các trường đại học và tổ chức nghiên cứu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nhân lực chất lượng cao cho ngành công nghiệp sản xuất.
Thứ ba, cần tạo ra một môi trường khuyến khích và hỗ trợ cho các doanh nghiệp và nhà máy để đầu tư vào công nghệ và phục hồi giá trị của dữ liệu. Chính phủ có thể cung cấp các chính sách khuyến khích đầu tư, giảm thuế hoặc hỗ trợ tài chính cho việc áp dụng công nghệ thông minh và xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu trong sản xuất. Đồng thời, việc chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm giữa các doanh nghiệp cũng sẽ thúc đẩy sự phát triển chung của ngành công nghiệp sản xuất.
Như vậy, việc phục hồi giá trị của dữ liệu và thúc đẩy sự phát triển thông minh của các nhà máy sản xuất ở Việt Nam mang lại nhiều lợi ích về năng suất, cạnh tranh và bền vững. Để đạt được điều này, cần có sự đầu tư vào công nghệ, đào tạo nhân lực và tạo ra một môi trường hỗ trợ cho việc áp dụng công nghệ thông minh trong sản xuất. Chính phủ, doanh nghiệp và các bên liên quan cần hợp tác để xây dựng ngành công nghiệp sản xuất thông minh, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.
Nhân Hà Phan