Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập chia sẻ từ góc nhìn của chuyên gia, sẽ phân tích năm trọng tâm lớn: bức tranh toàn cầu và kỷ nguyên thuế quan mới; nền tảng vĩ mô và điểm sáng Việt Nam; triển vọng tăng trưởng và lạm phát 2025–2026; tác động thực tế tới các ngành và doanh nghiệp; cùng những chiến lược, kiến nghị cấp thiết để doanh nghiệp Việt Nam bước qua thời kỳ nhiều sóng gió nhất của thương mại toàn cầu kể từ khủng hoảng tài chính 2008.
Bức tranh thương mại quốc tế năm 2025 gợi nhớ những ngày đen tối của thập niên 1930: thuế quan trung bình tại Mỹ đã chạm đỉnh mới, cao nhất trong gần một thế kỷ. Điều này tạo ra hiệu ứng “đẩy hàng trước thuế”, khi nhiều tập đoàn tăng tốc xuất khẩu trước thời điểm thuế mới có hiệu lực, nhưng không che lấp được sự thật rằng chi phí giao dịch toàn cầu đã tăng lên vĩnh viễn.
![]() |
Thế giới trong kỷ nguyên thuế quan cao |
Với châu Á – khu vực vốn giữ vai trò “đầu tàu thương mại thế giới”, cú sốc này đi kèm với sự suy yếu trong đầu tư và tiêu dùng nội địa tại nhiều nền kinh tế lớn. Các ngành công nghệ cao, từng hưởng lợi từ nhu cầu tăng vọt trong đại dịch, nay chỉ còn trụ vững nhờ tận dụng cửa sổ thời gian trước khi thuế quan mới áp dụng.
Các doanh nghiệp Việt Nam, vốn gắn chặt với chuỗi cung ứng khu vực, không thể đứng ngoài vòng xoáy. Ba rủi ro chính định hình môi trường kinh doanh hiện tại: chính sách thuế bất định, điều kiện vốn toàn cầu thắt chặt, và rủi ro địa chính trị kéo dài từ Trung Đông tới Đông Âu.
Nửa đầu 2025, Việt Nam được ghi nhận giữ nhịp tăng trưởng khả quan. Xuất khẩu hồi phục, sản xuất chế biến – chế tạo lấy lại sức bật, và đầu tư công giải ngân nhanh hơn. Điểm đáng chú ý nhất: lạm phát duy trì ở vùng thấp, cán cân thanh toán thặng dư, tạo niềm tin cho nhà đầu tư.
Doanh số bán lẻ tăng đều, trở thành động lực ổn định khi thương mại quốc tế gặp trắc trở. Hệ thống ngân hàng vẫn hỗ trợ được tín dụng cho khu vực sản xuất, nhờ đó vòng quay vốn không bị đứt gãy.
Song các nhà phân tích cảnh báo, Việt Nam không nên chủ quan, cần tiếp tục tăng khả năng chống chịu và chuẩn bị cho các cú sốc bên ngoài. Dòng vốn FDI, vốn là “động cơ dài hạn”, đã bắt đầu chịu tác động từ những thay đổi trong chiến lược chuỗi cung ứng toàn cầu. “Xu hướng chuyển dịch chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc và ưu tiên đối tác thân thiện khiến các tập đoàn quốc tế không chỉ tính toán chi phí, mà còn đánh giá kỹ yếu tố bền vững, an toàn chuỗi và tiêu chuẩn kỹ thuật. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải chứng minh được năng lực cung ứng đáng tin cậy, thay vì chỉ là điểm đến lao động giá rẻ.
![]() |
Các dự báo về tăng trưởng và lạm phát đều được điều chỉnh |
Theo dự báo, khu vực châu Á đang phát triển sẽ tăng trưởng 4,8% trong năm 2025 và giảm nhẹ còn 4,5% năm 2026. Việt Nam, nhờ nền tảng ổn định, vẫn nằm trong nhóm có tốc độ cao hơn trung bình khu vực. Tuy nhiên, mức tăng trưởng này đã thấp hơn so với kỳ vọng trước đây.
Lạm phát của Việt Nam dự kiến vẫn quanh mức dưới 4%, là dư địa tốt cho chính sách tài khóa – tiền tệ. Nhưng tăng trưởng cao hơn khu vực sẽ chỉ khả thi nếu Việt Nam biết tận dụng cầu nội địa, đẩy mạnh đầu tư công chất lượng và đồng thời tái cấu trúc năng lực cạnh tranh xuất khẩu.
![]() |
Phối hợp chính sách tài khóa và tiền tệ đóng vai tròn then chốt trong việc hỗ trợ tăng trưởng. |
Điều đó đồng nghĩa, doanh nghiệp Việt không thể chỉ chờ đợi chính sách vĩ mô mà cần chủ động chuyển đổi trong 12–24 tháng tới. Tác động trực tiếp tới:
Xuất khẩu chế biến – chế tạo: Các ngành điện tử, máy móc, dệt may, gỗ đều đối diện thách thức về quy tắc xuất xứ. Nếu tỷ lệ nội địa hóa không đạt yêu cầu, sản phẩm có thể bị xem là hàng trung chuyển và chịu mức thuế bổ sung cao hơn — rủi ro này không thể loại trừ trong kịch bản bất ổn.
Nông sản – thực phẩm: Biên lợi nhuận bị bào mòn bởi biến động chi phí vận tải và năng lượng, trong khi yêu cầu kiểm dịch và truy xuất khắt khe hơn. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa có nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng quốc tế nếu không nhanh chóng nâng cấp tiêu chuẩn.
Bán lẻ nội địa: Sự tăng trưởng của tầng lớp trung lưu giúp duy trì sức cầu. Tuy nhiên, thị trường này ngày càng cạnh tranh, buộc doanh nghiệp phải tinh gọn danh mục sản phẩm, đầu tư đồng bộ cho bán hàng đa kênh và mô hình bán trực tiếp cho người tiêu dùng.
Hạ tầng – công nghệ – xây dựng: Đầu tư công mở ra cơ hội lớn, nhưng chỉ dành cho những doanh nghiệp có năng lực quản trị dự án, tài chính vững và đáp ứng tiêu chuẩn ESG.
Trong môi trường thương mại bất định, quản trị kinh doanh không thể dựa vào phản ứng bị động. Doanh nghiệp cần xây dựng bản đồ chuỗi cung ứng chi tiết, xác định rõ từng mã HS (mã phân loại hàng hóa dùng trong xuất nhập khẩu), điểm trung chuyển và tỷ lệ nội địa hóa. Đây là công cụ chiến lược để kiểm soát rủi ro và nâng cao năng lực đàm phán.
Khai thác triệt để các hiệp định thương mại tự do như EVFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU), CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương), và RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực) trở thành nhiệm vụ sống còn. Chỉ những doanh nghiệp có hồ sơ xuất xứ minh bạch mới có thể tận dụng “cửa sổ thuế suất ưu đãi” để duy trì và mở rộng thị phần.
Ngoài ra, hợp đồng thương mại cần được thiết kế linh hoạt hơn, có điều khoản điều chỉnh giá theo chi phí logistics và thuế quan. Các công cụ dự báo nhu cầu, phòng hộ tỷ giá, hợp đồng vận tải dài hạn, và hệ thống truy xuất số hóa sẽ là những “vũ khí” quản trị rủi ro mới.
Một thông điệp xuyên suốt từ báo cáo triển vọng khu vực là: doanh nghiệp Việt Nam không thể chỉ dừng ở việc “giữ thị phần”, mà buộc phải bước lên nấc thang giá trị cao hơn. Điều này đặc biệt đúng với bốn nhóm ngành trụ cột của xuất khẩu: Ở lĩnh vực điện tử, Việt Nam đã thành công trong vai trò trung tâm lắp ráp, nhưng mô hình này ngày càng dễ tổn thương trước các rào cản thuế quan và quy tắc xuất xứ. Để bền vững, các doanh nghiệp cần chuyển sang sản xuất module và bảng mạch có giá trị cao hơn, đồng thời xây dựng mạng lưới vệ tinh ở những quốc gia “an toàn thuế” nhằm đa dạng hóa rủi ro. Với dệt may – da giày, sức ép từ thị trường châu Âu và Mỹ đang buộc ngành này phải thay đổi triệt để. Chỉ khi chủ động đầu tư vào nguồn nguyên liệu nội khối, chuẩn hóa quy trình ESG và thử nghiệm mô hình near-shoring ngay tại thị trường tiêu thụ, doanh nghiệp Việt mới đủ sức vượt qua những quy tắc xuất xứ khắt khe đang trở thành tiêu chuẩn mới. Ngành gỗ – nội thất cũng đối mặt với áp lực minh bạch. Hồ sơ gỗ hợp pháp không chỉ là yêu cầu pháp lý, mà còn là “giấy thông hành” để tham gia các chuỗi giá trị toàn cầu. Đồng thời, việc tối ưu hóa sản phẩm từ thiết kế đến đóng gói để giảm chi phí logistics đang trở thành chìa khóa giữ lợi thế cạnh tranh. Trong khi đó, nông sản – thực phẩm lại cần một cuộc nâng cấp toàn diện. Từ việc đạt chuẩn HACCP, đầu tư hệ thống chuỗi lạnh cho đến phát triển thương hiệu tại thị trường đích, đây là con đường duy nhất để doanh nghiệp Việt Nam thoát khỏi vai trò “nhà gia công nông sản”, vươn Chính sách đồng vận và khuyến nghị chiến lược: Bản đồ đi tới 2026 |
Việt Nam đang đứng trước một ngã rẽ lớn. Mô hình tăng trưởng trước đây, dựa nhiều vào chi phí thấp và xuất khẩu, đang cho thấy hạn chế, cần hướng tới mô hình năng suất cao hơn và tăng nội lực. Con đường phía trước đòi hỏi sự đồng vận giữa chính sách vĩ mô và năng lực quản trị vi mô của doanh nghiệp.
Từ góc độ chính sách, ba động lực hỗ trợ cần được triển khai ngay. Thứ nhất, số hóa toàn diện thủ tục xuất xứ và hải quan, đồng thời làm rõ cơ chế áp thuế trung chuyển, để doanh nghiệp không bị “vấp ngã” bởi sự mơ hồ trong thực thi. Thứ hai, mở rộng bảo hiểm tín dụng xuất khẩu và các công cụ hedging cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp giảm chi phí vốn và bảo vệ trước biến động tỷ giá. Thứ ba, đẩy nhanh đầu tư công chất lượng cao, đặc biệt vào hạ tầng logistics, năng lượng tái tạo và nền tảng số, những lĩnh vực có khả năng kéo cả nền kinh tế tiến lên.
Song song, bản thân doanh nghiệp cũng cần một tư duy quản trị mới. Đã đến lúc phải chuyển từ “ứng biến” sang “dự báo và chủ động”. Thay vì chỉ phản ứng trước biến động, doanh nghiệp cần chủ động xây dựng kịch bản vận hành, chuẩn hóa hệ thống tuân thủ và truy xuất, và tăng tỷ lệ nội địa hóa ở các khâu chiến lược. Quan trọng không kém là khả năng tận dụng đầu tư công và xu hướng chuyển đổi xanh để mở rộng cơ hội kinh doanh.
Ở cấp quốc gia, Việt Nam cần một chương trình nâng cấp nhà cung cấp SME đủ mạnh để tạo ra những mắt xích tin cậy trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này không chỉ giúp đáp ứng yêu cầu của các tập đoàn quốc tế, mà còn tạo đòn bẩy để doanh nghiệp nội vươn ra thị trường thế giới với vị thế mới: đối tác chuẩn mực và bền vững.
Doanh nghiệp Việt Nam, trong thời điểm này, cần chủ động thay vì trông chờ vào hỗ trợ vĩ mô mà cần tự trang bị một hệ thống quản trị mới: dữ liệu hóa, minh bạch và chủ động. Khi đó, Việt Nam mới thực sự sẵn sàng trở thành đối tác tin cậy trong chuỗi cung ứng khu vực, không phải vì giá rẻ, mà vì khả năng thích ứng và chuẩn hóa.