Tại Việt Nam, sự tham gia và vị thế của phụ nữ trong nền kinh tế không chỉ là một vấn đề xã hội mà còn là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của quốc gia. Sự hiện diện của lực lượng lao động nữ, đặc biệt là những người di cư ra nước ngoài làm việc, đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện đời sống cho nhiều gia đình. Tuy nhiên, để thực sự phát huy tiềm năng này, cần có những chính sách hỗ trợ nhằm bảo vệ quyền lợi của họ khi trở về nước.
Những đóng góp vào kinh tế của lao động nữ di cư ra nước ngoài
Việt Nam hiện đang là một trong những quốc gia có tỷ lệ phụ nữ tham gia lực lượng lao động cao nhất trên thế giới, với hơn 46,7% tổng số lao động từ 15 tuổi trở lên. Các mô hình kinh doanh do phụ nữ lãnh đạo không chỉ tạo ra việc làm cho hàng triệu người mà còn đóng góp đáng kể vào GDP và quá trình chuyển đổi số của đất nước. Sự tham gia của phụ nữ trong lực lượng lao động không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn cải thiện vị thế xã hội của họ.
Theo nghiên cứu của Economica Việt Nam, hiện có khoảng 250.000 phụ nữ Việt Nam đang làm việc tại nước ngoài. Thu nhập trung bình của họ thường dao động từ 1.000 USD trở lên mỗi tháng, một con số không hề nhỏ đối với nhiều gia đình. Khoản thu nhập này không chỉ giúp cải thiện cuộc sống cá nhân mà còn tạo ra một nguồn tài chính ổn định cho gia đình, góp phần vào việc đầu tư cho giáo dục con cái, xây dựng nhà cửa, và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Hơn nữa, mỗi năm, 250.000 lao động nữ này đã tạo ra một nguồn kiều hối khoảng 2,5 tỷ USD, chiếm 15% tổng lượng kiều hối chuyển về Việt Nam, theo ước tính đến năm 2025, tổng kiều hối chuyển về sẽ đạt khoảng 16 tỷ USD. Theo TS. Lê Duy Bình, Giám đốc Economica Việt Nam, khoản kiều hối này đóng góp quan trọng vào nền kinh tế - xã hội, đảm bảo cán cân thanh toán của đất nước và tạo ra nguồn dự trữ ngoại hối quý giá.
Thách thức đối với lao động nữ di cư
Mặc dù có những đóng góp đáng kể, lao động nữ di cư vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những vấn đề lớn nhất chính là tình trạng lao động phi chính thức. Hầu hết phụ nữ di cư không có bảo hiểm xã hội hoặc chỉ một số ít tham gia. Điều này khiến họ dễ rơi vào tình trạng thiếu bảo vệ quyền lợi khi trở về nước. TS. Bình nhấn mạnh rằng 250.000 phụ nữ này có nguy cơ gia nhập lực lượng lao động phi chính thức ngay sau khi trở về, từ đó dẫn đến việc họ không được hưởng các quyền lợi và chế độ bảo hiểm xã hội cần thiết.
TS. Lê Duy Bình, Giám đốc Economica Việt Nam/ Nguồn ảnh VnEconomy |
Ngoài ra, thu nhập của những người phụ nữ này thường được chi tiêu cho gia đình, việc học hành cho con cái, và xây dựng nhà cửa. Tuy nhiên, hiện chưa có chính sách hay biện pháp hỗ trợ nào để giúp họ khởi nghiệp sau khi trở về. Kỹ năng làm việc của họ tại nước ngoài trong nhiều trường hợp không phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động trong nước, và vốn liếng mà họ tích lũy được thường bị tiêu tốn vào chi phí sinh hoạt và các khoản đầu tư thiết yếu.
Cần có cách tiếp cận mới trong chính sách
Để đảm bảo quyền lợi cho lao động nữ di cư, cần xây dựng một chiến lược dài hạn cho việc đưa lao động ra nước ngoài. Chiến lược này không chỉ nên tập trung vào số lượng mà còn cần chú trọng đến chất lượng, nâng cao kỹ năng và tri thức cho người lao động. Cụ thể, cần tạo ra các chương trình đào tạo và nâng cao kỹ năng cho phụ nữ trước khi họ ra nước ngoài làm việc, giúp họ có thể đáp ứng được nhu cầu của các thị trường lao động cao hơn.
Chính sách cần bảo đảm rằng lao động nữ di cư vẫn là một phần quan trọng của lực lượng lao động chính thức. Điều này có nghĩa là họ cần được tham gia vào hệ thống bảo hiểm xã hội, có quyền lợi về khởi nghiệp và các chương trình hỗ trợ tài chính khi trở về. TS. Bình nhấn mạnh rằng việc sử dụng tốt nhất các kỹ năng, kiến thức và vốn liếng của người phụ nữ lao động di cư sau khi họ trở về là hết sức quan trọng.
Theo đó, TS. Bình đưa ra những khuyến nghị chính sách để lao động nữ di cư ra nước ngoài được đảm bảo quyền lợi như:
Xây dựng chiến lược dài hạn:Việc đưa lao động ra nước ngoài làm việc cần được xem như một phần trong chiến lược phát triển kinh tế tổng thể của Việt Nam. Chiến lược này không chỉ đơn thuần là gia tăng số lượng lao động mà còn phải đảm bảo chất lượng lao động, tạo ra những công việc có giá trị hơn cho họ.
Tập trung vào chất lượng: Khi đưa lao động nữ ra nước ngoài, cần chú trọng đến các ngành nghề đòi hỏi kỹ năng cao, tri thức và thu nhập tốt hơn. Điều này không chỉ bảo vệ họ tốt hơn mà còn tạo ra nhiều cơ hội hơn cho họ khi trở về.
Bảo vệ quyền lợi: Cần có những chính sách rõ ràng để lao động nữ di cư vẫn là một phần quan trọng của lực lượng lao động chính thức, với quyền lợi về bảo hiểm xã hội và các hỗ trợ khởi nghiệp. Điều này không chỉ giúp họ tự tin hơn khi trở về mà còn góp phần nâng cao quyền năng kinh tế của họ.