| Thái Nguyên: Xuất khẩu tăng 9%, tạo lực kéo cho tăng trưởng bền vững Thái Nguyên: Công nghiệp bứt phá vững chắc nhờ thế kiềng ba chân phát triển |
Với vị thế là một trong những địa phương thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn của cả nước, Thái Nguyên đã có bước chuyển mình mạnh mẽ trong hơn một thập kỷ qua. Từ một tỉnh trung du miền núi gắn với nông nghiệp và khai khoáng, Thái Nguyên đã vươn lên trở thành trung tâm sản xuất điện tử quan trọng của miền Bắc, ghi dấu ấn rõ nét trên bản đồ công nghiệp Việt Nam.
Theo số liệu lũy kế đến hết năm 2025, toàn tỉnh có 244 dự án FDI còn hiệu lực, với tổng vốn đăng ký khoảng 11,38 tỷ USD. Riêng trong năm 2025, vốn đầu tư thực hiện ước đạt 956,16 triệu USD, tiếp tục khẳng định sức hấp dẫn của môi trường đầu tư và vị thế của Thái Nguyên trong nhóm địa phương dẫn đầu cả nước về thu hút FDI.
![]() |
| Thái Nguyên từ “cứ điểm FDI” đến khát vọng hệ sinh thái công nghiệp phụ trợ nội địa |
Hệ thống các khu công nghiệp trọng điểm như Yên Bình, Điềm Thụy, Sông Công I và Sông Công II cơ bản đã được lấp đầy, tạo việc làm ổn định cho hàng trăm nghìn lao động, đóng góp lớn vào nguồn thu ngân sách và tăng trưởng GRDP của tỉnh. Trong bức tranh đó, Samsung giữ vai trò “đầu tàu”, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn FDI cũng như kim ngạch xuất khẩu, đưa Thái Nguyên trở thành một trong những cứ điểm sản xuất điện tử lớn nhất Việt Nam.
Nhờ động lực từ khu vực FDI, giá trị sản xuất công nghiệp của tỉnh duy trì tốc độ tăng trưởng cao trong nhiều năm liên tiếp, trở thành trụ cột quan trọng của cơ cấu kinh tế địa phương. Tuy nhiên, khi phân tích sâu hơn vào cấu trúc tăng trưởng, một thực tế đáng suy ngẫm dần lộ rõ: sự phụ thuộc lớn vào khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Phần lớn giá trị gia tăng trong ngành công nghiệp Thái Nguyên hiện vẫn nằm trong tay các tập đoàn FDI. Doanh nghiệp trong nước chủ yếu tham gia vào những khâu có giá trị thấp như logistics, bao bì, gia công đơn giản hoặc các dịch vụ hỗ trợ. Những khâu then chốt tạo ra giá trị cao như sản xuất linh kiện lõi, vật liệu công nghệ cao, thiết kế sản phẩm hay nghiên cứu và phát triển vẫn gần như vắng bóng doanh nghiệp nội địa.
Thực trạng này cho thấy “nội lực” của nền kinh tế địa phương chưa theo kịp quy mô và tốc độ mở rộng của sản xuất công nghiệp. Theo các khảo sát chuyên ngành, đóng góp của công nghiệp phụ trợ trong nước mới chỉ đạt khoảng 7–9% tổng giá trị sản xuất công nghiệp, trong khi khu vực FDI chiếm hơn 90%. Khoảng cách này phản ánh rõ mức độ phụ thuộc lớn của Thái Nguyên vào khu vực đầu tư nước ngoài và cho thấy dư địa phát triển còn rất lớn của công nghiệp phụ trợ nội địa.
Nguyên nhân chủ yếu nằm ở hạn chế về quy mô, năng lực tài chính, trình độ công nghệ và quản trị của phần lớn doanh nghiệp trong nước. Các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng, tính ổn định, quản trị rủi ro và kỷ luật giao hàng do các tập đoàn đa quốc gia đặt ra đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư đồng bộ, dài hạn. Trong khi đó, doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Thái Nguyên vẫn gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận vốn trung và dài hạn, đổi mới công nghệ và nâng cấp quản trị.
Không chỉ vậy, hệ sinh thái hỗ trợ cho công nghiệp phụ trợ vẫn còn thiếu và yếu. Các thiết chế nền tảng như trung tâm kiểm định chất lượng, trung tâm nghiên cứu phát triển, tư vấn nâng cấp doanh nghiệp hay các chương trình kết nối cung – cầu công nghiệp chưa phát huy hiệu quả như kỳ vọng. Mối liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp nội địa vì thế còn lỏng lẻo, khiến hiệu ứng lan tỏa về công nghệ và quản trị chưa được khai thác đầy đủ.
Trong bối cảnh đó, bài toán đặt ra cho Thái Nguyên không còn là thu hút thêm bao nhiêu dự án FDI, mà là làm thế nào để chuyển từ tư duy “trải thảm đỏ” sang tư duy kiến tạo hệ sinh thái công nghiệp bền vững, trong đó doanh nghiệp nội địa giữ vai trò trung tâm. Phát triển công nghiệp phụ trợ cần được xác định là chiến lược dài hạn, gắn với tái cơ cấu nền kinh tế và nâng cao chất lượng tăng trưởng.
Các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tín dụng, quỹ phát triển công nghệ, quy hoạch khu – cụm công nghiệp chuyên biệt cho công nghiệp phụ trợ cần được thiết kế ổn định, có trọng tâm và đủ mạnh để tạo động lực cho doanh nghiệp trong nước đầu tư nâng cấp. Đồng thời, vai trò “bà đỡ” của chính quyền địa phương trong kết nối doanh nghiệp FDI với doanh nghiệp nội địa cần được phát huy theo hướng thực chất hơn, gắn với lộ trình nội địa hóa và chuyển giao công nghệ.
Về dài hạn, Thái Nguyên cần hình thành các doanh nghiệp nội địa đủ quy mô và năng lực dẫn dắt, tạo hiệu ứng lan tỏa cho toàn bộ mạng lưới công nghiệp phụ trợ. Khi đó, FDI sẽ thực sự trở thành chất xúc tác cho sự lớn mạnh của kinh tế trong nước, thay vì là trụ cột duy nhất của tăng trưởng.
Thái Nguyên đang đứng trước một ngã rẽ quan trọng: tiếp tục phụ thuộc vào gia công, lắp ráp, hay chủ động kiến tạo một cấu trúc sản xuất có chiều sâu, nơi giá trị được tạo ra và giữ lại nhiều hơn cho sự phát triển bền vững của địa phương. Lựa chọn này đòi hỏi quyết tâm chính trị cao, sự vào cuộc đồng bộ của các cấp, các ngành và cộng đồng doanh nghiệp trong giai đoạn phát triển mới.