![]() |
Sản phẩm cao su đáp ứng EUDR có thể quét mã để định vị được toàn chuỗi sản xuất của sản phẩm, từ vườn cây đến nhà máy chế biến. Ảnh: VRG |
Thích ứng EUDR và sản phẩm phát thải thấp – “cặp bài trùng” chiến lược
Trong bối cảnh thị trường toàn cầu ngày càng đề cao yếu tố phát triển bền vững, Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam (VRG) đang tăng tốc trên hai mặt trận: đáp ứng quy định chống phá rừng của Liên minh châu Âu (EUDR) và triển khai chiến lược sản xuất cao su thiên nhiên phát thải thấp (Low Carbon Product). Đây được xem là “hai cánh cửa xanh” để ngành cao su Việt Nam vươn tầm quốc tế, nhất là tại các thị trường khó tính như EU, Mỹ và Nhật Bản.
Tính đến tháng 8.2025, VRG đang quản lý hơn 376.600 ha cao su trong và ngoài nước (bao gồm cả tại Lào và Campuchia). Trong đó, 81,06% diện tích – tương đương 305.215 ha – đã hoàn thành hoặc cơ bản hoàn thành việc thích ứng với EUDR. Đặc biệt, 123.364 ha đã hoàn toàn đáp ứng đầy đủ các tiêu chí, cho sản lượng khoảng 381.000 tấn mủ/năm.
Hiện đã có 17/40 công ty thành viên VRG được chứng nhận PEFC-EUDR, 22 công ty khác cơ bản hoàn tất, và chỉ còn 1 công ty đang gấp rút hoàn thiện hồ sơ. VRG đặt mục tiêu đến tháng 10.2025, toàn bộ 40 đơn vị thành viên sẽ được chứng nhận, đảm bảo không gián đoạn xuất khẩu sang EU và các thị trường yêu cầu truy xuất nguồn gốc chặt chẽ.
Dự kiến trong năm 2025, lượng cao su đáp ứng EUDR sẽ chiếm tới 75% kế hoạch chế biến toàn tập đoàn, trong đó các công ty đã chế biến được hơn 192.000 tấn tính đến giữa tháng 8.
Bài toán hóc búa: Cao su tiểu điền
Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay là việc xây dựng hồ sơ EUDR cho nguồn cao su tiểu điền, chiếm khoảng 100.000 tấn mủ/năm. Việc xác lập hồ sơ cho nhóm hộ này gặp khó khăn bởi:
Nhiều hộ dân chưa hợp tác trong việc cung cấp giấy tờ pháp lý về đất đai
Diện tích nhỏ lẻ, phân tán, khó xác định ranh giới chính xác
Các đại lý thu mua e ngại chia sẻ dữ liệu về nguồn gốc
Trước tình hình đó, VRG đang phối hợp với chính quyền địa phương, ngành chức năng và các hiệp hội để tìm hướng giải quyết. Một trong các giải pháp chiến lược là xây dựng cơ sở dữ liệu tiểu điền tập trung, hỗ trợ hộ dân hoàn thiện hồ sơ EUDR và liên kết tiêu thụ theo chuỗi, đảm bảo minh bạch và nâng cao giá trị.
Song song với EUDR, VRG đang mạnh mẽ thực hiện chuyển đổi mô hình sản xuất theo hướng giảm phát thải khí nhà kính, từng bước hướng tới mục tiêu trung hòa carbon.
Một số kết quả nổi bật: Thay thế nhiên liệu sinh khối (Biomass): 41 dây chuyền chế biến đã chuyển từ dầu DO sang sử dụng Biomass, giúp giảm hơn 63.000 tấn CO₂/năm.
Lắp đặt điện mặt trời áp mái: 12 công ty triển khai hệ thống điện mặt trời với tổng công suất 11 MWp, cung cấp khoảng 15 triệu kWh/năm, tương đương giảm phát thải hơn 10.000 tấn CO₂.
Đầu tư hệ thống xử lý nước thải, thu hồi nhiệt: Giúp tiết kiệm chi phí và giảm thiểu tác động môi trường.
100% công ty thành viên đã kiểm kê sơ bộ khí nhà kính theo ISO 14064, tạo nền tảng công bố sản phẩm phát thải thấp.
Dự kiến từ năm 2026, VRG sẽ thí điểm công bố sản phẩm cao su phát thải thấp theo tiêu chuẩn ISO 14067 tại hai công ty đi đầu là Cao su Dầu Tiếng và Cao su Phú Riềng, tiến tới đăng ký EPD quốc tế (Environmental Product Declaration) trong giai đoạn 2027–2030.
Việc cùng lúc triển khai EUDR và sản phẩm phát thải thấp không chỉ là bước đi chiến lược của VRG mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội và môi trường của một tập đoàn trụ cột ngành cao su Việt Nam.
Những lợi ích nổi bật: Đảm bảo xuất khẩu bền vững vào EU – nơi tiêu thụ tới 30% lượng cao su xuất khẩu của VRG; Nâng tầm thương hiệu cao su Việt Nam, minh bạch từ vườn cây đến sản phẩm; Đáp ứng bộ tiêu chí ESG, phù hợp với xu thế tài chính xanh và tiêu dùng xanh; Tác động tích cực đến hàng trăm nghìn hộ tiểu điền, thúc đẩy sản xuất theo hướng bền vững và có trách nhiệm.
Từ việc xây dựng hồ sơ EUDR cho từng hecta cao su, đến đầu tư đồng bộ vào giảm phát thải, VRG đang xanh hóa toàn bộ chuỗi giá trị – một hướng đi tất yếu để giữ vững thị trường, tạo lợi thế cạnh tranh và lan tỏa tinh thần phát triển bền vững của ngành cao su Việt Nam ra toàn cầu.