Một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá vé máy bay là chi phí nhiên liệu. Giá dầu thô toàn cầu đã tăng lên mức đáng kể trong những năm gần đây, và do đó, các hãng hàng không phải trả nhiều hơn cho nhiên liệu. Điều này tác động trực tiếp đến chi phí vận hành của họ và dẫn đến việc tăng giá vé máy bay để bù đắp.
Ngoài chi phí nhiên liệu, các hãng hàng không cũng phải đối mặt với việc tăng chi phí vận hành. Bảo trì, sửa chữa, đào tạo phi công và nhân viên hàng không đều là các yếu tố gây áp lực tài chính cho họ. Đồng thời, các hãng cũng phải đáp ứng các yêu cầu an ninh và an toàn ngày càng nghiêm ngặt, đòi hỏi đầu tư vào công nghệ và thiết bị mới. Những chi phí này cuối cùng được chuyển sang khách hàng dưới dạng tăng giá vé.
Việt Nam đang chứng kiến một sự tăng trưởng mạnh mẽ trong ngành hàng không. Nhu cầu đi lại của người dân ngày càng tăng, kinh tế phát triển và du lịch nội địa phát triển đáng kể. Điều này dẫn đến tình trạng quá tải và sự khan hiếm về chỗ ngồi trên các chuyến bay nội địa. Khi cung cấp không đủ đáp ứng nhu cầu, các hãng hàng không có thể tăng giá vé để kiềm chế nhu cầu và tối ưu hóa lợi nhuận.
Thị trường hàng không nội địa ngày càng trở nên cạnh tranh hơn, với sự xuất hiện của nhiều hãng hàng không mới. Các hãng hàng không đối mặt với áp lực cạnh tranh từ các đối thủ, đồng thời phải cải thiện chất lượng dịch vụ để giữ chân khách hàng. Điều này đòi hỏi các hãng hàng không đầu tư nhiều hơn vào trang thiết bị, nâng cao trải nghiệm hành khách và tăng cường quảng bá thương hiệu. Tất cả những yếu tố này đều gây áp lực tài chính và có thể dẫn đến việc tăng giá vé máy bay.
Bên cạnh đó, Thông tư 34 của Bộ GTVT bổ sung một số điều của Thông tư 17 điều chỉnh tăng giá trần vé máy bay chính thức có hiệu lực. Theo đó, các đường bay có khoảng cách dưới 500km có mức giá trần là 1,6 triệu đồng/vé/chiều với đường bay phát triển kinh tế - xã hội và 1,7 triệu đồng/vé/chiều với các đường bay khác.
Như vậy, tăng giá vé máy bay nội địa và hiện tượng khan hiếm có nhiều nguyên nhân phức tạp. Bao gồm tăng chi phí nhiên liệu, tăng chi phí vận hành, tăng trưởng vượt bậc trong ngành hàng không và áp lực cạnh tranh. Các yếu tố này đều ảnh hưởng đến mức giá và sự cung ứng chỗ ngồi trên các chuyến bay nội địa.
Để giải quyết vấn đề này, cần có sự cân nhắc tỉ mỉ giữa lợi ích của hãng hàng không và sự tiện lợi và hài lòng của khách hàng. Các biện pháp như cải thiện hiệu suất năng lượng, tăng cường quản lý chi phí và tăng cường khả năng cung cấp là cần thiết để đảm bảo sự bền vững và phát triển của ngành hàng không nội địa.
Theo Thông tư 34/TT-BGTVT, với đường bay từ 500 km đến dưới 850 km có mức giá trần là 2,25 triệu đồng/vé/chiều (giá cũ là 2,2 triệu đồng/vé/chiều).
Đường bay có khoảng cách từ 850 km đến dưới 1.000 km có giá vé tối đa là 2,89 triệu đồng/vé/chiều (giá cũ là 2,79 triệu đồng/vé/chiều).
Đường bay từ 1.000 km đến dưới 1.280 km có giá trần là 3,4 triệu đồng/vé/chiều (giá cũ là 3,2 triệu đồng/vé/ chiều).
Đường bay có khoảng cách từ 1.280 km trở lên là 4 triệu đồng/vé/chiều (giá cũ là 3,75 triệu đồng/vé/chiều). Mức giá tối đa đã bao gồm toàn bộ chi phí hành khách phải trả cho một vé máy bay, trừ thuế giá trị gia tăng và các khoản thu hộ cho cảng hàng không (bao gồm giá phục vụ hành khách và giá đảm bảo an ninh hành khách, hành lý; khoản giá dịch vụ với các hạng mục tăng thêm).
Nhân Hà Phan