Một trong những lối đi quan trọng là tập trung vào nâng cao chất lượng sản phẩm. Việc cải thiện chất lượng sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu của người tiêu dùng mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp. Để làm được điều này, các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ hiện đại, quy trình sản xuất tiên tiến và đảm bảo tuân thủ các quy chuẩn chất lượng quốc tế. Ngoài ra, việc tăng cường năng lực nghiên cứu và phát triển sẽ giúp các doanh nghiệp sáng tạo và đưa ra những sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu thị trường và tạo ra giá trị gia tăng.
Thúc đẩy xuất khẩu cũng là một lối đi quan trọng cho các doanh nghiệp ngành chế biến thực phẩm ở Việt Nam. Việt Nam hiện đang có nhiều lợi thế trong việc xuất khẩu các sản phẩm thực phẩm như gạo, hải sản, trái cây, cà phê và điều. Tận dụng các hiệp định thương mại tự do và các thỏa thuận quốc tế, các doanh nghiệp cần mở rộng thị trường xuất khẩu, tìm kiếm đối tác mới và khai thác những cơ hội xuất khẩu. Đồng thời, đẩy mạnh quảng bá thương hiệu và xây dựng uy tín về chất lượng sản phẩm sẽ giúp các doanh nghiệp tạo lòng tin cho đối tác quốc tế và mở rộng quy mô hoạt động xuất khẩu.
Đổi mới công nghệ và ứng dụng công nghệ là một lối đi tiềm năng cho các doanh nghiệp ngành chế biến thực phẩm. Công nghệ đang ngày càng phát triển và ảnh hưởng sâu sắc đến ngành công nghiệp thực phẩm. Các doanh nghiệp cần nhìn nhận công nghệ là một công cụ hỗ trợ quan trọng để nâng cao năng suất sản xuất, tối ưu hóa quy trình và kiểm soát chất lượng. Đồng thời, ứng dụng công nghệ thông tin và kỹ thuật số trong quản lý sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng và tiếp thị sẽ giúp các doanh nghiệp tăng cường hiệu suất và cạnh tranh.
Ngoài ra, việc xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững với các đối tác trong chuỗi cung ứng cũng là một lối đi quan trọng cho các doanh nghiệp ngành chế biến thực phẩm ở Việt Nam. Việc hợp tác với các nhà cung cấp nguyên liệu, đối tác vận chuyển và đối tác phân phối sẽ giúp tăng cường khả năng cung ứng, đảm bảo nguồn nguyên liệu chất lượng và tiếp cận được đến các thị trường tiêu thụ. Đồng thời, việc xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững cũng giúp chia sẻ rủi ro, tăng cường trách nhiệm xã hội và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành chế biến thực phẩm.
Ngoài những lối đi trên, các doanh nghiệp ngành chế biến thực phẩm cần chú trọng đến việc đảm bảo an toàn thực phẩm và tuân thủ các quy định pháp luật về chế biến và xuất nhập khẩu thực phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh ngày càng tăng cao nhận thức của người tiêu dùng về an toàn thực phẩm. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào hệ thống kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm, đồng thời thực hiện các biện pháp giám sát và kiểm tra định kỳ để đảm bảo tuân thủ các quy định và đáp ứng yêu cầu của thị trường.
Trong tổng thể, để tìm lối đi cho các doanh nghiệp ngành chế biến thực phẩm ở Việt Nam, cần tập trung vào nâng cao chất lượng sản phẩm, thúc đẩy xuất khẩu, đổi mới công nghệ và ứng dụng công nghệ, xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững và đảm bảo an toàn thực phẩm. Những lối đi này sẽ giúp các doanh nghiệp ngành chế biến thực phẩm vượt qua các thách thức hiện tại, tăng cường cạnh tranh và đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành và đất nước.
Theo TS. Lê Minh Hùng - Giám đốc Phân viện Cơ Điện Nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch, Giảng viên bán cơ hữu Khoa Công nghệ Thực phẩm, Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn, giá trị xuất khẩu rau quả của Việt Nam năm 2022 đạt 3,34 tỷ USD, giảm 5,9% so với năm 2021. Trong đó, xuất khẩu rau quả tươi, đông lạnh đạt 2,32 tỷ USD; rau quả chế biến đạt 1,014 tỷ USD. Tỷ trọng xuất khẩu rau quả chế biến trong tổng kim ngạch xuất khẩu rau quả từ 26% trong năm 2021 (923 triệu/3,52 tỷ USD) đã tăng lên đạt 30,4% năm 2022 (1,014 tỷ /3,34 tỷ USD). Qua đó, cho thấy tiềm năng rất lớn đối với ngành thực phẩm chế biến của Việt Nam, đồng thời có sức hút rất lớn đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
Tuệ Nhiên