Hình dung một tương lai nơi mọi người dân, từ người nông dân ở Đồng bằng sông Cửu Long đến các nghệ nhân ở những vùng núi xa xôi, đều có khả năng tiếp cận các công cụ tài chính thiết yếu để tạo thu nhập, tiết kiệm, tham gia bảo hiểm và đầu tư. Đó là viễn cảnh mà các chuyên gia tin rằng hoàn toàn có thể trở thành hiện thực vào năm 2050, với điều kiện công nghệ tài chính tiếp tục phát triển đồng thời cùng với việc xây dựng niềm tin, phổ cập kiến thức tài chính và thúc đẩy tính bao trùm.
Tài chính toàn diện hiện là một trong những mục tiêu cốt lõi trong chiến lược phát triển dài hạn của Việt Nam. Theo Chiến lược tài chính toàn diện quốc gia đến năm 2025, định hướng đến 2030, mọi cá nhân và doanh nghiệp cần được tiếp cận các dịch vụ tài chính cơ bản như chuyển tiền, thanh toán, tín dụng, tiết kiệm và bảo hiểm một cách an toàn, tiện lợi và với chi phí hợp lý. Đối tượng ưu tiên bao gồm người thu nhập thấp, các nhóm dễ bị tổn thương và các doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa.
Trong thập kỷ vừa qua, Việt Nam đã đạt được nhiều bước tiến đáng kể trong việc mở rộng tài chính toàn diện. Nếu như năm 2015 chỉ khoảng 31% người trưởng thành sở hữu tài khoản thanh toán, thì đến năm 2024, con số này đã vượt mốc 87%. Theo các dữ liệu chính thức, từ năm 2020 đến nay, giá trị các giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt đã tăng hơn 34%, trong đó nhiều cơ quan thuộc khu vực công đã triển khai thanh toán hoàn toàn không dùng tiền mặt.
Tiến sĩ Phạm Nguyễn Anh Huy - giảng viên cao cấp ngành Tài chính tại Đại học RMIT cho biết, những thành tựu trong lĩnh vực fintech đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao khả năng tiếp cận tài chính của người dân Việt Nam. Ông nhận định: “Sự phát triển của ngân hàng di động, thanh toán qua mã QR và ví điện tử là những dấu mốc rất đáng ghi nhận”.
![]() |
Thanh toán không tiền mặt đã phổ biến ở khắp Việt Nam |
Tính đến tháng 3/2025, có hơn 30 triệu tài khoản ví điện tử đang hoạt động - các nền tảng như MoMo và ZaloPay đang cung cấp các phương thức giao dịch tiện lợi, phù hợp với nhu cầu đa dạng của người dùng. Bên cạnh đó, dịch vụ mobile money - cho phép người dùng thực hiện các khoản thanh toán nhỏ qua tài khoản thuê bao di động - đã đạt 9,6 triệu người dùng vào cuối năm 2024, trong đó có đến 72% đến từ khu vực nông thôn.
Tiến sĩ Huy nhận xét: “Những đổi mới như vậy đang góp phần đáng kể vào việc đưa người dân ở vùng sâu, vùng xa và nông thôn hòa nhập với nền kinh tế số”.
Tiến sĩ Phạm Nguyễn Anh Huy và Tiến sĩ Nguyễn Thanh Phong, đồng trưởng nhóm nghiên cứu Fintech-Crypto tại Đại học RMIT, nhận định rằng công nghệ blockchain và trí tuệ nhân tạo (AI) mang lại tiềm năng to lớn trong việc thúc đẩy tài chính toàn diện tại Việt Nam trong những thập kỷ tới.
“Công nghệ sẽ tiếp tục giữ vai trò then chốt trong việc định hình tương lai của khả năng tiếp cận tài chính, đặc biệt là trong bối cảnh AI và blockchain đang ngày càng phổ biến với tốc độ nhanh chóng. Đây đều là các lĩnh vực được Chính phủ xác định là động lực tăng trưởng mới”, Tiến sĩ Huy chia sẻ.
Với việc Chính phủ đã ban hành chiến lược quốc gia về blockchain và từng bước hoàn thiện khung pháp lý cho tiền mã hóa cũng như tài sản số, các chuyên gia tin rằng tài chính phi tập trung (DeFi) sẽ ngày càng đóng vai trò quan trọng. Những mô hình mới như staking (khóa tài sản số để nhận thưởng), cho vay ngang hàng và cung cấp thanh khoản có thể mở rộng phạm vi tiếp cận dịch vụ tài chính cho người dân.
Dưới góc độ là giảng viên ngành Kinh doanh ứng dụng blockchain, Tiến sĩ Phong nhấn mạnh: nếu được quản lý và giám sát chặt chẽ, blockchain và các mô hình DeFi sẽ mang lại sự đột phá trong việc cải thiện khả năng tiếp cận tài chính ở Việt Nam.
“Nhờ vào dữ liệu phân tán và thuật toán phi tập trung, những mô hình này có thể cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tài chính thay thế mà không cần tới sự hiện diện của ngân hàng truyền thống. Chỉ cần có kết nối internet và một chiếc điện thoại thông minh, bất kỳ ai cũng có thể tiếp cận và sử dụng”, ông giải thích.
Bên cạnh đó, Tiến sĩ Phong cũng dự báo rằng AI sẽ tiếp tục đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao hiệu quả của các sáng kiến tài chính, từ ứng dụng di động, nền tảng thanh toán trực tuyến cho đến các mô hình DeFi.
“AI sẽ giúp các công ty fintech cải thiện trải nghiệm người dùng thông qua việc cung cấp các tính năng được cá nhân hóa, phù hợp với từng nhóm người dùng có trình độ công nghệ và thói quen sử dụng khác nhau”, ông nêu quan điểm.
![]() |
Tiến sĩ Nguyễn Thanh Phong (trái) và Tiến sĩ Phạm Nguyễn Anh Huy (phải). Ảnh: RMIT |
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và các sáng kiến đổi mới trong lĩnh vực tài chính đang mở ra cơ hội để nhiều người dân tiếp cận các dịch vụ tài chính hơn, qua đó góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống tại Việt Nam trong những thập kỷ tới.
Tuy nhiên, Tiến sĩ Nguyễn Thanh Phong cảnh báo rằng việc gia tăng tiếp xúc với công nghệ cũng đồng nghĩa với nguy cơ cao hơn về rủi ro an ninh mạng. Người dùng có thể bị tấn công, đánh cắp thông tin hoặc mất quyền truy cập vào tài khoản và tài sản của mình.
“Chúng ta cần đẩy mạnh nâng cao nhận thức cộng đồng về các rủi ro an ninh mạng, cũng như các hình thức tấn công có thể xảy ra khi sử dụng sản phẩm và dịch vụ tài chính số. Đây là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững cho cả ngành fintech và mục tiêu tài chính toàn diện tại Việt Nam”, ông nhấn mạnh.
Bên cạnh yếu tố công nghệ và nhận thức, Tiến sĩ Phạm Nguyễn Anh Huy cho rằng việc xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý phù hợp cũng là điều kiện thiết yếu. Ông đánh giá cao các động thái gần đây của Chính phủ, đặc biệt là việc triển khai cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) cho các sản phẩm fintech mới.
Cụ thể, kể từ ngày 1/7/2025, theo Nghị định 94/2025/NĐ-CP, Việt Nam đã bắt đầu áp dụng sandbox kéo dài hai năm cho một số dịch vụ fintech như cho vay ngang hàng (P2P), chấm điểm tín dụng và chia sẻ dữ liệu tài chính thông qua các API mở.
Dù đánh giá đây là bước tiến tích cực, Tiến sĩ Huy cũng chỉ ra một số hạn chế. “Hiện tại, cơ chế sandbox chỉ cho phép những công ty được Ngân hàng Nhà nước cấp phép tham gia thử nghiệm cho vay ngang hàng. Điều này có thể làm giảm số lượng doanh nghiệp đủ điều kiện tham gia và kìm hãm tốc độ đổi mới”, ông nhận định.
Ông đề xuất Chính phủ nên đẩy nhanh quy trình tuyển chọn doanh nghiệp tham gia sandbox và xem xét mở rộng danh mục sản phẩm được phép thử nghiệm, đặc biệt trong bối cảnh Luật Công nghiệp công nghệ số sắp có hiệu lực và các nghị quyết mới về trung tâm tài chính quốc tế cũng như tài sản mã hóa đang dần hình thành.
Về viễn cảnh 25 năm tới, cả hai chuyên gia đều khá lạc quan. Theo Tiến sĩ Phong, ông nghệ và giáo dục về công nghệ là trọng tâm của tài chính toàn diện lâu dài, và tôi thấy cả hai yếu tố này đều đang phát triển vượt bậc.
“Nhiều người, đặc biệt là thế hệ trẻ, sử dụng rất thành thạo nhiều nền tảng và dịch vụ tài chính số khác nhau. Họ cũng năng nổ tìm cách đưa các công nghệ này vào kinh doanh và cuộc sống hàng ngày”, Tiến sĩ Phong nói.
Đồng quan điểm với ý kiến trên, Tiến sĩ Huy đồng thời chỉ ra vai trò ngày càng tăng của AI, công nghệ, đặc biệt là AI, đang phát triển với tốc độ chưa từng thấy và kỳ vọng sẽ được tích hợp sâu vào cuộc sống hằng ngày của chúng ta trong 2-3 thập kỷ tới.
“AI sẽ xóa bỏ nhiều rào cản, bao gồm kiến thức, ngôn ngữ và công nghệ, cho phép người dân Việt Nam tiếp cận nhiều dịch vụ tài chính hơn”, ông nói.