Hiện nay, Việt Nam có khoảng 130 nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản, tổng sản lượng đạt 3,77 triệu tấn, đáp ứng 85,6% nhu cầu trong nước. Trong đó, có 96 cơ sở chuyên sản xuất thức ăn cho cá tra, 68 cơ sở cho tôm sú và 38 cơ sở cho tôm chân trắng. Mặc dù tỷ lệ thức ăn nhập khẩu cho ngành này đã giảm dần, nhưng các nguyên liệu để sản xuất thức ăn như ngô, đậu nành khô, đậu tương, bột cá, dầu cá hồi, và nhóm axit amin vẫn phụ thuộc lớn vào nhập khẩu, chiếm hơn 50%.
Ngành chế biến thủy sản của Việt Nam hiện có gần 600 cơ sở chế biến quy mô công nghiệp, với tổng công suất thiết kế gần 2,8 triệu tấn sản phẩm mỗi năm. Trong lĩnh vực này, tỷ trọng sản phẩm sơ chế chiếm 51%, sản phẩm làm sẵn chiếm 36%, và sản phẩm ăn liền chiếm 13%. Việc áp dụng nghiên cứu khoa học vào chế biến và bảo quản thủy sản đã mang lại nhiều sản phẩm mới, góp phần thay đổi cơ cấu sản phẩm trong ngành.
Đối với nuôi trồng thủy sản, công nghệ sản xuất giống các loài cá chủ lực như cá tra, tôm hùm, nhuyễn thể và cá rô phi đã được cải thiện đáng kể, đáp ứng tốt nhu cầu thị trường. Chất lượng và số lượng giống cá tra, tôm hùm, nhuyễn thể và cá rô phi đã được nâng lên, đảm bảo đủ để sản xuất. Đặc biệt, giống tôm sú của Việt Nam cũng đã được xuất khẩu sang các thị trường như Indonesia, Thái Lan, Bangladesh.
Trong đó, lực đẩy trong ngành thủy sản không chỉ đơn thuần là việc tạo ra môi trường sống lý tưởng cho các loài thủy sản mà còn bao gồm cả việc ứng dụng công nghệ để tối ưu hóa quá trình nuôi trồng, chế biến và quản lý. Một trong những thành tựu đáng kể của lực đẩy là việc điều chỉnh chính xác nhiệt độ, ánh sáng, oxy hóa và các yếu tố môi trường khác trong ao nuôi. Điều này giúp tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và sinh sản của các loài thủy sản, đồng thời giảm thiểu rủi ro bệnh tật và ô nhiễm môi trường. Người nuôi có thể tăng năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời bảo vệ môi trường và đảm bảo sự bền vững của ngành thủy sản.
Với sự tiến bộ đáng kể trong quản lý và giám sát hệ thống nuôi trồng thủy sản. Các công nghệ thông tin và viễn thông đã được áp dụng để tạo ra hệ thống giám sát từ xa, giúp theo dõi và điều khiển các hoạt động nuôi trồng thủy sản một cách hiệu quả. Từ việc theo dõi chất lượng nước, môi trường đến giám sát sự phát triển và sức khỏe của cá, nguồn lực công nghệ đã giúp người nuôi có cái nhìn tổng quan và quản lý tốt hơn về hệ thống nuôi trồng của mình. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình nuôi trồng mà còn giảm thiểu lãng phí, tăng hiệu suất và bảo vệ môi trường. Việc áp dụng công nghệ lực đẩy trong quản lý ngành thủy sản Việt Nam đã đem lại sự đột phá và nâng tầm ngành trong thời kỳ hiện đại.
Ngoài ra, khoa học công nghệ lực đẩy cũng đã cung cấp các giải pháp hiện đại trong việc chế biến và bảo quản thủy sản. Công nghệ tiên tiến như công nghệ lạnh, công nghệ đông lạnh nhanh và công nghệ chế biến hiện đại đã giúp nâng cao giá trị gia công và xuất khẩu sản phẩm thủy sản. Quá trình chế biến và bảo quản thủy sản được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả, từ đó giữ được chất lượng và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm, mở rộng thị trường xuất khẩu và tạo thu nhập cao cho người dân trong ngành thủy sản Việt Nam.
Tuy nhiên, để thúc đẩy sự phát triển của lực đẩy trong ngành thủy sản Việt Nam, cần có sự đầu tư và hỗ trợ từ phía chính phủ và các tổ chức liên quan. Cần tạo điều kiện thuận lợi để các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp có thể tiếp cận và áp dụng công nghệ lực đẩy vào thực tế sản xuất. Đồng thời, cần đào tạo và nâng cao năng lực cho nhân viên trong ngành thủy sản để họ có thể áp dụng và vận hành các công nghệ mới một cách hiệu quả.
Việc nâng tầm ngành thủy sản Việt Nam thông qua khoa học công nghệ lực đẩy là một cơ hội lớn để đẩy mạnh sự phát triển kinh tế và bền vững của đất nước. Các công nghệ tiên tiến sẽ giúp tăng năng suất, chất lượng và giá trị gia công của sản phẩm thủy sản, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc ứng dụng lực đẩy trong ngành thủy sản không chỉ là một xu hướng toàn cầu mà còn là một bước tiến quan trọng để Việt Nam trở thành một trong những quốc gia hàng đầu về sản xuất và xuất khẩu thủy sản.
Với sự chú trọng và đầu tư vào khoa học công nghệ lực đẩy, ngành thủy sản Việt Nam có thể vươn lên một tầm cao mới. Việc áp dụng các công nghệ tiên tiến sẽ mang lại những đột phá và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành, góp phần tăng cường đời sống và thu nhập cho người dân, đồng thời góp phần xây dựng hình ảnh của Việt Nam trên trường quốc tế.
Phan Nguyên An