![]() |
Nhà máy Lọc dầu Dung Quất. Ảnh TPO |
Việc Bộ Công Thương đề xuất xây dựng Trung tâm lọc hóa dầu và năng lượng quốc gia tại Khu kinh tế Dung Quất với quy mô vốn lên tới hơn 20 tỷ USD không chỉ là một bước đi mang tầm chiến lược trong bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia, mà còn đặt ra bài toán nghiêm túc về năng lực triển khai và vận hành của doanh nghiệp Việt trong các siêu dự án có tính chất quyết định.
Khát vọng lớn cần năng lực tương xứng
Trung tâm lọc hóa dầu và năng lượng quốc gia Dung Quất dự kiến chia làm hai giai đoạn, trong đó giai đoạn từ 2025–2030 có mức đầu tư lên tới 17,5 tỷ USD. Dự án được kỳ vọng sẽ đáp ứng tối thiểu 30% nhu cầu xăng dầu trong nước, bảo đảm khả năng dự trữ tương đương 30 ngày sản xuất và tiêu thụ, tạo việc làm cho khoảng 30.000 lao động và đóng góp khoảng 30% GRDP của tỉnh Quảng Ngãi. Xa hơn, đến năm 2050, nơi đây được định hướng trở thành một trong những trung tâm năng lượng – lọc hóa dầu hàng đầu khu vực Đông Nam Á.
Tuy nhiên, khát vọng lớn nếu thiếu nền tảng thực thi vững chắc sẽ rất dễ lặp lại vết xe đổ từ những dự án trước đây – nơi mà chi phí đầu tư bị đội vốn, công nghệ không đồng bộ, hiệu suất khai thác thấp và năng lực vận hành còn phụ thuộc lớn vào nước ngoài.
Câu chuyện của Lọc hóa dầu Dung Quất giai đoạn 1, từng khởi công năm 2005 với vốn dự kiến 1,3 tỷ USD nhưng kết thúc với con số thực tế gần 5 tỷ USD, là minh chứng điển hình cho những lỗ hổng về năng lực tổng thầu EPC, kiểm soát chi phí và khả năng làm chủ công nghệ. Hệ quả là nhà máy vận hành kém hiệu quả suốt nhiều năm, phụ thuộc vào nguồn dầu duy nhất từ mỏ Bạch Hổ và chỉ có lãi khi thị trường thuận lợi trong những năm gần đây.
Trong khi đó, Lọc hóa dầu Nghi Sơn – một liên doanh quốc tế với sự góp mặt của Petrovietnam, Kuwait Petroleum và Idemitsu Kosan – lại gặp khó khăn nghiêm trọng do bất đồng cổ đông, chi phí vận hành cao và sự phụ thuộc gần như tuyệt đối vào nguồn dầu từ Kuwait. Đặc biệt, sự cố thiếu dòng tiền năm 2022 khiến nhà máy suýt dừng hoạt động đã cho thấy rõ rủi ro của việc thiếu cơ chế điều phối tài chính và hợp đồng không chặt chẽ.
Chưa kể, tổ hợp hóa dầu Long Sơn tại Bà Rịa – Vũng Tàu dù được kỳ vọng là biểu tượng công nghệ hóa dầu hiện đại của khu vực, nhưng sau gần một thập kỷ vẫn chưa thể hoàn tất do vướng mắc trong giải phóng mặt bằng, thủ tục pháp lý và kết nối hạ tầng yếu kém.
Điểm chung trong những thất bại trước đây là tư duy “địa phương hóa” các dự án mang tầm quốc gia. Thiếu sự điều phối cấp trung ương, giao khoán toàn bộ cho địa phương hoặc đơn vị đầu mối dẫn đến lúng túng, chậm trễ và không tạo ra hiệu ứng lan tỏa.
Trung tâm lọc hóa dầu và năng lượng quốc gia Dung Quất, với quy mô vốn đầu tư gấp 2–4 lần các dự án trước, nếu vẫn triển khai theo cách cũ thì rất dễ rơi vào vòng xoáy thất bại tương tự. Đã đến lúc cần một tư duy mới: quy hoạch liên vùng, hạ tầng đồng bộ, hành lang pháp lý đặc thù và một cơ chế điều phối trung ương có năng lực thực thi và trách nhiệm giải trình rõ ràng.
“Chúng ta đang nói về một trung tâm lọc hóa dầu và năng lượng quốc gia, nhưng nếu chỉ làm theo tư duy khu công nghiệp cũ, mạnh ai nấy làm, hạ tầng địa phương tự lo, thiếu tầm điều phối quốc gia thì lại sẽ rơi vào vòng lặp cũ. Trung tâm lọc hóa dầu và năng lượng quốc gia Dung Quất chỉ trở thành “trung tâm” đúng nghĩa nếu có công nghệ đi trước thị trường, có cơ chế đặc thù minh bạch và có sự điều phối ở tầm quốc gia, có trách nhiệm giải trình với nhân dân". TS. Trần Đình Thiên - nguyên Viện trưởng Viện Kinh tế Việt Nam |
Năng lực công nghệ và quản trị – yếu tố quyết định thành bại
Về kỹ thuật, giới chuyên gia cho rằng Trung tâm Dung Quất không thể chỉ xử lý một nguồn dầu cố định như trước. Thay vào đó, cần ứng dụng công nghệ linh hoạt, có khả năng lọc đa nguồn dầu (bao gồm cả nhiên liệu thế hệ mới, SAF, hydrogen…). Ngoài ra, phải có chiến lược đào tạo và thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật, vận hành, quản trị chuỗi cung ứng và an toàn môi trường.
Từ góc độ tài chính – đầu tư, với quy mô hàng chục tỷ USD, dự án đòi hỏi cơ chế phân kỳ vốn minh bạch, khả thi và kiểm soát rủi ro rõ ràng. Đây cũng là điểm thu hút sự quan tâm đặc biệt của các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Việt Nam cần những siêu dự án như Dung Quất để đảm bảo an ninh năng lượng, khẳng định vai trò trong chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu. Nhưng càng lớn thì càng cần sự chuẩn bị thận trọng và năng lực thực thi tương xứng. Nếu không có sự thay đổi căn bản về cơ chế điều hành, năng lực công nghệ và tư duy liên kết vùng – quốc gia, Dung Quất rất có thể lại trở thành một “bài học đau đớn” chứ không phải biểu tượng mới của ngành năng lượng Việt Nam.