![]() |
Ông Lê Trí Thông, Chủ tịch Hội Doanh nhân trẻ TP HCM, Tổng giám đốc Công ty Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (PNJ). Nguồn ảnh NLĐO |
Tại tọa đàm "Giải pháp thúc đẩy phát triển kinh tế tư nhân" do Báo Người Lao Động tổ chức sáng 20/3, ông Lê Trí Thông, Chủ tịch Hội Doanh nhân trẻ TP HCM kiêm Tổng Giám đốc Công ty Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (PNJ), nhấn mạnh rằng nền kinh tế Việt Nam đang bước vào một giai đoạn phát triển mới. Theo ông, để bứt phá, thay vì chỉ "phá rào" như trước đây, Việt Nam cần xác định chiến lược trọng tâm, đặt cược vào những lĩnh vực then chốt như bán dẫn hay công nghệ sinh học – tương tự cách Trung Quốc đầu tư vào ngành xe điện với sự hậu thuẫn mạnh mẽ từ chính sách nhà nước đến kết nối doanh nghiệp.
Theo ông Thông, nếu giai đoạn đổi mới trước đây tập trung vào việc khai phóng nguồn lực, thì hiện tại, kinh tế Việt Nam cần một "hệ điều hành" mới dựa trên trí tuệ, sáng tạo và sự điều phối hiệu quả giữa doanh nghiệp và chính sách. Trong vòng 1–2 năm tới, nếu có một chiến lược rõ ràng, quá trình triển khai sẽ nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Về thể chế, ông đề xuất nhà nước cần mở rộng không gian phát triển cho doanh nghiệp, thúc đẩy dòng vốn và nâng cao năng lực cho doanh nghiệp tư nhân. Việc chuyển từ "đường quốc lộ" sang "cao tốc" sẽ giúp doanh nghiệp tăng tốc phát triển và đóng góp mạnh mẽ hơn cho nền kinh tế.
Ngoài ra, để doanh nghiệp tư nhân có thể bứt phá, cần có các chương trình đào tạo chuyên sâu nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh. Hiện nay, ngay cả những doanh nghiệp lớn của Việt Nam cũng chỉ ở mức trung bình so với thế giới. Vì vậy, để tránh rơi vào "bẫy trung bình", nền kinh tế cần có một mô hình vận hành hoàn toàn mới so với giai đoạn đổi mới trước đây.
Ông Thông cũng đề xuất thành lập các quỹ đầu tư công - tư với cơ chế vận hành theo thị trường, giúp tối ưu hóa các quyết định đầu tư. Trong kỷ nguyên phát triển mới, sự kết nối giữa doanh nghiệp với chính sách, cũng như giữa doanh nghiệp với nhau, là yếu tố then chốt. Việt Nam cần xây dựng các doanh nghiệp dẫn dắt, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ hơn, từ đó hình thành một hệ sinh thái phát triển bền vững.
Mô hình chaebol của Hàn Quốc trước năm 1997 là một ví dụ điển hình, khi họ tập trung xây dựng các tập đoàn lớn để thu hút nguồn lực và phát triển doanh nghiệp nhà nước. Việt Nam có thể tham khảo và điều chỉnh chiến lược này cho phù hợp với thực tế trong nước.
Riêng đối với ngành vàng trang sức, ông Thông đề nghị cần phân biệt rõ ràng giữa vàng trang sức và vàng miếng, bởi dù đều là vàng nguyên liệu nhưng mục đích sử dụng hoàn toàn khác nhau. Do áp lực tỷ giá, nhà nước hiện hạn chế nhập khẩu vàng, tuy nhiên, nếu coi vàng trang sức như một sản phẩm tiêu dùng thông thường, nhu cầu nhập khẩu nguyên liệu cho ngành này chỉ ở mức 1–2 tỷ USD/năm – tương đương với các ngành như mỹ phẩm hay điện thoại.
Việt Nam có tiềm năng lớn trong ngành chế tác vàng trang sức, minh chứng qua việc PNJ từng nhận giải thưởng chế tác hàng đầu châu Á. Tuy nhiên, ngành này đang gặp nhiều khó khăn, trong đó có tình trạng lao động tay nghề cao chuyển sang lĩnh vực khác. Đây là vấn đề đáng lo ngại, bởi tay nghề thợ kim hoàn Việt Nam không thua kém Thái Lan hay Indonesia. Nếu có chiến lược hợp lý, Việt Nam hoàn toàn có thể phát triển ngành trang sức thành một ngành xuất khẩu chủ lực.
Do đó, doanh nghiệp kiến nghị nhà nước có chính sách hỗ trợ cụ thể, không gom chung vàng trang sức với vàng miếng để tránh gây cản trở cho hoạt động sản xuất. Đồng thời, cần tạo điều kiện thúc đẩy xuất khẩu vàng trang sức, giúp doanh nghiệp Việt gia tăng giá trị và đóng góp vào nguồn thu ngoại tệ quốc gia.