![]() |
So sánh Vivo X200 Ultra và OPPO Find X8 Ultra: Hai mẫu flagship Android vừa ra mắt tháng 4 |
Vivo X200 Ultra và OPPO Find X8 Ultra - hai mẫu flagship Android nổi bật hàng đầu năm 2025 - đang thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ cộng đồng công nghệ toàn cầu. Là 2 thương hiệu smartphone đều đến từ Trung Quốc, hai thiết bị này không chỉ sở hữu thiết kế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ mà còn được trang bị những công nghệ nhiếp ảnh tiên tiến nhất hiện nay. Với mức giá tương đương, lựa chọn giữa chúng là một bài toán khó. Hãy cùng Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập phân tích chi tiết để tìm ra đâu là chiếc máy phù hợp với bạn.
![]() ![]() |
Cả Vivo X200 Ultra và OPPO Find X8 Ultra đều mang trên mình thiết kế khung kim loại cao cấp cùng mặt lưng nổi bật với cụm camera lớn hình tròn, gợi liên tưởng tới những chiếc máy ảnh chuyên dụng. Tuy nhiên, cách bố trí các ống kính lại giúp phân biệt hai model: Vivo X200 Ultra sắp xếp các camera thành hình vuông với logo ZEISS ở giữa, trong khi OPPO Find X8 Ultra thiết kế theo dạng hình chữ thập và gắn logo Hasselblad.
Về cảm giác cầm nắm, X200 Ultra có trọng lượng nặng hơn đôi chút do sử dụng viên pin đơn-cell 6000mAh, trong khi Find X8 Ultra với pin dual-cell 6100mAh lại nhẹ và mỏng hơn một cách tinh tế, giúp tối ưu hóa khả năng tản nhiệt trong khi vẫn duy trì độ bền bỉ cao.
![]() ![]() |
Cả hai flagship đều được trang bị tấm nền LTPO AMOLED 6,82 inch, độ phân giải 1.440 x 3.168 pixel và tần số quét 120Hz, mang lại trải nghiệm hiển thị mượt mà, sắc nét. Tuy nhiên, Vivo X200 Ultra chiếm ưu thế nhờ độ sáng tối đa đạt tới 4.500 nits – cao gấp đôi mức 2.500 nits trên Find X8 Ultra – giúp hiển thị tốt hơn dưới ánh sáng mạnh.
Về cấu hình, cả hai mẫu máy đều sở hữu sức mạnh đến từ con chip Snapdragon 8 Elite (3nm), kết hợp với GPU Adreno 830 mạnh mẽ. Bộ nhớ RAM tùy chọn 12GB hoặc 16GB LPDDR5X cùng bộ nhớ trong lên tới 1TB đảm bảo hiệu suất vượt trội trong mọi tác vụ, từ chơi game nặng đến chỉnh sửa video 4K.
Các bài kiểm tra Geekbench 6 và Antutu cho thấy sự chênh lệch hiệu năng giữa hai sản phẩm gần như không đáng kể. Vì vậy, lựa chọn giữa X200 Ultra và Find X8 Ultra về mặt hiệu suất sẽ phụ thuộc nhiều hơn vào nhu cầu cá nhân về camera hay phần mềm.
Phần mềm | vivo X200 Ultra | OPPO Find X8 Ultra |
Geekbench 6 | Đơn nhân: 2,979 Đa nhân: 9,353 | Đơn nhân: 3,103 Đa nhân: 9,772 |
Antutu | 2,718,159 | 2,792,179 |
![]() ![]() |
Title here |
Nếu bạn là tín đồ nhiếp ảnh hoặc quay phim, Vivo X200 Ultra có thể sẽ là cái tên đáng cân nhắc hơn. Máy được trang bị hệ thống camera ấn tượng với cảm biến chính 50MP, camera góc rộng 50MP và cảm biến periscope 200MP hỗ trợ zoom kỹ thuật số lên tới 105x. Đặc biệt, X200 Ultra hỗ trợ quay video 8K, quay 4K 120fps slow-motion và tích hợp hệ thống chống rung đạt chuẩn CIPA 5.0.
Về phía ngược lại, OPPO Find X8 Ultra lại theo đuổi triết lý đồng đều giữa các tiêu cự. Máy sở hữu 4 camera 50MP (cảm biến Sony LYT900 1 inch cho camera chính) mang đến sự nhất quán trong chất lượng hình ảnh ở mọi góc chụp, dù không có thông số zoom hay quay phim "khủng" như đối thủ.
![]() ![]() |
Vivo X200 Ultra chạy OriginOS 5 dựa trên Android 15 với nhiều tính năng tùy biến giao diện, đồng thời nổi bật nhờ khả năng tương thích mượt mà với hệ sinh thái Apple - bao gồm việc kết nối với AirPods. Đồng thời cho phép truyền file, nhận thông báo cuộc gọi và tin nhắn từ iPhone mang lại trải nghiệm liền mạch cho người dùng sử dụng song song cả hai hệ điều hành.
Trong khi đó, OPPO Find X8 Ultra sử dụng ColorOS 15 cũng trên nền Android 15, nổi bật với hàng loạt tính năng AI như AI Eraser (xóa vật thể), AI Sharpness (tăng độ nét), AI Anti-Glare (giảm chói) và AI Clarity Boost (nâng cao độ rõ), hỗ trợ tốt cho việc chụp ảnh, chỉnh sửa và tối ưu hóa pin.
![]() ![]() |
Title here |
Cả hai máy đều sở hữu dung lượng pin lớn và hỗ trợ sạc siêu nhanh, tuy nhiên OPPO Find X8 Ultra nhỉnh hơn một chút với viên pin 6.100mAh và sạc nhanh 100W. Trong khi đó, Vivo X200 Ultra có pin 6.000mAh và khả năng sạc nhanh 90W. Với thiết kế pin dual-cell, Find X8 Ultra còn có ưu điểm về trọng lượng và khả năng kiểm soát nhiệt độ tốt hơn khi sạc.
Nếu người dùng yêu thích nhiếp ảnh, đam mê quay phim chất lượng cao và muốn một chiếc điện thoại hỗ trợ ống kính rời, quay 8K – Vivo X200 Ultra sẽ là sự lựa chọn phù hợp. Trong khi đó, nếu người dùng tìm kiếm sự cân bằng toàn diện giữa camera, hiệu năng, pin và trải nghiệm phần mềm thông minh, thì OPPO Find X8 Ultra là cái tên đáng để cân nhắc.
Về giá bán tại thị trường Trung Quốc, cả hai thiết bị này đều có cùng mức giá cho các phiên bản cấu hình như sau:
Phiên bản 12/256GB: 6.499 CNY (Khoảng 22,4 triệu đồng)
Phiên bản 12/512GB: 6.999 CNY (Khoảng 24,1 triệu đồng)
Phiên bản 16GB/1TB: 7.999 CNY (Khoảng 27,6 triệu đồng)
Với mức giá và công nghệ được đầu tư bài bản, cả Vivo X200 Ultra lẫn OPPO Find X8 Ultra đều xứng đáng nằm trong danh sách lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn sở hữu trải nghiệm flagship Android đỉnh cao trong năm 2025.
Dưới đây là Bảng so sánh thông số kỹ thuật của Vivo X200 Ultra và Oppo Find X8 Ultra:
Thông số | Vivo X200 Ultra | Oppo Find X8 Ultra |
Kích thước | 163.1 x 76.8 x 8.7 mm | 163.1 x 76.8 x 8.8 mm |
Trọng lượng | 229 gram hoặc 232 gram | 226 g |
Màn hình | LTPO AMOLED 6.82 inch, 120Hz, Hỗ trợ hiển thị 1 tỷ màu, Dolby Vision, HDR Vivid, độ sáng tối đa 4500 nits | LTPO AMOLED, 6.82 inches, 120Hz, 1 tỷ màu, hỗ trợ Dolby Vision, HDR10+, độ sáng tối đa 2500 nits |
Camera trước | 50 MP, f/2.5, 24mm | 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", PDAF |
Camera sau | Camera chính góc rộng: 50 MP, f/1.7, 35mm Camera góc siêu rộng: 50 MP, f/2.0, 14mm, góc nhìn 116 độ Camera tele tiềm vọng: 200 MP, f/2.3, 85mm, zoom quang 3.7x | Camera chính: 50 MP, f/1.8, 23mm, 1.0"-type, PDAF điểm ảnh kép, OIS Camera tiệm vọng: 50 MP, f/2.1, 70mm, 1/1.56", zoom quang 3x, PDAF đa hướng (10cm - ∞), OIS Camera tiềm vọng: 50 MP, f/3.1, 135mm, 1/1/.95", zoom quang 6x, PDAF điểm ảnh kép (35cm - ∞), OIS Camera siêu rộng: 50 MP, f/2.0, 15mm, 1/2.75", PDAF |
Hệ điều hành | Android 15, OriginOS 5 | Android 15, ColorOS 15 |
Vi xử lý | Snapdragon 8 Elite (3 nm) | Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
RAM | 12GB/16GB | 12GB/16GB |
Bộ nhớ | 256GB/512GB/1TGB | 256GB/512GB/1TGB |
Pin và sạc | Pin Si/C Li-Ion 6000 mAh Sạc nhanh có dây 90W Sạc không dây 40W | Pin Li-Ion 6100mAh Sạc có dây 100W Sạc không dây 50W Sạc ngược có dây 15W |