Việc ban hành quy trình chuẩn hóa không chỉ đặt ngành sầu riêng Việt Nam vào một khuôn khổ pháp lý rõ ràng, mà còn được kỳ vọng sẽ là cú hích giúp ngành hàng này nâng cao chất lượng, hướng tới phát triển bền vững và vươn xa trên thị trường quốc tế.
![]() |
Sầu riêng Việt Nam bước vào giai đoạn chuẩn hóa: Cơ hội tăng tốc, áp lực thích nghi |
Theo quy trình mới, mọi tổ chức, cá nhân tham gia chuỗi giá trị – từ trồng trọt, thu hoạch, vận chuyển, bảo quản, đóng gói đến xuất khẩu – đều phải tuân thủ đầy đủ các yêu cầu an toàn thực phẩm. Đáng chú ý, ngay cả các thương nhân không trực tiếp sản xuất hay sơ chế cũng phải chịu trách nhiệm và nằm trong diện giám sát của cơ quan chức năng tại địa phương. Điều này nhằm giải quyết tình trạng thiếu minh bạch và né tránh trách nhiệm khi hàng hóa bị cảnh báo hoặc trả về từ nước nhập khẩu.
Về phía vùng trồng, quy trình yêu cầu cơ sở sản xuất phải đáp ứng đầy đủ điều kiện an toàn thực phẩm, có khả năng truy xuất nguồn gốc và thu hồi sản phẩm khi cần thiết. Cơ sở đóng gói cũng phải có mã số, giấy chứng nhận đủ điều kiện, đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn thực phẩm. Quá trình vận chuyển từ vùng nguyên liệu đến nơi sơ chế, đóng gói cũng phải đảm bảo điều kiện đồng bộ, không làm gián đoạn chuỗi kiểm soát.
Đặc biệt, quy trình cho phép ba hình thức chứng nhận an toàn thực phẩm tại vùng trồng, gồm: chứng nhận theo tiêu chuẩn trong nước hoặc quốc tế (như VietGAP, GlobalGAP, HACCP, ISO...), hình thức cam kết kèm kiểm tra định kỳ, hoặc giấy chứng nhận theo quy định hiện hành. Sự linh hoạt này được đánh giá là phù hợp với đặc điểm sản xuất nhỏ lẻ, manh mún của ngành sầu riêng trong nước hiện nay.
Cùng với đó, vai trò của các cơ quan quản lý cũng được phân định rõ ràng, từ cấp xã đến tỉnh, giúp tăng tính minh bạch, hiệu quả và thống nhất trong khâu giám sát và cấp phép.
Việc chuẩn hóa toàn ngành sầu riêng theo quy trình mới đồng nghĩa với áp lực phải thay đổi cách làm, đặc biệt với các doanh nghiệp nhỏ, hợp tác xã và thương lái vốn quen giao dịch theo kiểu truyền thống. Chỉ cần một khâu trong chuỗi – vùng trồng hoặc cơ sở đóng gói – không đạt yêu cầu, toàn bộ lô hàng có thể bị từ chối xuất khẩu.
Do đó, những đơn vị chưa xây dựng được hệ thống kiểm soát nội bộ, chưa quen với việc lưu trữ hồ sơ, truy xuất thông tin sẽ buộc phải đầu tư lại cả về nhân lực lẫn cơ sở dữ liệu. Đây là thách thức không nhỏ nhưng cũng là cơ hội để ngành hàng này chuyển mình theo hướng chuyên nghiệp hơn.
Theo thống kê, kim ngạch xuất khẩu sầu riêng Việt Nam năm 2024 đạt hơn 2,1 tỷ USD và dự kiến có thể vượt mốc 3 tỷ USD trong năm 2025. Để giữ vững và mở rộng thị trường – đặc biệt là các thị trường khó tính – việc kiểm soát chất lượng, truy xuất nguồn gốc và đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm là điều kiện bắt buộc.