Arabica Star 4: Giống cà phê bền vững và năng suất cao của Nestlé
Nestlé đã phát triển một giống cà phê Arabica năng suất cao mới có tên Star 4 để củng cố chuỗi cung ứng cà phê của hãng. Khi nhu cầu cà phê toàn cầu đang tăng lên đáng kể, cùng với đó là tình trạng biến đổi khí hậu, Nestlé đã đổi mới giống cà phê của mình theo hướng giảm thiểu lượng khí thải carbon. Thông cáo báo chí nhấn mạnh rằng công ty rất lo ngại về việc diện tích trồng cà phê Arabica bị thu hẹp do biến đổi khí hậu. Do đó, điều này đã thúc đẩy Nestlé tận dụng chuyên môn về nông nghiệp của mình để khắc phục những lo ngại về môi trường, đồng thời đảm bảo chuỗi cung ứng ổn định.
Nhóm các nhà khoa học, công nghệ và nhà nông học của Nestlé đã ca ngợi Star 4 là “giống Arabica mới có năng suất cao” được chọn lọc ở Brazil. Nó có khả năng chống chịu tốt và có hương vị cà phê Brazil độc đáo.
Ông Jeroen Dijkman, Giám đốc Viện Khoa học Nông nghiệp của Nestlé nhận xét: “Đảm bảo chuỗi cung ứng cà phê có khả năng phục hồi là rất quan trọng để các thế hệ tương lai được thưởng thức các loại cà phê hảo hạng. Star 4, với kích thước hạt lớn hơn và khả năng chống chịu bệnh đã cho thấy năng suất cao hơn đáng kể so với các giống địa phương phổ biến của Brazil, do đó làm giảm tác động đến môi trường”.
Đáng chú ý, ông Marcelo Burity, Giám đốc Phát triển Cà phê Xanh của Nestlé đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối ưu hóa các biện pháp canh tác để giảm thiểu phát thải khí nhà kính (GHG) liên quan đến trồng cà phê. Ông cho biết thêm: “Tối ưu hóa các biện pháp canh tác vẫn rất quan trọng, vì chúng là yếu tố chính góp phần tạo ra tác động môi trường của một tách cà phê”.
Nestlé đã củng cố cam kết của mình đối với nền nông nghiệp bền vững bằng cách hợp tác với tổ chức Procafé của Brazil để đăng ký Star 4, phù hợp với Chính sách khung Nông nghiệp của mình về nguồn cung ứng có trách nhiệm.
Các giống cà phê bền vững của Nestlé
Ngoài Star 4, Nestlé đã giới thiệu giống Roubi 1 và 2, là 2 giống Robusta ở Mexico, thể hiện cam kết không ngừng của hãng về các giải pháp đổi mới trong canh tác cà phê. Vào năm 2021, công ty đã bổ sung thêm dòng cà phê carbon mới này, sử dụng kỹ thuật nhân giống không biến đổi gen (non-GMO). Hai giống cà phê Robusta này đã tăng năng suất lên 50%/cây so với giống tiêu chuẩn. Chúng góp phần làm giảm 30% lượng khí thải carbon dioxide tương đương (CO2e) của hạt cà phê xanh.
Ý tưởng cơ bản của sản xuất cà phê bền vững là sản xuất nhiều cà phê hơn trên một đơn vị đất đai, phân bón và năng lượng đầu vào. Giảm lượng khí thải carbon của hạt cà phê xanh là rất quan trọng, vì chúng góp phần đáng kể vào tổng lượng phát thải CO2e của mỗi tách cà phê, dao động từ 40% đến 80%. Các giống Robusta mới của Nestlé đã đạt được mức giảm CO2e tới 30%, đánh dấu bước đột phá đáng kể về môi trường trong sản xuất cà phê.
Chuyển đổi sản xuất cà phê bằng nông nghiệp bền vững 100%
Gã khổng lồ cà phê đặt mục tiêu loại bỏ 13 triệu tấn CO2e khỏi khí quyển vào năm 2030, thông qua các sáng kiến bền vững của mình. Công ty còn kỳ vọng đạt được 100% ca cao và cà phê bền vững được chứng nhận vào năm 2025, đảm bảo rằng mỗi khâu trong quy trình sản xuất đều góp phần tạo nên một hành tinh khỏe mạnh hơn. Dưới đây là các biện pháp giúp Nestlé biến việc trồng cà phê và các hoạt động của mình trở nên thân thiện với môi trường:
Trồng thêm cây bóng mát
Nhiều sáng kiến khác nhau đã tập trung vào việc tích hợp cây che bóng mát trong hệ thống canh tác. Cách tiếp cận này đặc biệt mang lại lợi ích cho các loại cây trồng như ca cao và cà phê, những loại cây phát triển mạnh trong điều kiện bóng râm. Bằng cách khuyến khích nông dân trồng thêm cây che bóng, sáng kiến này nhằm mục đích bảo vệ những cây trồng này khỏi stress nhiệt và các mối đe dọa môi trường khác như mưa lớn. Hơn nữa, cây che bóng đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện quản lý nước tưới, tăng cường đa dạng sinh học và cô lập carbon dioxide khỏi khí quyển, do đó góp phần đáng kể vào nỗ lực giảm phát thải.
Tăng cường sức khỏe đất
Một thành phần quan trọng của nông nghiệp bền vững liên quan đến việc cải thiện chất lượng đất để tối đa hóa năng suất đất trồng. Nestlé đã áp dụng nhiều biện pháp thân thiện với môi trường như không cày đất, trồng cây che phủ, luân canh và phân bón hữu cơ. Ngoài ra, việc ủ phân từ chất thải nông nghiệp về cơ bản thúc đẩy chu trình carbon mạnh mẽ cho các hoạt động canh tác bền vững.
Nông lâm kết hợp tại vùng đất ven
Một tiêu chí quan trọng khác là tối ưu hóa các khu vực xung quanh đất nông nghiệp chính. Một số phương thức canh tác như vậy liên quan đến việc khôi phục rừng và đất than bùn cũng như thực hiện các dự án chiến lược như chắn gió. Những nỗ lực này giảm thiểu lượng khí thải carbon và bảo vệ đa dạng sinh học của vùng đất nông nghiệp đó.
Một số tiến bộ công nghệ quan trọng khác của Nestlé nhằm cải thiện chuỗi cung ứng ca cao và cà phê cũng như khôi phục các bể chứa carbon bao gồm:
- Đánh giá cấp độ trang trại: Tiến hành các đánh giá tại cấp độ trang trại để theo dõi và cải thiện các thực hành canh tác bền vững.
- Chứng nhận bền vững: Đảm bảo rằng các sản phẩm đạt được chứng nhận bền vững, chứng minh cam kết đối với các thực hành nông nghiệp thân thiện với môi trường.
- Hệ thống giám sát vệ tinh: Sử dụng công nghệ giám sát vệ tinh để theo dõi và quản lý các vùng đất nông nghiệp, giúp phát hiện và ứng phó kịp thời với các vấn đề môi trường.
- 100% năng lượng tái tạo: Chuyển đổi các hoạt động và logistics sang sử dụng năng lượng tái tạo hoàn toàn, góp phần giảm thiểu tác động carbon của chuỗi cung ứng.
Chiến lược giảm phát thải của Nestlé
Theo báo cáo phát triển bền vững hiện tại, Nestlé đã đạt được mức giảm phát thải khí nhà kính 13,58% vào năm 2023 so với mức cơ bản năm 2018.
Nestlé đã cam kết hạn chế lượng khí thải của họ ở mức 20% vào năm 2025. Đến năm 2050, hãng này đặt mục tiêu đạt được mức phát thải ròng bằng 0 thông qua thực hiện các hoạt động nông nghiệp tái tạo. Hơn nữa, Nestlé đang chuyển đổi hoạt động và logistics của mình sang mức không phát thải. Điều này đảm bảo tất cả các khía cạnh của tổ chức đều đóng góp vào sự bền vững môi trường.
Công ty sẽ sử dụng các giải pháp khí hậu tự nhiên chất lượng cao, mang lại lợi ích cho cộng đồng và hệ sinh thái để bù đắp lượng khí thải dư thừa. Cách tiếp cận này cân bằng tác động môi trường với phúc lợi xã hội, hỗ trợ một tương lai bền vững hơn.
Lân Nguyễn (t/h)