Thông tư 203 được ban hành năm 2014 đã đặt nền móng cho việc xử lý hàng tồn đọng tại các địa bàn hải quan, với các quy định tương đối đầy đủ về đối tượng, trình tự, thủ tục và thời hạn. Trong gần một thập kỷ qua, văn bản này đã được các đơn vị hải quan trên toàn quốc triển khai thống nhất, góp phần tăng hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro về hàng hóa lưu giữ quá thời hạn, đồng thời mang lại nguồn thu không nhỏ cho ngân sách nhà nước thông qua các hoạt động thanh lý.
Tuy vậy, thực tế triển khai cho thấy một số quy định không còn phù hợp với bối cảnh hiện tại, khi tổ chức bộ máy ngành hải quan đã có thay đổi, yêu cầu quản lý ngày càng cao, trong khi một số loại hàng hóa tồn đọng, như phế liệu, tang vật vi phạm, đòi hỏi quy trình xử lý chặt chẽ hơn, rõ ràng hơn về trách nhiệm.
Bên cạnh đó, tình trạng hàng nghìn container tồn đọng tại cảng biển, kéo dài qua nhiều năm, đang gây khó khăn cho hoạt động logistics, làm gia tăng chi phí doanh nghiệp, ảnh hưởng đến môi trường và gây áp lực lên năng lực hạ tầng kho bãi.
![]() |
Mở cơ chế linh hoạt để xử lý hàng tồn đọng tại địa bàn hải quan |
Trước yêu cầu thực tiễn, Bộ Tài chính đã hoàn thiện dự thảo Thông tư sửa đổi Thông tư 203, hiện đang được đưa ra lấy ý kiến rộng rãi. Một trong những điều chỉnh quan trọng là làm rõ phạm vi điều chỉnh, loại trừ các trường hợp không thuộc thẩm quyền cơ quan hải quan như hàng hóa là tang vật vụ án, hàng lưu kho ngoài địa bàn hải quan hay được lưu giữ theo các quy định chuyên ngành khác.
Đối tượng áp dụng cũng được mở rộng, bao gồm cả hãng hàng không và người vận chuyển – những chủ thể ngày càng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi logistics nhưng trước đây chưa được đề cập cụ thể. Điều này nhằm tăng tính minh bạch, xác định rõ hơn trách nhiệm phối hợp cung cấp thông tin và thực hiện nghĩa vụ trong quá trình xử lý hàng tồn đọng.
Về thủ tục, dự thảo rút ngắn thời gian thông báo tìm chủ hàng, đồng thời quy định rõ hình thức công khai – bao gồm đăng tải trên cổng thông tin điện tử của hải quan và niêm yết tại trụ sở – nhằm nâng cao hiệu quả truy tìm thông tin và xử lý hàng hóa đúng thời hạn.
Đặc biệt, dự thảo nhấn mạnh trách nhiệm của người vận chuyển và doanh nghiệp kinh doanh kho bãi trong việc thanh toán chi phí tiêu hủy hàng tồn đọng nếu để phát sinh kéo dài. Đây là biện pháp nhằm hạn chế tình trạng né tránh nghĩa vụ, đồng thời giảm thiểu rủi ro tồn đọng không cần thiết gây tốn kém và ô nhiễm môi trường.
Một điểm mới đáng chú ý là đề xuất cho phép thành lập Hội đồng xử lý hàng tồn đọng theo vụ việc, thay vì áp dụng cứng nhắc một mô hình chung. Tại những địa bàn ít phát sinh, hội đồng có thể được thành lập linh hoạt theo tình huống thực tế, đồng thời được thuê tổ chức, cá nhân đủ năng lực để hỗ trợ kiểm kê, phân loại, tiêu hủy hoặc bán hàng hóa. Điều này giúp đẩy nhanh tiến độ xử lý, nhất là trong các trường hợp hàng hóa có giá trị thấp hoặc khó bảo quản lâu dài.
Quy định về quyền nhận lại hàng của chủ hàng hoặc người vận chuyển cũng được làm rõ. Theo đó, trong thời hạn 30 ngày kể từ khi cơ quan nhà nước hoàn tất thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân, nếu chưa có quyết định xử lý, chủ hàng vẫn có thể làm thủ tục nhận lại hàng, trừ trường hợp hàng đã quá hạn lưu kho ngoại quan.
Mẫu biểu báo cáo, quản lý hàng tồn đọng cũng được cập nhật, điều chỉnh phù hợp với cơ cấu tổ chức hiện tại của ngành hải quan, bổ sung thêm một số thông tin phục vụ công tác kiểm tra, giám sát.
Dự thảo sửa đổi Thông tư 203 không làm phát sinh thủ tục hành chính mới, cũng không thay đổi phân cấp quản lý hay yêu cầu về công nghệ số. Việc sửa đổi chủ yếu hướng tới hoàn thiện khung pháp lý, giải quyết những bất cập thực tiễn, đồng thời tạo thuận lợi hơn trong phối hợp xử lý giữa các cơ quan, đơn vị và doanh nghiệp liên quan.
Từ góc độ quản lý nhà nước, đây là một bước đi quan trọng giúp ngành hải quan nâng cao hiệu quả công tác xử lý hàng hóa tồn đọng – một vấn đề kéo dài và phức tạp nhưng chưa có lời giải triệt để trong nhiều năm qua.
Việc hoàn thiện cơ chế xử lý minh bạch, linh hoạt và phù hợp hơn với thực tiễn sẽ góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng hạ tầng cảng biển, giảm chi phí logistics, bảo đảm an toàn môi trường và thúc đẩy lưu thông hàng hóa, nhất là trong bối cảnh thương mại quốc tế tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ.