Mặt hàng nông sản nào của Việt Nam được thế giới ưa chuộng?

09:38 18/05/2024

Xuất khẩu rau quả của Việt Nam trong năm 2023 đạt 5,6 tỷ USD, tăng 66,7% so với năm 2022 nhờ tăng mạnh xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc, EU, Hàn Quốc.

Báo cáo Xuất nhập khẩu Việt Nam 2023 do Bộ Công Thương công bố đã chỉ ra bốn nhóm nông sản của Việt Nam đạt giá trị xuất khẩu tích cực so với năm 2022. Đầu tiên, xuất khẩu rau quả đạt 5,6 tỷ USD, tăng 66,7%. Xuất khẩu gạo đạt 8,1 triệu tấn, kim ngạch đạt 4,7 tỷ USD, tăng 14,4% về lượng và 35,3% về trị giá. Hạt điều đạt 644 nghìn tấn, trị giá trên 3,6 tỷ USD, tăng 24% về lượng và 18,1% về trị giá. Cuối cùng, cà phê đạt 1,6 triệu tấn, kim ngạch đạt hơn 4,2 tỷ USD, dù giảm 8,7% về lượng nhưng tăng 4,6% về trị giá.

Xuất khẩu rau quả tăng gần 70%

Dẫn đầu nhóm hàng nông sản là rau quả, với kim ngạch xuất khẩu đạt 5,6 tỷ USD, tăng 66,7% so với năm 2022. Sự tăng trưởng mạnh này chủ yếu đến từ việc xuất khẩu sang Trung Quốc, EU và Hàn Quốc. Các loại quả vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng kim ngạch xuất khẩu rau quả năm 2023, đặc biệt là sầu riêng, thay thế thanh long để chiếm vị trí đầu bảng với 55,4% tổng trị giá xuất khẩu trái cây, đạt 2,24 tỷ USD, tăng 430% so với năm 2022. Trong khi đó, xuất khẩu thanh long giảm nhẹ, đạt 614 triệu USD, giảm 3,8%.

Trung Quốc - Thị trường tiêu thụ rau quả lớn nhất của Việt Nam: Năm 2023, Trung Quốc là thị trường tiêu thụ rau quả lớn nhất của Việt Nam với kim ngạch đạt 3,6 tỷ USD, tăng 138,7% so với năm trước, chiếm 65% tổng kim ngạch xuất khẩu rau quả của cả nước. Hoa Kỳ đứng thứ hai với kim ngạch đạt 257,7 triệu USD, tăng 4% so với năm 2022, chiếm tỷ trọng 4,6%. Hàn Quốc đứng thứ ba với kim ngạch đạt 225,8 triệu USD, tăng 24,9% so với năm 2022, chiếm 4% tổng kim ngạch.

Thay đổi cơ cấu thị trường xuất khẩu rau quả: Xuất khẩu rau quả của Việt Nam sang EU đạt 227,6 triệu USD, tăng 22,2% so với năm 2022, chiếm 4,1% tổng kim ngạch xuất khẩu rau quả của cả nước, chủ yếu là xuất khẩu sang Hà Lan và Đức. Đặc biệt, xuất khẩu sang Hà Lan đạt 147,1 triệu USD, tăng 25,7%, và sang Đức đạt 36,2 triệu USD, tăng 45,6%.

Nhìn chung, năm 2023 chứng kiến sự tăng trưởng xuất khẩu rau quả của Việt Nam sang hầu hết các thị trường chính, đặc biệt là Trung Quốc, Hàn Quốc, Đức và Canada. Cơ cấu thị trường xuất khẩu rau quả cũng có nhiều thay đổi, với tỷ trọng của Trung Quốc tăng từ 45,4% lên 65%, trong khi tỷ trọng của các thị trường như Hoa Kỳ và Hàn Quốc giảm.

Giá gạo xuất khẩu tiếp tục duy trì mức cao trong năm 2023

Năm 2023 đánh dấu một bước phát triển mạnh mẽ của ngành xuất khẩu gạo Việt Nam, khi kim ngạch xuất khẩu gạo đạt 8,13 triệu tấn với trị giá 4,7 tỷ USD, tăng 14,4% về lượng và 35,3% về kim ngạch so với năm 2022. Đặc biệt, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam tiếp tục duy trì ở mức cao, giúp nâng cao giá trị xuất khẩu tổng thể.

Giá gạo Việt Nam cạnh tranh vượt trội: Giá gạo xuất khẩu bình quân năm 2023 đạt 575 USD/tấn, tăng 18,3% so với mức bình quân năm 2022. Trong nhiều thời điểm, giá gạo 5% tấm của Việt Nam đã vượt qua giá gạo cùng loại của Thái Lan và Ấn Độ. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), tính đến ngày 29/12/2023, giá gạo 5% tấm xuất khẩu của Việt Nam đạt 653 USD/tấn (FOB), tăng 42,6% so với năm 2022. Mức giá này ngang bằng với giá gạo cùng loại của Thái Lan và cao hơn từ 40-60 USD/tấn so với giá gạo 5% tấm của Myanmar và Pakistan.

Thị trường xuất khẩu Châu Á dẫn đầu: Châu Á tiếp tục là khu vực thị trường xuất khẩu lớn nhất của gạo Việt Nam trong năm 2023, với 6,1 triệu tấn xuất khẩu, chiếm 75% tổng lượng xuất khẩu, tăng 22,8% so với năm trước. Châu Phi đứng thứ hai với gần 1,34 triệu tấn, chiếm 16,5% tổng lượng xuất khẩu, tăng 7,2%. Thị trường châu Âu, dù chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ (khoảng 1,6%), cũng ghi nhận gần 133 nghìn tấn xuất khẩu, trong đó khối EU đạt 109.091 tấn, tăng 15,4% so với năm 2022.

Các thị trường xuất khẩu gạo truyền thống tiếp tục tăng trưởng: Philippines duy trì vị trí là thị trường nhập khẩu gạo lớn nhất của Việt Nam, chiếm 38,7% tổng lượng xuất khẩu, đạt 3,14 triệu tấn với trị giá hơn 1,75 tỷ USD, giảm 1% về lượng nhưng tăng 17,6% về kim ngạch so với năm 2022. Indonesia đứng thứ hai, chiếm 14,5% lượng xuất khẩu gạo của cả nước, tương đương 1,18 triệu tấn với trị giá 640,3 triệu USD, tăng 8,9 lần về kim ngạch so với năm 2022 do thiếu hụt nguồn cung nội địa. Trung Quốc là thị trường lớn thứ ba, chiếm 11,3% tổng lượng xuất khẩu gạo của Việt Nam, đạt 918 nghìn tấn với trị giá 530,6 triệu USD, tăng 10,08% về lượng và 22,7% về kim ngạch so với năm 2022.

Việt Nam tiếp tục giữ vị thế số 2 thế giới về xuất khẩu cà phê

Năm 2023, xuất khẩu cà phê của Việt Nam đã đạt được những thành tựu quan trọng, giúp quốc gia này duy trì vị trí số hai thế giới về xuất khẩu cà phê, chỉ sau Brazil. Theo báo cáo, dù sản lượng không tăng nhưng nhờ giá bán cà phê Robusta ở mức tốt, kim ngạch xuất khẩu vẫn tăng so với năm trước.

Xuất khẩu cà phê đạt kỷ lục về giá trị: Cụ thể, Việt Nam đã xuất khẩu 1,62 triệu tấn cà phê trong năm 2023, đạt trị giá 4,24 tỷ USD. So với năm 2022, lượng cà phê xuất khẩu giảm 8,7%, nhưng trị giá lại tăng 4,6%. Giá xuất khẩu trung bình đạt 2.614 USD/tấn, tăng 14,5% so với năm trước.

Robusta chiếm tỷ trọng lớn trong xuất khẩu: Cà phê Robusta tiếp tục chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng kim ngạch xuất khẩu của ngành cà phê Việt Nam, với 78,5%, tương đương 3,2 tỷ USD, tăng 2,8% so với năm 2022. Mặc dù lượng xuất khẩu giảm, nhưng giá xuất khẩu bình quân năm 2023 của Robusta đạt 2.253 USD/tấn, tăng 14%. Trái lại, cả lượng và giá xuất khẩu cà phê Arabica đều giảm, lần lượt 32,8% và 9,3%.

Thị trường EU dẫn đầu trong nhập khẩu cà phê Việt Nam: Thị trường EU tiếp tục là thị trường lớn nhất của cà phê Việt Nam, chiếm 35% tổng xuất khẩu, đạt 1,48 tỷ USD, giảm nhẹ 0,7% so với năm 2022. Một số thị trường trong EU đạt mức tăng trưởng cao như Đan Mạch tăng 96,7% với 4,1 triệu USD, Hà Lan tăng 76,5% với 121,7 triệu USD, và Bồ Đào Nha tăng 51,3% với 35,6 triệu USD.

Tăng trưởng tích cực ở các thị trường khác: Ngoài EU, các thị trường khác cũng ghi nhận sự tăng trưởng tích cực. Nhật Bản đạt 319 triệu USD, tăng 14,9%, Trung Quốc đạt 152 triệu USD, tăng 10,3%, trong khi Hoa Kỳ đạt 293 triệu USD, giảm 4,1%, và Nga đạt 245 triệu USD, giảm 1,7%.

Mở rộng thị trường mới: Việt Nam cũng đã mở rộng xuất khẩu cà phê sang nhiều thị trường mới, với mức tăng trưởng ấn tượng. Indonesia đạt 132,7 triệu USD, tăng 122,4%, Algeria đạt 160,2 triệu USD, tăng 88,4%, Myanmar đạt 19,3 triệu USD, tăng 89,1%, và New Zealand đạt 4,8 triệu USD, tăng 60%.

Xuất khẩu hạt điều tăng trưởng mạnh mẽ ở tất cả các thị trường chủ lực

Trong năm 2023, xuất khẩu hạt điều của Việt Nam đã đạt được những kết quả ấn tượng, với 644 nghìn tấn, trị giá 3,64 tỷ USD. So với năm 2022, lượng xuất khẩu tăng 24% và trị giá tăng 18,1%. Dù giá xuất khẩu bình quân hạt điều giảm 4,7%, đạt mức 5.657 USD/tấn, ngành hạt điều Việt Nam vẫn ghi nhận tăng trưởng đáng kể ở tất cả các thị trường chủ lực.

Đặc biệt, năm 2023, xuất khẩu hạt điều sang các thị trường chính đều tăng mạnh. Lượng hạt điều xuất khẩu sang UAE tăng 72,3%, sang Trung Quốc tăng 49,8%, sang Arab Saudi tăng 46,3%, và sang Anh tăng 24,1%. Những con số này cho thấy nỗ lực của Việt Nam trong việc mở rộng thị trường và đáp ứng nhu cầu quốc tế.

Hoa Kỳ tiếp tục là thị trường nhập khẩu hạt điều lớn nhất của Việt Nam, chiếm 24,6% tổng lượng xuất khẩu, tương đương 158,5 nghìn tấn, với trị giá đạt 886 triệu USD. So với năm 2022, xuất khẩu hạt điều sang Hoa Kỳ tăng 10,3% về lượng và 5,1% về trị giá. Việc Hoa Kỳ duy trì vị thế là thị trường lớn nhất phản ánh sự tin tưởng của thị trường này đối với chất lượng và giá trị của hạt điều Việt Nam.

Trung Quốc đứng thứ hai về nhập khẩu hạt điều từ Việt Nam, chiếm 17,5% tổng lượng xuất khẩu, đạt 113 nghìn tấn, với trị giá 683 triệu USD. Xuất khẩu hạt điều sang Trung Quốc tăng mạnh, với lượng tăng 49,8% và trị giá tăng 55,2% so với năm 2022. Sự tăng trưởng này cho thấy Trung Quốc là một thị trường tiềm năng và ngày càng quan trọng đối với ngành hạt điều Việt Nam.

Nguyên Anh t/h