Giải pháp để ngành cao su vượt thách thức từ quy định chống phá rừng của EU

17:47 18/05/2024

Đứng trước yêu cầu nghiêm ngặt về truy xuất nguồn gốc và tính hợp pháp của sản phẩm, ngành cao su Việt Nam đang quyết liệt triển khai các giải pháp phù hợp để thích ứng với EUDR, bảo vệ thị trường xuất khẩu và hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.

Ảnh minh họa
Ảnh minh họa.

Liên minh châu Âu (EU) đã ban hành Quy định về các sản phẩm không gây phá rừng (EUDR) với mục tiêu ngăn chặn các sản phẩm liên quan đến phá rừng và suy thoái rừng xâm nhập vào thị trường EU. Quy định này sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 29-6-2023 và áp dụng cho bảy nhóm hàng hóa nông lâm sản, bao gồm cao su thiên nhiên - một trong những mặt hàng xuất khẩu quan trọng của Việt Nam.

Thách thức lớn đối với ngành cao su Việt Nam

Ông Võ Hoàng An, Tổng thư ký VRA, cho biết, mặc dù không phải là thị trường xuất khẩu dẫn đầu, nhưng EU vẫn là khách hàng quan trọng đối với các nhóm ngành cao su thiên nhiên và sản phẩm cao su của Việt Nam. EU là thị trường khó tính nhưng tiềm năng, có sức mua cao và còn nhiều dư địa, đặc biệt khi có Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam-EU (EVFTA).

Theo VRA, việc EU ban hành Quy định chống phá rừng (EUDR) sẽ tác động không nhỏ đến ngành cao su Việt Nam. Về phía thuận lợi, EUDR sẽ tạo động lực cho Việt Nam trong việc phát triển ngành cao su theo hướng bền vững hơn.

Với khoảng 48% diện tích trồng cao su đại điền, Việt Nam cũng có lợi thế trong việc đáp ứng tiêu chí không chuyển đổi đất rừng sang đất nông nghiệp của EUDR. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp đã tích cực đầu tư cho hệ thống chứng chỉ rừng bền vững quốc gia và quốc tế để xây dựng mô hình sản xuất cao su bền vững.

Việt Nam là một trong những nhà cung cấp cao su thiên nhiên hàng đầu thế giới, hiện đang đối mặt với nhiều khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của EUDR. Các yêu cầu này tập trung vào việc ngăn chặn mất rừng và bảo đảm tính hợp pháp của nguồn nguyên liệu.

Về nguồn cung trong nước, mặc dù phần lớn diện tích trồng cao su có tính pháp lý rõ ràng, nhưng gần 80% diện tích vẫn chưa đạt chứng chỉ quản lý rừng bền vững. Đặc biệt, ở khu vực tiểu điền, nơi chiếm tới 60% sản lượng, việc truy xuất nguồn gốc nguyên liệu gặp nhiều khó khăn do chuỗi cung ứng phức tạp với nhiều khâu trung gian và thiếu thông tin lưu trữ.

Ngoài ra, Việt Nam còn phải nhập khẩu một lượng lớn cao su nguyên liệu từ Campuchia và Lào để phục vụ chế biến. Tuy nhiên, việc truy xuất nguồn gốc của nguồn nhập khẩu này chưa được giải quyết triệt để và khó có thể đáp ứng các yêu cầu về không gây mất rừng và tính hợp pháp của EUDR.

Nỗ lực và giải pháp

Năm 2024, Liên minh công tư về cao su đã được thành lập với mục tiêu chia sẻ thông tin, xây dựng hệ thống rừng và vùng sản xuất đáp ứng EUDR tại các địa phương trọng điểm như Đắk Lắk và Lâm Đồng. Liên minh này hứa hẹn sẽ mở rộng hoạt động sang các tỉnh khác trong thời gian tới.

Các doanh nghiệp trong ngành cũng chủ động kêu gọi, huy động nguồn lực từ các chương trình, dự án do EU và Đức đồng tài trợ như dự án "Nông nghiệp bền vững vì hệ sinh thái rừng (SAFE)" để triển khai các hoạt động chuẩn bị đáp ứng EUDR. Đồng thời, nhiều giải pháp đã được đề xuất nhằm cải thiện tình trạng nguồn cung cao su nguyên liệu trong nước và nhập khẩu. Những khuyến nghị chính bao gồm đánh giá lại toàn bộ chuỗi cung ứng, hệ thống lưu thông, phân loại rõ ràng nguồn nguyên liệu đạt chứng chỉ với nguồn khác để đảm bảo dễ truy xuất.

Ông Nguyễn Trung Kiên - Vụ Hợp tác quốc tế, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NN&PTNT), nhấn mạnh rằng bên cạnh những nỗ lực chủ động từ cộng đồng doanh nghiệp, sự vào cuộc mạnh mẽ của Chính phủ Việt Nam là vô cùng quan trọng để ngành cao su thích ứng thành công với EUDR. Chính phủ cần đóng vai trò dẫn dắt, ban hành các chính sách, quy định cụ thể thúc đẩy các doanh nghiệp nhanh chóng đáp ứng nghiêm ngặt các yêu cầu của quy định này.

Vai trò của chính quyền và cơ quan quản lý

Không chỉ vậy, các bộ ngành cần sớm xây dựng, cập nhật và công khai chia sẻ cơ sở dữ liệu về hiện trạng rừng và đất đai với các địa phương và doanh nghiệp. Các cơ quan quản lý cũng cần rà soát toàn diện chuỗi cung ứng, đánh giá khả năng đáp ứng EUDR, nhận diện vấn đề tồn tại và đề xuất hỗ trợ phù hợp.

Chính quyền địa phương đóng vai trò hết sức quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và xây dựng năng lực cho nông hộ về truy xuất nguồn gốc. Đồng thời, cần rà soát, đánh giá và hợp thức hóa tình trạng pháp lý của đất đai mà nông hộ đang sử dụng để đảm bảo nguồn nguyên liệu hợp pháp.

Việc ban hành và thực thi EUDR chắc chắn đặt ra nhiều thách thức cho ngành cao su Việt Nam. Tuy nhiên, với sự nỗ lực và hợp tác từ cả phía doanh nghiệp và chính phủ, ngành cao su có thể biến thách thức thành cơ hội để phát triển bền vững và nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế.

Bình Anh