Khi chính thức có hiệu lực từ ngày 1/1/2026, cơ chế điều chỉnh biên giới carbon không chỉ đặt ra thách thức cho các doanh nghiệp xuất khẩu, mà còn mở ra cơ hội để ngành công nghiệp Việt Nam, đặc biệt là ngành thép, chuyển mình theo hướng sản xuất xanh, bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Theo quy định của CBAM, các doanh nghiệp xuất khẩu sang thị trường EU phải thực hiện khai báo lượng phát thải carbon và nộp chứng chỉ carbon tương ứng đối với những sản phẩm có hàm lượng phát thải cao như thép, xi măng, phân bón và điện. Cơ chế này được thiết kế nhằm ngăn chặn tình trạng “rò rỉ carbon”, khi các doanh nghiệp di dời sản xuất sang quốc gia có tiêu chuẩn môi trường thấp hơn để tránh thuế carbon, đồng thời bảo đảm công bằng giữa nhà sản xuất trong EU và các đối tác thương mại. Việc áp dụng CBAM là một phần trong chiến lược phát triển kinh tế xanh của EU, hướng tới giảm phát thải khí nhà kính toàn cầu và khuyến khích sản xuất bền vững.
![]() |
| Doanh nghiệp Việt chủ động đón đầu cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) |
Đối với Việt Nam, ngành thép là lĩnh vực chịu tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất. Khi CBAM có hiệu lực, các doanh nghiệp xuất khẩu thép sang EU sẽ phải đối mặt với chi phí mua chứng chỉ carbon, ước tính chiếm từ 5-10% tổng chi phí sản xuất, thậm chí cao hơn đối với ngành xi măng. Áp lực này buộc doanh nghiệp phải nhanh chóng đầu tư đổi mới công nghệ, cải thiện quy trình sản xuất và tối ưu hóa sử dụng năng lượng để đáp ứng các tiêu chuẩn phát thải.
Tuy nhiên, đây không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội thúc đẩy các doanh nghiệp Việt Nam tiến gần hơn đến tiêu chuẩn sản xuất xanh toàn cầu. Nhiều tập đoàn trong nước đã chủ động “đi trước đón đầu”, trong đó có Tập đoàn Hoa Sen và Hòa Phát. Hoa Sen đã hoàn thành việc kiểm kê khí nhà kính tại ba nhà máy, đồng thời truy vết carbon cho gần 20 dòng sản phẩm, hướng tới minh bạch hóa toàn bộ chuỗi cung ứng. Hòa Phát cũng đã đạt chứng nhận ISO 14064-1:2018 về kiểm kê khí nhà kính do Tổ chức BSI (Vương quốc Anh) cấp – một tiêu chuẩn quốc tế quan trọng giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường xuất khẩu.
Chủ tịch Hội đồng quản trị Tập đoàn Hòa Phát Trần Đình Long khẳng định, phát triển “thép xanh” là xu thế không thể đảo ngược. Các dự án lớn như Dung Quất 2 đang được triển khai theo hướng áp dụng công nghệ hiện đại, tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh tiêu chuẩn môi trường toàn cầu ngày càng nghiêm ngặt.
Nhận thức rõ tác động của CBAM, Chính phủ Việt Nam đã sớm vào cuộc. Văn phòng Chính phủ đã giao Bộ Công Thương xây dựng Đề án ứng phó với CBAM, thúc đẩy đối thoại và đàm phán quốc tế, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi công nghệ, giảm phát thải. Đây là bước đi thể hiện sự chủ động của Chính phủ trong việc đồng hành cùng doanh nghiệp, giúp nâng cao khả năng thích ứng và duy trì lợi thế cạnh tranh trong giai đoạn mới.
Bên cạnh đó, Liên minh châu Âu cũng đã cam kết hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam, thông qua gói tài chính trị giá 200 tỷ euro (tương đương 233 tỷ USD) trong giai đoạn 2028-2034. Nguồn vốn này sẽ được sử dụng để giúp các nước đầu tư vào công nghệ giảm phát thải và chuyển đổi năng lượng sạch, góp phần giảm thiểu chi phí phát sinh khi áp dụng cơ chế CBAM.
Việc tuân thủ cơ chế điều chỉnh biên giới carbon không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là cơ hội để ngành thép Việt Nam nói riêng và doanh nghiệp xuất khẩu nói chung chuyển mình mạnh mẽ hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu. Khi nhiều quốc gia như Mỹ, Nhật Bản và Canada đang xem xét áp dụng cơ chế tương tự, việc đón đầu chuẩn mực xanh sẽ giúp Việt Nam không bị tụt lại trong xu hướng thương mại bền vững.
Về lâu dài, CBAM được kỳ vọng sẽ trở thành động lực thúc đẩy quá trình cải cách thể chế, hình thành nền kinh tế carbon thấp và minh bạch hơn. Với sự hỗ trợ của Chính phủ, các tổ chức quốc tế và nỗ lực thích ứng của cộng đồng doanh nghiệp, Việt Nam hoàn toàn có thể biến thách thức từ CBAM thành cơ hội đổi mới, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng vào chuỗi cung ứng toàn cầu.