![]() |
| Thủ tướng Phạm Minh Chính chủ trì cuộc tọa đàm với các tập đoàn, doanh nghiệp lớn của Nhật Bản - Ảnh: VGP/Nhật Bắc |
Việt Nam không chỉ được đánh giá là thị trường tiêu dùng giàu tiềm năng với tốc độ tăng trưởng ấn tượng, mà còn đóng vai trò như một “bệ phóng” chiến lược trong tầm nhìn dài hạn của nhiều doanh nghiệp Nhật Bản tại khu vực Đông Nam Á.
Theo số liệu từ Cục Đầu tư nước ngoài, trong 11 tháng đầu năm 2025, tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đăng ký vào Việt Nam đạt 33,69 tỷ USD, tăng 7,4% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, Nhật Bản rót khoảng 1,56 tỷ USD vốn đăng ký mới, chiếm gần 10% tổng giá trị đầu tư.
Bên cạnh các dự án đầu tư mới, hoạt động góp vốn và mua cổ phần từ nhà đầu tư Nhật cũng ghi nhận diễn biến sôi động, với tổng giá trị đạt khoảng 214 triệu USD trong 10 tháng đầu năm. Một trong những thương vụ nổi bật là Asahi Mutual Life Insurance – tập đoàn bảo hiểm nhân thọ đến từ Nhật Bản – chi 26,3 tỷ yen (tương đương 170 triệu USD) để mua lại Công ty bảo hiểm nhân thọ MVI Life từ tập đoàn tài chính toàn cầu Manulife.
Sự quan tâm không ngừng gia tăng đến từ môi trường kinh tế năng động, dân số trẻ và xu hướng tiêu dùng ngày càng chú trọng đến sức khỏe, chất lượng sống. Tuy nhiên, bên cạnh cơ hội, các nhà đầu tư cũng đối mặt với thách thức không nhỏ – đặc biệt là bài toán xây dựng và duy trì niềm tin của người tiêu dùng.
Thị trường giàu tiềm năng nhưng đặt ra tiêu chuẩn ngày càng cao
Việt Nam đang nổi lên như một thị trường quan trọng trong khu vực, đặc biệt trong lĩnh vực thực phẩm, tiêu dùng và dinh dưỡng. Theo bà Nguyễn Ngọc Diễm Hằng – Giám đốc Công ty Glico Việt Nam, thị trường Việt Nam không chỉ là nơi mở rộng kinh doanh, mà còn là nơi để thử nghiệm và giới thiệu các sản phẩm mới trước cả những thị trường khác trong khu vực.
“Chúng tôi liên tục điều chỉnh danh mục và chiến lược sản phẩm dựa trên nghiên cứu thị trường và phản hồi thực tế từ người tiêu dùng. Mục tiêu là đảm bảo các sản phẩm – dù truyền thống hay cải tiến – đều hướng đến sức khỏe, dễ tiếp cận và phù hợp với khẩu vị khách hàng Việt,” bà Hằng chia sẻ.
Tuy nhiên, bà cũng thẳng thắn nhìn nhận rằng niềm tin người tiêu dùng Việt Nam đã và đang bị thử thách nghiêm trọng trong những năm gần đây, do những lo ngại liên quan đến an toàn thực phẩm và sự xuất hiện của hàng giả, hàng kém chất lượng. Đây là rào cản lớn mà bất kỳ doanh nghiệp nước ngoài nào, trong đó có Nhật Bản, đều phải vượt qua nếu muốn xây dựng vị thế lâu dài.
Các doanh nghiệp Nhật đánh giá cao thị trường Việt Nam bởi người tiêu dùng nơi đây cởi mở với sự đổi mới nhưng đồng thời rất đề cao yếu tố chất lượng và giá trị dinh dưỡng – một điểm tương đồng lớn với triết lý sản phẩm “bền vững và chất lượng” mà các thương hiệu Nhật lâu nay theo đuổi.
Sự phát triển nhanh chóng của các kênh phân phối hiện đại, đặc biệt là thương mại điện tử, đang mang đến cơ hội lớn cho các doanh nghiệp mở rộng độ phủ thương hiệu và tăng trưởng thị phần. Việt Nam không chỉ hấp dẫn về quy mô dân số mà còn là một thị trường nhạy bén với xu hướng tiêu dùng mới, tạo điều kiện thuận lợi cho các thương hiệu quốc tế tiếp cận người tiêu dùng một cách hiệu quả và sáng tạo.
“Cuộc đua giành ghế” trên thị trường Việt Nam
Chia sẻ góc nhìn từ Nhật Bản, ông Tamotsu Majima – Giám đốc cấp cao tại RECOF Corporation – nhận định rằng các tập đoàn Nhật khi bước vào Việt Nam thường theo đuổi chiến lược dài hạn và bài bản.
“Họ luôn bắt đầu bằng việc nghiên cứu sâu, đánh giá rủi ro và xây dựng sự đồng thuận nội bộ. Quá trình ra quyết định có thể mất thời gian, nhưng một khi đã cam kết đầu tư, họ rất ít khi thay đổi định hướng hoặc rút lui giữa chừng,” ông Majima cho biết.
Trong bối cảnh Việt Nam giữ vững đà tăng trưởng kinh tế ấn tượng và tiếp tục mở rộng các hiệp định thương mại tự do, quốc gia này đang ở vị trí chiến lược trong dòng chảy thương mại toàn cầu. Điều này khiến thị trường trở nên cạnh tranh hơn bao giờ hết.
“Sự cạnh tranh không chỉ đến từ các đối thủ trong khu vực như Hàn Quốc, Singapore hay Thái Lan, mà còn từ các nền kinh tế lớn như Mỹ, Ấn Độ và cả Trung Đông,” ông Majima nhận định. “Ở một số ngành, số lượng doanh nghiệp nội địa đủ tiềm lực là có hạn, vì thế các nhà đầu tư nước ngoài đang bước vào một ‘cuộc đua giành ghế’, nơi mỗi cơ hội hợp tác đều có giá trị rất lớn.”