![]() |
Ông Nguyễn Tuấn Quang, Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu nhận định về xu hướng phát triển hệ thống trao đổi hạn ngạch phát thải và tín chỉ carbon. |
Đây là kết quả nghiên cứu được công bố tại Hội thảo tổng kết đánh giá tác động của hệ thống trao đổi hạn ngạch phát thải khí nhà kính (ETS) và tín chỉ carbon, do Chương trình Đối tác chuyển đổi năng lượng Đông Nam Á (ETP) phối hợp với Cục Biến đổi khí hậu, Bộ Tài nguyên và Môi trường tổ chức chiều 23/9/2025.
Theo ông Nguyễn Tuấn Quang, Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu, thị trường ETS và các công cụ định giá carbon như thuế carbon đang trở thành chính sách chủ chốt trong nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính toàn cầu. Tính đến năm 2025, số lượng hệ thống ETS đang hoạt động đã tăng lên 37 (so với 25 hệ thống năm 2020), bao phủ khoảng 23% lượng phát thải toàn cầu. Doanh thu từ các hệ thống ETS toàn cầu cũng tăng gần gấp ba, từ 25 tỷ USD năm 2020 lên 69,1 tỷ USD năm 2024.
Việt Nam đã bắt nhịp với xu hướng này bằng việc đưa nội dung xây dựng thị trường carbon vào Luật Bảo vệ Môi trường 2020 (Điều 139), ban hành các nghị định hướng dẫn như Nghị định 06/2022/NĐ-CP và Nghị định 119/2025/NĐ-CP, đồng thời lên kế hoạch thí điểm sàn giao dịch carbon trong năm 2025, vận hành chính thức vào năm 2029.
Bà Nguyễn Hồng Loan – Giám đốc Công ty GreenCIC, trưởng nhóm tư vấn kỹ thuật – cho biết nghiên cứu tập trung vào ba ngành có lượng phát thải lớn: nhiệt điện than, xi măng và sắt thép. Cả ba lĩnh vực này đóng góp khoảng 43% lượng phát thải khí nhà kính quốc gia, với nhiệt điện chiếm tới 96% phát thải ngành điện, xi măng chiếm trên 50% trong các ngành công nghiệp khác, và thép chiếm 84% trong nhóm luyện kim – khai khoáng.
Ba kịch bản về hạn ngạch phát thải được xây dựng gồm: NDC không điều kiện (Việt Nam tự thực hiện); NDC có điều kiện (có hỗ trợ quốc tế); NDC kết hợp JETP (chuyển đổi năng lượng công bằng).
Nghiên cứu so sánh chi phí tuân thủ trong trường hợp không có ETS và khi áp dụng ETS với tỷ lệ sử dụng tín chỉ bù trừ 10–30%. Ví dụ, trong kịch bản NDC không điều kiện, chi phí tuân thủ có thể giảm từ 420,5 triệu USD xuống chỉ còn 68,9 triệu USD nếu cho phép bù trừ 30%.
ETS được đánh giá là công cụ hiệu quả trong việc giảm chi phí, hạn chế áp lực lạm phát, tăng tiêu dùng và tăng trưởng GDP.
Theo ông Hồ Công Hòa (Học viện Chính sách và Phát triển), với các biện pháp giảm phát thải theo kịch bản S56 (56 biện pháp áp dụng cho cả NDC không điều kiện và có điều kiện), Việt Nam có thể đạt doanh thu lên tới 1,9 tỷ USD/năm từ thị trường carbon quốc tế. Trong khi đó, kịch bản S20 (20 biện pháp chỉ cho NDC có điều kiện) mang lại mức thu thấp hơn, khoảng 59–522 triệu USD/năm.
Nếu thu phí giao dịch ở mức 2%, ngân sách nhà nước có thể thu về thêm 1,2–10,4 triệu USD/năm. Tăng trưởng GDP có thể được thúc đẩy thêm từ 0,068–0,32% tùy theo kịch bản và giá carbon. Ngoài ra, tiêu dùng cá nhân tăng, việc làm mở rộng, trong khi chỉ số giá tiêu dùng giảm nhẹ.
Tuy nhiên, một cảnh báo được đặt ra: nếu tỷ lệ giao dịch vượt ngưỡng 70%, có thể gây rủi ro "bán quá mức" và khiến Việt Nam không đạt được mục tiêu NDC không điều kiện. Do đó, bà Loan đề xuất cần xây dựng cơ chế quản lý thống nhất giữa ETS và thị trường carbon quốc tế, nhằm bảo đảm kiểm soát hiệu quả lượng tín chỉ và giữ vững cam kết khí hậu quốc gia.
Việt Nam đang từng bước xây dựng nền tảng vững chắc cho thị trường carbon, cả trong nước và quốc tế. Trong bối cảnh toàn cầu đẩy mạnh chuyển đổi xanh, việc tận dụng các công cụ thị trường như ETS không chỉ giúp doanh nghiệp linh hoạt lựa chọn phương án giảm phát thải, mà còn mang lại lợi ích kinh tế – tài chính rõ rệt.
Để phát huy tối đa tiềm năng, việc hoàn thiện chính sách, xây dựng năng lực giám sát, và tăng cường hợp tác quốc tế là những yếu tố then chốt giúp Việt Nam hội nhập sâu vào thị trường carbon toàn cầu, đồng thời giữ vững cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.