
Ảnh minh hoạ
Thực tiễn bảo hộ sáng chế trong công nghiệp quốc phòng
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tài sản trí tuệ ngày càng giữ vai trò then chốt đối với sự phát triển của mỗi quốc gia. Trong đó, sáng chế, cùng với quyền tác giả, giải pháp hữu ích, kiểu dáng công nghiệp là đối tượng bảo hộ quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực an ninh – quốc phòng. Pháp luật về sáng chế là cơ sở bảo vệ các giải pháp kỹ thuật do con người sáng tạo, góp phần tăng cường năng lực quốc phòng và phát triển kinh tế.
Bảo hộ sáng chế giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các chủ thể sở hữu, khuyến khích sáng tạo, thúc đẩy nghiên cứu – ứng dụng công nghệ trong quốc phòng. Đây cũng là công cụ pháp lý ngăn chặn các hành vi xâm phạm tài sản trí tuệ, đảm bảo bí mật và quyền khai thác của các sáng chế quân sự quan trọng.
Trong công nghiệp quốc phòng, sáng chế được áp dụng để phát triển vũ khí, trang bị, phương tiện kỹ thuật hiện đại như tên lửa, máy bay, tàu chiến, xe tăng… Việc bảo hộ giúp các sản phẩm trí tuệ này được định danh, khuyến khích tiếp tục đổi mới và nâng cao giá trị. Đồng thời, nó góp phần bảo vệ sản phẩm quốc phòng trong chuỗi sản xuất – kinh doanh, gia tăng sức cạnh tranh và mở rộng thị trường xuất khẩu. Qua đó, bảo hộ sáng chế không chỉ là công cụ kỹ thuật – pháp lý mà còn là đòn bẩy kinh tế trong phát triển công nghiệp quốc phòng hiện đại, tự chủ và hội nhập.
Trong tiến trình hội nhập, tài sản trí tuệ ngày càng trở thành yếu tố cốt lõi trong chiến lược phát triển kinh tế và bảo vệ an ninh quốc gia. Trong đó, bảo hộ sáng chế đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với lĩnh vực công nghiệp quốc phòng – nơi các sản phẩm trí tuệ mang tính chiến lược, có ảnh hưởng trực tiếp tới sức mạnh quốc gia và chủ quyền dân tộc.
Xuyên suốt nhiều nghị quyết của Đảng, quan điểm về thúc đẩy bảo hộ và thương mại hóa tài sản trí tuệ luôn được nhất quán, trong đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo đảm an ninh – quốc phòng trong quá trình đăng ký, chuyển giao sáng chế.
Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi (2022) đã bổ sung các quy định riêng về sản phẩm quốc phòng. Cụ thể, theo khoản 3 Điều 86a, nếu nhiệm vụ khoa học – công nghệ trong lĩnh vực quốc phòng, an ninh được tài trợ hoàn toàn từ ngân sách nhà nước, quyền đăng ký sáng chế thuộc về Nhà nước. Nếu chỉ tài trợ một phần, quyền sở hữu được phân chia theo tỷ lệ đầu tư.
Ngoài ra, theo khoản 3 Điều 7, trong một số trường hợp đặc biệt, Nhà nước có thể hạn chế quyền sở hữu trí tuệ nhằm bảo đảm lợi ích quốc phòng, an ninh hoặc dân sinh. Theo Điều 89a, các sáng chế thuộc lĩnh vực kỹ thuật quốc phòng chỉ được nộp ra nước ngoài sau khi đã hoàn tất thủ tục kiểm soát an ninh trong nước.
Đáng chú ý, các sáng chế quốc phòng thường phải trải qua quy trình đăng ký kép: Đăng ký kết quả nghiên cứu tại Cục Khoa học Quân sự và nộp đơn sáng chế tại Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng, khác biệt với quy trình thông thường tại Cục Sở hữu trí tuệ.
Trong những năm gần đây, công nghiệp quốc phòng Việt Nam đã có bước tiến rõ rệt nhờ vào các nhà máy, xí nghiệp và cơ sở nghiên cứu công nghệ quân sự. Nhiều đơn vị tiêu biểu như Nhà máy Z125, Z131, Z133, Z153, Z173, Z189, Z195… đã chế tạo thành công vũ khí, trang thiết bị hiện đại phục vụ quân đội. Các sản phẩm lưỡng dụng như vệ tinh, UAV, vật liệu nổ, tàu chiến… không chỉ phục vụ quốc phòng mà còn có tiềm năng thương mại hóa.
Bên cạnh đó, các viện nghiên cứu như Học viện Kỹ thuật quân sự, Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự, Học viện Phòng không - không quân… đóng vai trò trung tâm trong nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các công nghệ tiên tiến phục vụ quốc phòng.
Tuy nhiên, do tính chất bảo mật cao, số lượng sáng chế quốc phòng được công khai và đăng ký bảo hộ còn hạn chế. Dữ liệu từ chuyên trang của Cục Sở hữu trí tuệ và hệ thống WIPO Publish cho thấy rất ít đơn sáng chế thuộc lĩnh vực vũ khí quân dụng được công bố. Một số ví dụ đáng chú ý gồm: Đơn sáng chế số 2-2021-00557 của Viện Nhiệt đới Môi trường về lớp phủ bảo vệ vũ khí; hoặc các sáng chế quốc tế từ Australia, Israel trong các năm 2001, 2010...
Trong xu thế hội nhập và tự chủ quốc phòng, Việt Nam đang dần cởi mở hơn trong giao lưu, giới thiệu sản phẩm quốc phòng ra công chúng và quốc tế. Tiêu biểu là Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam 2022 với 303 sản phẩm trưng bày từ 170 đơn vị của 30 quốc gia. Hay năm 2023, Viettel đại diện Việt Nam tham gia Triển lãm Quốc phòng và An ninh Thái Lan – đánh dấu lần đầu tiên sản phẩm vũ khí Việt Nam hiện diện tại một trong những sự kiện quân sự lớn nhất Đông Nam Á.
Những sự kiện này không chỉ thể hiện năng lực sáng tạo và phát triển sản phẩm quốc phòng Việt Nam, mà còn mở đường cho việc thúc đẩy bảo hộ tài sản trí tuệ trong lĩnh vực chiến lược này, tạo nền tảng cho thương mại hóa và phát triển công nghiệp quốc phòng hiện đại, tự chủ và hội nhập sâu rộng.
Kiến nghị thúc đẩy bảo hộ sáng chế trong công nghiệp quốc phòng
Công nghiệp quốc phòng là lĩnh vực đặc thù, có vai trò then chốt trong bảo vệ an ninh và chủ quyền quốc gia. Trong bối cảnh kinh tế – quốc phòng ngày càng gắn kết, bảo hộ sáng chế không chỉ là công cụ pháp lý bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, mà còn là nền tảng quan trọng để phát triển bền vững ngành công nghiệp quốc phòng Việt Nam.
Để phát huy hiệu quả bảo hộ sáng chế, cần tập trung vào một số định hướng và chính sách sau: Thứ nhất, cần có chính sách khuyến khích mạnh mẽ các nhà khoa học, kỹ sư và tổ chức trong nước chủ động đăng ký sáng chế trong lĩnh vực quốc phòng.
Theo số liệu của Cục Sở hữu trí tuệ, hiện có tới 85–90% đơn đăng ký sáng chế tại Việt Nam thuộc về chủ thể nước ngoài – phản ánh sự thiếu hụt đáng kể về số lượng sáng chế nội địa, trong đó có lĩnh vực công nghiệp quốc phòng. Việc tăng số lượng sáng chế quốc phòng được bảo hộ không chỉ củng cố quyền sở hữu trí tuệ cho các tổ chức quốc phòng trong nước, mà còn khích lệ nghiên cứu, sáng tạo nội sinh – yếu tố then chốt để phát triển một nền công nghiệp quốc phòng tự chủ.
Ngoài ra, hiện chưa có quy định cụ thể về việc phân chia lợi ích hoặc chi trả chi phí trong trường hợp chuyển giao quyền sở hữu sáng chế đối với sản phẩm quốc phòng, theo Thông tư 48/2016/TT-BQP của Bộ Quốc phòng. Vì vậy, Chính phủ, Bộ Quốc phòng và cơ quan liên quan cần sớm hoàn thiện chính sách chi trả và định giá sáng chế nhằm bảo đảm quyền lợi vật chất chính đáng cho các tác giả và đơn vị sở hữu, đặc biệt trong các trường hợp sản phẩm có khả năng thương mại hóa cao.
Thứ hai, tiếp cận toàn diện với cơ chế bảo hộ sáng chế cần được xem là tiền đề để công nghiệp quốc phòng Việt Nam phát triển theo hướng hiện đại, bền vững và có năng lực cạnh tranh toàn cầu. Mục tiêu của Tập đoàn Viettel tại Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam 2022, phấn đấu đưa Việt Nam lọt vào nhóm 80 doanh nghiệp quốc phòng có doanh thu cao nhất thế giới vào năm 2025 cho thấy khát vọng vươn ra thị trường quốc tế của ngành công nghiệp quốc phòng trong nước.
Muốn hiện thực hóa mục tiêu này, việc bảo hộ sáng chế không thể xem nhẹ. Đây là “lá chắn pháp lý” giúp sản phẩm công nghiệp quốc phòng Việt Nam đủ điều kiện tiếp cận thị trường toàn cầu, hạn chế nguy cơ sao chép, mất quyền sở hữu trí tuệ và tạo nền tảng cho hoạt động xuất khẩu sản phẩm quân sự lưỡng dụng hoặc dân sự có nguồn gốc từ nghiên cứu quốc phòng.