Phát biểu tại Hội nghị ngành dệt may và chuỗi cung ứng – Giải pháp trong biến động, do Ngân hàng Á Châu (ACB) tổ chức ngày 9/10, ông Vũ Đức Giang, Chủ tịch Hiệp hội Dệt may Việt Nam (VITAS), cho biết trong 9 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu dệt may đạt 34,75 tỷ USD, tăng 7,7% so với cùng kỳ năm 2024. Thặng dư thương mại gần 17 tỷ USD – mức cao hiếm thấy trong nhiều năm qua – phản ánh sự phục hồi mạnh mẽ của toàn ngành sau giai đoạn khó khăn năm 2023.
Ông Vũ Đức Giang nhấn mạnh: “Việt Nam đã qua thời chỉ làm hàng gia công giá rẻ. Ngành dệt may đang tạo ra giá trị gia tăng cao hơn, hướng tới phát triển bền vững, dựa trên năng lực thiết kế, công nghệ và chuỗi cung ứng chủ động.”
![]() |
Việt Nam không còn là “công xưởng giá rẻ”: Ngành dệt may bước vào giai đoạn nâng tầm giá trị |
Hiện Việt Nam đứng thứ ba thế giới về xuất khẩu dệt may, chỉ sau Trung Quốc và Bangladesh. Hàng dệt may Việt Nam đã có mặt tại 138 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó Trung Đông và châu Phi là những thị trường mới nổi, được người tiêu dùng đón nhận nhờ thiết kế phù hợp với đặc trưng văn hóa bản địa. Riêng tại Nga, kim ngạch xuất khẩu năm 2024 đạt 1 tỷ USD, và 750 triệu USD chỉ trong 7 tháng đầu năm 2025 – một kết quả đáng khích lệ giữa bối cảnh thương mại quốc tế biến động.
Theo Chủ tịch VITAS, năng suất lao động là lợi thế then chốt giúp dệt may Việt Nam duy trì sức cạnh tranh. Dù mức lương của công nhân Việt Nam cao hơn 40–45% so với Indonesia hay Myanmar, năng suất lại vượt trội tới 40%, nhờ kỹ năng, tay nghề và khả năng làm chủ công nghệ tốt hơn. “Đó là lợi thế thực chất, giúp doanh nghiệp Việt tạo ra giá trị chứ không chỉ cạnh tranh bằng chi phí lao động thấp,” ông Giang nói.
Doanh nghiệp – ngân hàng: Cùng chia sẻ rủi ro, mở rộng cơ hội
Ở góc độ tài chính, ông Ngô Tấn Long, Phó Tổng Giám đốc Ngân hàng Á Châu (ACB), cho biết đầu năm nay, nhiều tổ chức tín dụng lo ngại các chính sách thuế quốc tế mới có thể tác động đến xuất khẩu dệt may. Tuy nhiên, đến thời điểm này, mức thuế áp lên hàng hóa Việt Nam đang tương đương với Bangladesh, Indonesia và thấp hơn Trung Quốc, Ấn Độ, nên rủi ro đã giảm đáng kể.
ACB cho biết đang mở rộng hạn mức tín dụng cho ngành dệt may trong 2–3 năm tới, nhằm giúp doanh nghiệp tăng năng lực sản xuất, đầu tư đổi mới công nghệ và phát triển thị trường.
Tuy nhiên, theo ông Vũ Đức Giang, các doanh nghiệp dệt may hiện vẫn chịu áp lực lớn về dòng tiền do thời gian thanh toán kéo dài 3–6 tháng từ phía khách hàng quốc tế. Ông kiến nghị các ngân hàng linh hoạt hơn trong thẩm định và giải ngân tín dụng, chia sẻ rủi ro cùng doanh nghiệp trong giai đoạn tái cấu trúc và chuyển đổi mô hình tăng trưởng.
Dù đang trên đà phục hồi, ngành dệt may Việt Nam vẫn đối mặt nhiều thách thức: phụ thuộc đáng kể vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu, chi phí sản xuất tăng do điều chỉnh lương tối thiểu, cùng với các yêu cầu khắt khe từ tiêu chuẩn “xanh hóa”, truy xuất nguồn gốc và trách nhiệm xã hội trong chuỗi cung ứng quốc tế.
Theo VITAS, để vượt qua thách thức và nâng cao năng lực cạnh tranh, ngành dệt may Việt Nam cần tiếp tục đầu tư mạnh vào công nghệ sản xuất xanh, chuyển đổi số, thiết kế sáng tạo và phát triển chuỗi cung ứng nội địa. Đồng thời, hợp tác chặt chẽ giữa doanh nghiệp và ngân hàng sẽ là yếu tố quyết định giúp ngành duy trì tốc độ tăng trưởng và giá trị bền vững.
Với 16 hiệp định thương mại tự do thế hệ mới đã ký và 6 hiệp định khác đang được đàm phán, Việt Nam đang mở rộng “cánh cửa hội nhập” cho hàng dệt may – không chỉ là “công xưởng giá rẻ”, mà là nhà cung ứng có thương hiệu, sáng tạo và trách nhiệm trong chuỗi giá trị toàn cầu.