Hướng tới chiến lược phát triển ngành sữa Việt Nam đến năm 2045 |
Một trong những thách thức nổi bật hiện nay được giới chuyên gia nhận định là sự thiếu đồng bộ và lạc hậu trong hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, đặc biệt với các sản phẩm sữa dạng lỏng.
Giới chuyên gia phân tích, Bộ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 5-1:2010/BYT về các sản phẩm sữa dạng lỏng, do Bộ Y tế ban hành từ năm 2010, từng đóng vai trò nền tảng trong giai đoạn sơ khai của ngành sữa Việt Nam. Tuy nhiên, quy chuẩn này hiện đã bộc lộ nhiều hạn chế, không còn phù hợp với thực tiễn sản xuất, tiêu dùng, cũng như xu thế hội nhập.
![]() |
Ngành sữa nội địa còn nhiều thách thức để phát triển bền vững. Ảnh minh họa |
Bên cạnh đó, Quy chuẩn quy định 4 loại sữa tươi, sữa tiệt trùng, sữa cô đặc; trong đó “sữa tiệt trùng là sản phẩm được chế biến bằng cách bổ sung nước với một lượng cần thiết vào sữa dạng bột, sữa cô đặc hoặc sữa tươi để thiết lập lại tỷ lệ nước và chất khô thích hợp…”. Nghĩa là sản phẩm sữa nước này được chế biến từ sữa bột pha lại hoặc hỗn hợp các loại sữa bột/sữa tươi.
Dù đã có các nỗ lực sửa đổi như dự thảo QCVN 5-1:2017/BYT (Thông tư số 03/2017/TT-BYT ban hành tháng 3/2017 và bị thu hồi tháng 9/2017 do sai quy trình ban hành văn bản pháp luật), cho đến nay vẫn chưa có bản quy chuẩn mới chính thức được áp dụng.
Sự chậm trễ này gây nhầm lẫn sản phẩm “sữa tiệt trùng” trong cách ghi nhãn là sản phẩm được chế biến sữa tươi, khiến người tiêu dùng không được cung cấp đầy đủ thông tin; thiếu tương thích với tiêu chuẩn quốc tế như Codex – tổ chức mà Việt Nam là thành viên – ảnh hưởng đến năng lực xuất khẩu và hội nhập.
Trong khi đó, tại các nước phát triển, sản phẩm sữa nước hầu hết đều chế biến từ sữa tươi nguyên liệu. Ở nhiều quốc gia khác đã có bước đi quyết liệt nhằm chuẩn hóa định nghĩa và chất lượng sữa.
Đơn cử, Trung Quốc đã chính thức cấm sử dụng sữa bột hoàn nguyên trong sản xuất sữa tiệt trùng (Phụ lục sửa đổi số 1 của tiêu chuẩn GB 25190-2010, có hiệu lực từ ngày 16/9/2025), nhằm thúc đẩy ngành sữa nội địa và bảo vệ người tiêu dùng.
Từ thực tiễn đó cho thấy tính cấp thiết của việc sửa đổi hệ thống quy chuẩn quốc gia, đặc biệt việc định danh rõ ràng các sản phẩm sữa dạng lỏng theo đúng bản chất nguyên liệu. Đây không chỉ là giải pháp kỹ thuật, mà còn là bước then chốt nhằm thiết lập trật tự thị trường, nâng cao tính minh bạch về nguyên liệu đầu vào, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, thúc đẩy phát triển bền vững ngành sữa Việt Nam.
Cải cách thể chế để tạo đà hội nhập và cạnh tranh
Theo các chuyên gia kinh tế, nếu không sớm cập nhật quy chuẩn kỹ thuật, ngành sữa sẽ tụt lại trong cuộc đua hội nhập và phát triển. Chúng ta không thể dùng tư duy và công cụ của 15 năm trước để điều hành một ngành hàng đang vận hành trong bối cảnh hội nhập sâu và cạnh tranh toàn cầu.
Tại hội thảo mới đây về phát triển ngành sữa, TS. Nguyễn Văn Hội - Viện trưởng Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương (Bộ Công Thương) – cho rằng: Ngành sữa Việt Nam có điều kiện và dư địa phát triển rất lớn. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, đúng định hướng, những vấn đề liên quan cần phải được nghiên cứu, phân tích, nhận định, đánh giá nhằm xây dựng hệ thống giải pháp mang tính tổng thể và khả thi.
Với vai trò của mình, Bộ Công Thương đã xây dựng Dự thảo Chiến lược phát triển ngành sữa với các mục tiêu, định hướng và giải pháp cụ thể đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
Chiến lược đặt ra định hướng tăng trưởng toàn ngành đạt từ 8,0 - 9,0% mỗi năm; tỷ lệ sữa tươi nguyên liệu trong nước được nâng lên khoảng 53 - 56% vào năm 2030 và 62 - 65% vào năm 2045. Đồng thời, sản lượng tiêu dùng bình quân đầu người dự kiến đạt 58 kg/năm vào năm 2045 hoặc cao hơn nữa.
Để làm được điều đó, nhiều ý kiến bày tỏ, việc phát triển vùng nguyên liệu là then chốt, thông qua hình thành các trang trại bò sữa quy mô lớn, công nghệ cao, gắn với liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp và nông dân. Tại Việt Nam các mô hình trang trại chăn nuôi tập trung quy mô lớn, ứng dụng công nghệ cao đã đạt được rất nhiều thành tựu, cần có chính sách thúc đẩy, nhân rộng.
Đồng thời, cần đa dạng hóa sản phẩm sữa, ưu tiên các dòng sản phẩm có giá trị gia tăng cao, tăng cường ứng dụng công nghệ hiện đại để nâng cao năng suất và chất lượng. Hoàn thiện chính sách về tiêu chuẩn/quy chuẩn quốc gia cho các sản phẩm sữa Khuyến khích mở rộng quy mô, đầu tư đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực chế biến và năng lực cạnh tranh quốc tế.
Đẩy mạnh phát triển thị trường nội địa và mở rộng xuất khẩu, ứng dụng công nghệ số trong phân phối, marketing và truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Ngoài ra, việc mở rộng thị trường nội địa lẫn xuất khẩu thông qua thương mại điện tử, truy xuất nguồn gốc, và đạt chứng nhận quốc tế như Halal, organic hay HACCP sẽ góp phần nâng cao vị thế ngành sữa Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Từ góc độ quản lý và điều phối phát triển, Bộ Công Thương nghiên cứu, đề xuất một số định hướng nhằm hỗ trợ phát triển bền vững ngành sữa nội địa. Trước hết, cần phối hợp liên ngành để đẩy nhanh quá trình hoàn thiện khung pháp lý, đặc biệt là hệ thống quy chuẩn kỹ thuật đối với sản phẩm sữa dạng lỏng, đảm bảo minh bạch thông tin, bảo vệ người tiêu dùng và tạo môi trường cạnh tranh công bằng.
Thứ hai, Bộ Công Thương đề xuất xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển công nghiệp chế biến sữa hiện đại, khuyến khích đầu tư vào công nghệ tiên tiến, tự động hóa và số hóa trong toàn chuỗi giá trị, từ nguyên liệu đầu vào đến thương mại hóa sản phẩm.
Song song, cần tăng cường xúc tiến thương mại, hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị trường xuất khẩu, tận dụng cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA, CPTPP và RCEP.
Cuối cùng, Bộ Công Thương nhấn mạnh vai trò của công tác kiểm tra, hậu kiểm và quản lý thị trường, nhằm ngăn chặn gian lận thương mại, hàng kém chất lượng, bảo vệ thương hiệu ngành sữa Việt Nam và nâng cao lòng tin người tiêu dùng.