Những thách thức của ngành Dệt may
Theo đó, thách thức về tài nguyên và quản lý chất thải, ngành dệt may tiêu tốn một lượng lớn nước và nguyên liệu như bông, len, sợi tổng hợp và hóa chất. Tuy nhiên, việc đảm bảo nguồn cung tài nguyên bền vững và giảm lượng tài nguyên tiếp xúc có thể là một thách thức lớn.
Trong chuỗi sản xuất trong ngành Dệt may tạo ra một lượng lớn chất thải rắn và chất thải nước gây nguy hiểm cho môi trường. Việc xử lý và tái chế chất thải đúng cách là một thách thức cần được giải quyết để giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
Ngoài ra, thách thức về tiêu chuẩn lao động và an toàn, ngành Dệt may thường có mức độ lao động cao và thường xuyên đòi hỏi lao động nơi có chi phí rẻ. Điều này có thể dẫn đến điều kiện làm việc không an toàn và không công bằng. Để xanh hóa chuỗi sản xuất, cần phải đảm bảo việc cung cấp môi trường làm việc an toàn và điều kiện làm việc công bằng cho người lao động.
Trong đó, việc đảm bảo quyền lợi và đời sống tốt cho công nhân trong ngành Dệt may là một thách thức. Cần thiết phải có các chính sách và quy định cứng rắn để đảm bảo các công ty tuân thủ quyền lao động, bao gồm cả tiền lương công bằng, giờ làm việc hợp lý và phúc lợi cho công nhân.
Quá trình sản xuất trong ngành Dệt may tạo ra khí thải gây ô nhiễm môi trường, bao gồm khí thải từ máy móc và quá trình xử lý chất thải. Việc giảm khí thải và ứng phó với biến đổi khí hậu là một thách thức khác đối với ngành này.
Đáng lưu ý, tại các nước châu Âu, hiện cũng đã có Thỏa thuận Xanh (EGD) với các mục tiêu đề ra từ nay đến 2030 và tầm nhìn 2050; trong đó có thỏa thuận riêng về phát triển Dệt may bền vững với rất nhiều yêu cầu về nguyên vật liệu tái chế, tuổi thọ của sản phẩm.
Dự kiến trong năm 2024, EU cũng đưa ra quy định Ecodesign trong ngành Dệt may để hạn chế rác thải dệt may, hạn chế rác thực phẩm trong Fark to fork. Các quy định này đều đòi hỏi các nhà sản xuất, xuất khẩu phải có sự chuẩn bị và chuyển đổi sản xuất tương ứng.
Giáo sư. Tiến sĩ Andreas Stoffers, Giám đốc quốc gia Viện Friedrich Naumann Foundation (FNF) tại Việt Nam cho biết, với Dệt may Việt Nam, EU đã và đang là thị trường xuất khẩu quan trọng hàng đầu. Tuy nhiên, với EU, dệt may lại đứng trong Top đầu các ngành làm suy thoái môi trường và biến đổi khí hậu.
Do đó, Dệt may cũng thuộc nhóm tập trung nhiều nỗ lực xanh nhất của EU. Phần lớn các chính sách xanh của EU về dệt may được tập trung tại chiến lược Dệt may tuần hoàn và bền vững với các định hướng chính sách về thiết kế sinh thái bảo đảm độ bền, khả năng sửa chữa, tái chế, tăng cường thông tin qua hộ chiếu số của sản phẩm, các yêu cầu thông tin nhằm chống gian dối về tính xanh, hạn chế tối đa phát tán hạt vi nhựa từ sản phẩm Dệt may ra môi trường, giảm thiểu các hóa chất độc hại trong sợi và áp dụng trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất…
So với nhiều ngành hàng, lĩnh vực khác, tiêu chuẩn áp dụng với ngành Dệt may được đánh giá là phức tạp, thách thức hơn và đáng kể hơn, có phạm vi bao trùm tất cả các sản phẩm dệt may và được luật hóa dưới dạng các yêu cầu pháp lý tối thiểu, bắt buộc thực hiện mà không phải chỉ là các khuyến nghị.
Thêm vào đó, các tiêu chuẩn, biện pháp, quy định của Thỏa thuận Xanh EU tác động đến nhiều khâu trong chuỗi sản xuất, từ thiết kế mẫu mã đến nguyên phụ liệu, từ sản xuất, nuôi trồng đến vận chuyển, từ sử dụng đến sửa chữa, từ thải bỏ đến tái chế… mà không phải chỉ áp dụng với thành phẩm cuối cùng.
Tuy thách thức là vậy, xong nếu tuân thủ và thực hiện nghiêm túc các tiêu chuẩn xanh hóa trong ngành sản xuất sẽ giúp việc chuyển đổi sang sản xuất xanh một cách chủ động, đồng bộ và toàn diện. Đây chính là cơ hội lớn cho doanh nghiệp và cũng là cách thức tốt nhất để doanh nghiệp có thể đi trước một bước, tiếp cận sớm thị trường các sản phẩm xanh đầy tiềm năng của EU với tệp khách hàng có ý thức tiêu dùng xanh đang gia tăng mạnh mẽ của khu vực này.
Thêm vào đó, việc thích ứng sớm với các yêu cầu xanh ở EU cũng mang đến sự bảo đảm nhất định cho khả năng xuất khẩu của doanh nghiệp đi các thị trường phát triển khác như Hoa Kỳ, Anh, Nhật Bản, Australia…
Theo PGS. TS. Đinh Trọng Thịnh, Giảng viên cao cấp Học viện Tài chính, trong quá trình xanh hóa sản xuất, giảm phát thải carbon đã được nhiều doanh nghiệp quan tâm hơn. Mặc dù sự thay đổi chưa nhiều nhưng chuyển biến là thấy rõ. Việc này đã tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa của Việt Nam tiếp cận với các thị trường khó tính.
Ông Thịnh cho rằng, bên cạnh sự nỗ lực của doanh nghiệp cần sự đồng hành của Chính phủ, các bộ, ngành và địa phương trong việc tạo hành lang chính sách nhằm khuyến khích nhà đầu tư hướng đến "sản xuất xanh"; trong đó, chủ yếu là những chính sách về tín dụng với lãi suất và hạn mức ưu đãi hơn cho doanh nghiệp đầu tư và sản xuất sản phẩm xanh. Đây cũng chính là bước đi cụ thể của Việt Nam để đạt được cam kết “zero carbon” vào năm 2050.
Các biện pháp để xanh hóa chuỗi sản xuất trong ngành Dệt may
Thứ nhất, ngành Dệt may cần tìm cách sử dụng các nguồn nguyên liệu bền vững như bông hữu cơ, sợi tái chế và hóa chất thân thiện với môi trường. Đồng thời, việc tái chế và sử dụng lại chất thải trong quá trình sản xuất cần được thúc đẩy.
Thứ hai, các công ty trong ngành Dệt may nên đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ mới để cải thiện hiệu suất sản xuất, tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải. Các công nghệ xanh như hệ thống quản lý năng lượng, tự động hóa và sử dụng nguồn năng lượng tái tạo có thể được áp dụng.
Thứ ba, doanh nghiệp cần đảm bảo môi trường làm việc an toàn và công bằng cho công nhân, đồng thời tuân thủ các quy định về tiền lương công bằng và quyền lao động.
Thứ tư , các doanh nghiệp trong ngành Dệt may cần tạo ra một hệ thống cung ứng bền vững bằng cách làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp, nhà sản xuất và đối tác khác để đảm bảo sự tuân thủ các tiêu chuẩn xanh và theo dõi nguồn gốc sản phẩm.
Ngành Dệt may đang đối mặt với những thách thức trong việc xanh hóa việc sản xuất để phát triển bền vững. Tuy nhiên, với sự đầu tư vào công nghệ tiên tiến, quản lý tài nguyên và chất thải hiệu quả, cải thiện điều kiện lao động và hợp tác trong chuỗi cung ứng của ngành Dệt may.
Nghệ Nhân