Các công ty fintech của Việt Nam gần đây nổi lên như một ngôi sao trong khu vực Đông Nam Á. Trong bối cảnh làn sóng kỹ thuật số chuyển đổi mạnh mẽ bao trùm mọi khía cạnh của nền kinh tế, fintech chắc chắn có mặt trong top đầu những khoản đầu tư tiềm năng và mang lại lợi nhuận cao.
Trích dẫn từ báo cáo Fintech Việt Nam, hệ sinh thái fintech trong nước được xây dựng trên nền tảng hệ sinh thái 44 công ty khởi nghiệp năm 2017 lên hơn 130 doanh nghiệp vào năm 2021 với tốc độ tăng trưởng đáng kể 173% trong vòng ba năm. Doanh thu của ngành ước tính đạt 7,8 tỷ đô la Mỹ vào năm 2020 thông qua áp dụng ngày càng tăng của các giao dịch kỹ thuật số, lĩnh vực thương mại điện tử đang phát triển và sự hỗ trợ của chính phủ trong việc thúc đẩy fintech như một phần của quốc gia trong kế hoạch theo đuổi nền kinh tế kỹ thuật số vào năm 2030.
Hầu hết các nhà đầu tư vào các công ty khởi nghiệp fintech Việt Nam là nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm các tổ chức tài chính và quỹ đầu tư mạo hiểm. Ví dụ: vòng tài trợ series D mới nhất của Momo do Warburg Pincus và Goodwater Capital đồng dẫn đầu với hơn 100 triệu đô la Mỹ. Trong những năm gần đây, fintech đã phát triển thành một ngành đa lĩnh vực bao gồm dịch vụ thanh toán qua ví điện tử, tài chính, gây quỹ và huy động vốn từ cộng đồng, cho vay, dịch vụ quản lý tài sản, mobile money và thậm chí là tiền điện tử.
Trong số hơn 130 công ty khởi nghiệp fintech, năm lĩnh vực hoạt động tích cực nhất là các giải pháp thanh toán kỹ thuật số (31%), cho vay P2P (17%), blockchain (13%), quản lý tài sản và dịch vụ POS với 7,5%. Theo ASEAN Fintech Census 201, xét về các nhà cung cấp phương thức thanh toán như ví kỹ thuật số, Việt Nam được xếp hạng cao về mật độ dân số trẻ sử dụng dịch vụ, người dùng điện thoại thông minh ngày càng tăng và sự phát triển đi lên của các trang web thương mại điện tử.
Cùng với xu hướng thanh toán kỹ thuật số ngày càng gia tăng, tổng giá trị giao dịch của lĩnh vực này dự kiến đạt gần 30 triệu đô la vào năm 2025. Có mặt trong danh sách các công ty fintech hàng đầu tại Việt Nam là Momo, Nextpay, Zalopay, VayMuon và Kilimo Finance, cùng nhiều công ty chuyên sâu trong các lĩnh vực khác nhau. Báo cáo của Fintech Singapore về thị trường fintech Việt Nam cho thấy, các phân ngành B2C chiếm ưu thế về số lượng và số tiền đầu tư, các phân ngành B2B như tài trợ cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, ngân hàng kỹ thuật số và quản lý dữ liệu,... điều này giúp dự đoán các xu hướng fintech có thể xảy ra trong thời gian ngắn.
Bên cạnh đó, những năm qua cũng chứng kiến sự mở rộng tích cực của hệ thống ngân hàng số, thể hiện sự hợp tác giữa các doanh nghiệp fintech và các ngân hàng thương mại truyền thống. Theo ghi nhận của Ngân hàng kỹ thuật số tại Việt Nam của Austrade (2020), lĩnh vực ngân hàng ở Việt Nam đang được thúc đẩy bởi xu hướng chuyển đổi kỹ thuật số trong bối cảnh chính phủ Việt Nam khởi động một nỗ lực vững chắc hướng tới nền kinh tế mới hậu đại dịch.
Những đổi mới trong ngân hàng di động, thanh toán bằng mã QR và hợp tác với các doanh nghiệp ví điện tử khác đã được nhiều ngân hàng như MBBank, BIDV và Techcombank áp dụng và đóng vai trò quan trọng hơn trong bối cảnh đại dịch Covid-19. Trường hợp nổi bật gần đây nhất là việc hợp tác giữa Shinhan Financial Group và Grab nhằm phát triển các ứng dụng thanh toán mới.
Cơ hội cho các nhà đầu tư FDI trong ngành fintech Việt Nam
Là một trong những ngành công nghiệp phát triển nhanh nhất, fintech đã và đang là điểm đến hấp dẫn của nhiều nhà đầu tư. Theo CB Insights, cứ năm đô la đầu tư vào vốn mạo hiểm cho đến nay thì có một đô la dành cho lĩnh vực fintech.
Nhìn vào thị trường đầu tư nước ngoài của Việt Nam, từ năm 2019 đến năm 2020, thị trường fintech Việt Nam đã thu hút được 435 triệu đô la Mỹ vốn tài trợ, cao thứ hai trong khu vực ASEAN. Sự gia tăng trong lĩnh vực thanh toán điện tử và thương mại trực tuyến do đại dịch đã mang lại niềm tin cho các nhà đầu tư vào ngành fintech tại Việt Nam. Không còn nghi ngờ gì nữa, lĩnh vực này là lĩnh vực thu hút đầu tư hàng đầu kể từ đầu năm 2021 đến nay.
Các quy định về Fintech tại Việt Nam
Pháp luật Việt Nam hiện chưa đưa ra định nghĩa về fintech cũng như không có một khung quy định toàn diện duy nhất cho các hoạt động fintech. Đây là một điểm nghẽn đối với hệ sinh thái. Các quy định hiện hành chủ yếu liên quan đến các hoạt động fintech trong ngành thanh toán.
Các sản phẩm Fintech từ công ty dịch vụ thanh toán trung gian (IPS) chịu sự điều chỉnh của Nghị định 101 về thanh toán không dùng tiền mặt và Thông tư 39 về IPS. IPS bao gồm dịch vụ chuyển mạch tài chính, dịch vụ bù trừ điện tử, dịch vụ cổng thanh toán, dịch vụ hỗ trợ thu chi tiền, dịch vụ hỗ trợ chuyển tiền điện tử và dịch vụ ví điện tử. Theo Nghị định này, các nhà cung cấp IPS phải là các doanh nghiệp được thành lập trong nước đã có giấy phép IPS do Ngân hàng Nhà nước cấp. Do đó, các nhà đầu tư nước ngoài có thể đầu tư vào lĩnh vực fintech tại Việt Nam thông qua một pháp nhân. Hiện Chính phủ đang soạn thảo nghị định mới thay thế Nghị định 101 về thanh toán không dùng tiền mặt.
Một trong những chính sách mới được đề cập trong Dự thảo Nghị định sửa đổi, thay thế Nghị định 101 là đề xuất quy định về hoạt động đại lý IPS do ngân hàng giao cho các doanh nghiệp fintech. Nếu Nghị định này được thông qua, thị trường sẽ cạnh tranh gay gắt về chất lượng dịch vụ và phí.
Về sự phát triển trong tương lai của fintech, chính phủ đã ban hành nhiều chương trình và dự án. Trong số đó có khuôn khổ pháp lý cho các tài sản ảo như tiền điện tử. Lĩnh vực này có tiềm năng to lớn đối với các dịch vụ thanh toán trong tương lai và ngành tài chính nói chung và là một hộp cát quy định cho lĩnh vực fintech. Do chính phủ mới ban hành dự thảo nghị định về quy định cho lĩnh vực ngân hàng vào năm 2020, cung cấp cho các doanh nghiệp fintech một môi trường pháp lý nghiêm ngặt để thử nghiệm các dịch vụ và sản phẩm.
Chiến lược gia nhập của các nhà đầu tư nước ngoài vào thị trường fintech của Việt Nam
Tiềm năng của ngành công nghiệp fintech Việt Nam là không thể phủ nhận và các nhà đầu tư nước ngoài có thể lựa chọn trong số nhiều phương thức gia nhập thị trường. Dưới đây là một số trường hợp đáng chú ý nhất với thành công khi thâm nhập thị trường Việt Nam.
Tháng 8 năm 2021, hệ sinh thái fintech của Việt Nam đã chào đón một công ty khởi nghiệp fintech có trụ sở tại Indonesia là Krepo thông qua một thỏa thuận liên doanh. Công ty khởi nghiệp này cung cấp các giải pháp “buy now, pay later” và đã hợp tác với Phoenix Holdings, một danh mục dịch vụ tài chính đa dạng, thành lập Công ty Cổ phần Kerpo Việt Nam.
COO Valery Crottaz cho biết: “Việc ra mắt Krepo tại Việt Nam, thị trường đầu tiên của chúng tôi bên ngoài Indonesia, là một thành tựu và cột mốc quan trọng khác của công ty trong năm nay”. Ông nói thêm, thành công này được hỗ trợ bởi lợi thế quốc gia có mức thâm nhập thẻ tín dụng thấp và tầng lớp trung lưu đang phát triển nhanh chóng, cùng với thị trường thương mại điện tử đang bùng nổ, ông nói thêm.
Về các thương vụ mua bán và sáp nhập (M&A), các hoạt động đang trở nên mạnh mẽ hơn khi một số lượng lớn các thương vụ lớn đã được thực hiện trong vài năm qua. Tháng 9 năm 2018, Grab đã mua lại Moca, một công ty khởi nghiệp về thanh toán di động của Việt Nam. Tháng 12 năm 2019, Ant Financial đã mua lại một lượng cổ phần đáng kể trong ví điện tử eMonkey và vào tháng 11 năm 2019, Lazada Việt Nam đã tích hợp eMonkey vào nền tảng của mình. Tháng 9 năm 2020, Gojek của Indonesia đã có được quyền kiểm soát trong WePay.
Tóm lại, hệ sinh thái fintech ở Việt Nam và các tổ chức, nhà đầu tư gây quỹ khác trên thế giới đón nhận nhiều cơ hội. Sự tăng trưởng của lĩnh vực này cũng phù hợp với định hướng của chính phủ trong thời gian ngắn tới một nền kinh tế và xã hội số hóa. Mặc dù lĩnh vực fintech ở Việt Nam vẫn là một thách thức lớn liên quan đến khung pháp lý toàn diện, nguồn nhân lực được đào tạo bài bản và sự phát triển nhanh chóng của các công nghệ tiên tiến, thị trường fintech Việt Nam được kỳ vọng sẽ có những bước nhảy vọt trong tương lai.
TL (theo e27)