![]() |
Nhìn về cơ hội với ngành cảng biển |
Ngành cảng biển Việt Nam tiếp tục duy trì triển vọng tích cực nhờ nền tảng xuất khẩu ổn định và tiềm năng tăng trưởng bền vững. Tuy nhiên, các chính sách thuế quan mới của Mỹ – đã chính thức áp dụng từ giữa năm 2024 – đang tạo ra những thách thức đáng kể trong ngắn hạn, nhất là với các cảng xuất khẩu chủ lực.
Theo bà Chế Thị Mai Trang – Trưởng phòng Phân tích Ngành hàng Công nghiệp tại Công ty Chứng khoán HSC, Mỹ vẫn là đối tác xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, chiếm khoảng 30% tổng kim ngạch xuất khẩu và 17% tổng kim ngạch xuất nhập khẩu. Các nhóm hàng trọng điểm gồm máy móc, linh kiện điện tử, dệt may, da giày, gỗ và nông sản – nhiều trong số đó chịu ảnh hưởng lớn từ chính sách thuế mới.
Trong lĩnh vực cảng biển, tác động của thuế quan không đồng đều giữa các khu vực. Cụm cảng Cái Mép và Hải Phòng tiếp tục giữ vai trò then chốt trong hoạt động xuất khẩu sang Mỹ. Riêng cảng nước sâu Lạch Huyện (Hải Phòng) ghi nhận sản lượng năm 2024 đạt khoảng 900.000 TEU, chiếm 12% tổng lượng container xuất khẩu đi Mỹ; trong khi cảng Cái Mép đạt gần 4 triệu TEU, chiếm khoảng 50–55% tổng lượng.
Về cơ cấu hàng hóa, Cái Mép chủ yếu xuất khẩu gỗ, dệt may, lốp xe và da giày; còn Hải Phòng tập trung vào hàng điện tử, dệt may và da giày. Theo đánh giá từ HSC, mức độ tác động của thuế quan phụ thuộc nhiều vào từng nhóm sản phẩm. Nếu các mặt hàng như gỗ vẫn duy trì mức thuế cạnh tranh, hoạt động xuất khẩu từ các cảng như Cái Mép sẽ ít bị ảnh hưởng tiêu cực.
Ngoài ra, một yếu tố hỗ trợ tích cực là kỳ vọng Mỹ tiếp tục gia tăng nhập khẩu hàng hóa từ Việt Nam nhằm tái cân bằng cán cân thương mại. Đồng thời, các doanh nghiệp Việt đã chủ động mở rộng thị trường nội Á, giảm thiểu sự phụ thuộc vào Mỹ, góp phần duy trì ổn định cho hoạt động cảng biển.
Theo chuyên gia từ HSC, mức độ ảnh hưởng của chính sách thuế tới các doanh nghiệp khai thác cảng thường nhẹ hơn so với doanh nghiệp xuất khẩu trực tiếp. Trong thực tế, khi thuế quan tăng, các nhà xuất khẩu có xu hướng giảm biên lợi nhuận để duy trì sản lượng, từ đó giúp lượng hàng hóa qua cảng giảm chậm hơn so với kim ngạch xuất khẩu.
Đáng chú ý, trước thời điểm áp thuế vào giữa năm 2024, thị trường đã ghi nhận hiện tượng "front-loading" – các doanh nghiệp đẩy mạnh xuất khẩu để tránh thuế suất mới. Theo dữ liệu, kim ngạch nhập khẩu của Việt Nam trong nửa đầu tháng 4/2024 đã tăng mạnh tới 15%, vượt xa dự báo 10%, cho thấy sự chủ động trong chiến lược tồn kho và sản xuất.
Hiện tại, trong năm 2025, thị trường ghi nhận đà điều chỉnh sau giai đoạn tăng tốc trước áp thuế. Các doanh nghiệp đang tìm cách thích nghi với mức thuế cao hơn bằng chiến lược đa dạng hóa thị trường, tối ưu chi phí sản xuất và nâng cao giá trị sản phẩm.
Về trung hạn, Việt Nam tiếp tục hưởng lợi từ quá trình dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu, khi chi phí sản xuất tại Trung Quốc tăng cao. Tuy nhiên, quá trình này cần thêm thời gian để định hình rõ rệt. Trong bối cảnh đó, nếu duy trì được chi phí hợp lý và đảm bảo chất lượng sản phẩm, Việt Nam sẽ tiếp tục củng cố vị thế là điểm đến thay thế chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu.