Cụ thể, VIB đã giảm lãi suất huy động 0,1%/năm đối với tiền gửi kỳ hạn từ 6 đến 11 tháng. Lãi suất huy động trực tuyến kỳ hạn 6 - 8 tháng tại VIB hiện giảm xuống còn 4,2%/năm, và kỳ hạn 9-11 tháng còn 4,3%/năm.
VIB giữ nguyên lãi suất tiền gửi các kỳ hạn còn lại: kỳ hạn 1-2 tháng là 3%/năm, kỳ hạn 3-5 tháng là 3,5%/năm, và kỳ hạn 15-18 tháng là 4,9%/năm. Lãi suất huy động cao nhất tại VIB là 5,1%/năm cho kỳ hạn 24-36 tháng.
Đây là lần thứ hai VIB giảm lãi suất huy động, sau lần giảm từ 1-2%/năm cho các kỳ hạn 6 - 36 tháng vào ngày 26/6. Trước đó, VIB đã hai lần tăng lãi suất huy động vào ngày 3/6 và ngày 11/6 với mức tăng từ 0,2 - 0,3%/năm.
Mặc dù VIB giảm lãi suất, nhưng xu hướng chung của các ngân hàng trong hai tháng qua là tăng lãi suất tiền gửi. Hiện tại, lãi suất ngân hàng cao nhất được niêm yết là 6,1%/năm tại VIB, OceanBank, HDBank và SHB cho kỳ hạn 18-36 tháng.
Các mức lãi suất khác cũng đang ở mức cao, như OCB áp dụng lãi suất 6%/năm cho tiền gửi kỳ hạn 36 tháng và ABBank cho kỳ hạn 12 tháng. Mức lãi suất 5,8% - 5,9%/năm đang phổ biến tại nhiều ngân hàng như BaoViet Bank, PGBank, BVBank, MB, GPBank, Saigonbank, VietA Bank, VietBank và SeABank.
Nhiều ngân hàng niêm yết lãi suất từ 5%/năm cho kỳ hạn 9-11 tháng, bao gồm ABBank (5,8%/năm), NCB (5,4%/năm), GPBank (5,2%/năm), CBBank và Nam A Bank (5,1%/năm), BVBank (5,05%/năm), Bac A Bank, BaoVietBank, KienLong Bank, OCB và OceanBank (5%/năm).
Lãi suất tiền gửi kỳ hạn 6 - 8 tháng tại một số ngân hàng đã vượt mốc 5%/năm, bao gồm ABBank (5,6%/năm), NCB (5,25%/năm) và Nam A Bank (5,15%/năm).
Việc giảm lãi suất huy động của các ngân hàng thường xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), cạnh tranh trong hệ thống ngân hàng, biến động kinh tế và thị trường tài chính, quản lý rủi ro và thanh khoản, cùng với các yếu tố quốc tế.
Trước hết, một trong những lý do quan trọng khiến các ngân hàng giảm lãi suất huy động là do điều chỉnh chính sách tiền tệ của NHNN. NHNN có thể đã thực hiện chính sách nới lỏng tiền tệ nhằm kích thích kinh tế, bao gồm giảm lãi suất điều hành và cung cấp thanh khoản dồi dào cho hệ thống ngân hàng. Điều này giúp giảm áp lực huy động vốn từ khách hàng của các ngân hàng thương mại, từ đó dẫn đến việc các ngân hàng này có thể giảm lãi suất huy động.
Thêm vào đó, sự cạnh tranh trong hệ thống ngân hàng cũng đóng vai trò quan trọng. Các ngân hàng có thể đang cố gắng thu hút khách hàng mới hoặc giữ chân khách hàng hiện tại bằng cách điều chỉnh lãi suất huy động để phù hợp với điều kiện thị trường. Một số ngân hàng còn áp dụng chiến lược dài hạn bằng cách giảm lãi suất huy động nhằm thúc đẩy tăng trưởng tín dụng và đầu tư vào các lĩnh vực có lợi nhuận cao hơn.
Biến động kinh tế và thị trường tài chính cũng là một yếu tố quan trọng. Khi nền kinh tế ổn định, nhu cầu vay vốn giảm, các ngân hàng sẽ không cần huy động nhiều vốn từ tiền gửi, dẫn đến việc giảm lãi suất huy động. Nếu lạm phát đang được kiểm soát tốt, NHNN có thể sẽ không cần duy trì mức lãi suất cao để kiểm soát lạm phát, từ đó các ngân hàng thương mại có thể điều chỉnh giảm lãi suất.
Quản lý rủi ro và thanh khoản là một yếu tố khác. Khi các ngân hàng đã có đủ nguồn vốn để đáp ứng nhu cầu tín dụng, họ sẽ giảm lãi suất huy động để giảm chi phí vốn. Ngân hàng cũng có thể điều chỉnh lãi suất huy động dựa trên đánh giá rủi ro tín dụng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế có dấu hiệu bất ổn hoặc biến động.
Cuối cùng, các yếu tố quốc tế cũng ảnh hưởng đến quyết định giảm lãi suất huy động. Nếu các ngân hàng trung ương lớn trên thế giới như Fed hay ECB giảm lãi suất, NHNN có thể điều chỉnh theo để duy trì sự ổn định và cạnh tranh quốc tế. Sự gia tăng của dòng vốn nước ngoài vào Việt Nam cũng có thể làm giảm nhu cầu huy động vốn từ trong nước, dẫn đến việc giảm lãi suất huy động.
Trần Tùng