![]() |
EPR yêu cầu các nhà sản xuất phải chịu trách nhiệm với việc thu gom, tái chế và xử lý các sản phẩm của họ sau khi không còn sử dụng được nữa |
Sau hơn một năm kể từ khi quy định về Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) chính thức có hiệu lực, yêu cầu các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu phải thu gom hoặc đóng góp tài chính để tái chế bao bì thông qua Quỹ Bảo vệ môi trường Việt Nam, nhiều doanh nghiệp vẫn đang trong tình trạng lúng túng, thiếu định hướng rõ ràng và gặp không ít rào cản trong quá trình triển khai.
Cần hướng dẫn đồng bộ, hạ tầng chưa sẵn sàng
Theo bà Chu Thị Kim Thanh – Giám đốc Vận hành Liên minh Tái chế Bao bì Việt Nam, EPR là một chính sách còn tương đối mới mẻ tại Việt Nam. Trong khi doanh nghiệp đang chờ đợi hướng dẫn cụ thể từ cơ quan quản lý thì các quy định hiện hành vẫn đang trong quá trình bổ sung, hoàn thiện. Hạ tầng hỗ trợ thu gom, tái chế cũng chưa đáp ứng yêu cầu, thiếu trung tâm thu gom chính thức, phụ thuộc vào lực lượng thu mua tự phát vốn thiếu minh bạch và thiếu tính bền vững. Cả chuỗi tái chế hiện nay đang vận hành theo cách "chắp vá" và đầy rủi ro.
Ông Nguyễn Gia Huy Chương – CEO Công ty CP Tái chế Bao bì PRO Việt Nam cho biết, phần lớn doanh nghiệp hiện không có kinh nghiệm cũng như cơ sở vật chất để thiết lập mạng lưới thu hồi sản phẩm sau tiêu dùng. Hoạt động thu gom phế liệu trong nước vẫn chủ yếu dựa vào các hộ thu gom nhỏ lẻ, không có sự liên kết chính thức với doanh nghiệp, khiến việc kiểm soát số liệu thu gom trở nên bất khả thi. Đặc biệt, bao bì nhựa mềm – loại phổ biến nhưng có giá trị kinh tế thấp – lại gây thêm áp lực chi phí trong khi không hấp dẫn các đối tác thu gom.
Đối với các doanh nghiệp thực phẩm, bà Phạm Thị Bích Phượng – Giám đốc Kinh doanh Công ty Thực phẩm Sao Khuê cho rằng quy định EPR đặt ra nhiều thách thức về chi phí. Để đảm bảo tiêu chuẩn bảo quản nghiêm ngặt trong xuất khẩu, nhiều mặt hàng bắt buộc phải sử dụng bao bì nhiều lớp, khó phân hủy và khó tái chế. Trong khi đó, hiện vẫn thiếu các chính sách hỗ trợ chuyển đổi sang vật liệu thân thiện, khiến doanh nghiệp rơi vào thế khó.
Ở góc độ pháp lý, dù EPR đã được luật hóa và là quy định bắt buộc, song nhiều hướng dẫn kỹ thuật, tiêu chuẩn tái chế, cơ chế chứng nhận vẫn chưa hoàn thiện. Điều này dẫn đến tâm lý e ngại từ phía doanh nghiệp vì lo ngại rủi ro pháp lý, nhất là khi cơ chế giám sát và xử phạt vẫn đang trong giai đoạn thiết lập.
Ông Hoàng Trung Sơn – Chủ tịch Hiệp hội Giấy và Bột giấy Việt Nam chỉ ra nghịch lý khi ngành giấy tái chế sử dụng tới 98% nguyên liệu tái chế và có nhu cầu tới gần 6 triệu tấn bao bì/năm, nhưng nguồn trong nước chỉ đáp ứng hơn một nửa. Thủ tục nhập khẩu nguyên liệu lại gặp nhiều rào cản như yêu cầu giấy phép, ký quỹ môi trường lên tới 18 – 20%, cùng các bước kiểm định phức tạp, làm đội chi phí sản xuất. Trong quá trình thu mua nội địa, doanh nghiệp còn phải đối mặt với nguy cơ nhận hóa đơn giả, nhưng lại phải chịu hoàn toàn trách nhiệm khi xảy ra sai phạm – từ thuế đến xử phạt hành chính.
Một trong những thách thức căn bản là mức độ tham gia của người tiêu dùng trong việc phân loại và hoàn trả bao bì sau sử dụng vẫn rất hạn chế. Phần lớn bao bì bị bỏ chung với rác sinh hoạt, gây khó khăn cho công tác thu gom. Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng vẫn chỉ ở giai đoạn khởi động, chưa tạo được sự thay đổi hành vi ở quy mô lớn.
EPR – đúng hướng nhưng cần bước đệm vững chắc
Các chuyên gia môi trường cho rằng EPR là hướng đi đúng, buộc doanh nghiệp phải cải tiến thiết kế, sử dụng vật liệu dễ tái chế hơn, hướng tới phát triển bền vững. Tuy nhiên, nếu không có sự hỗ trợ cụ thể về hạ tầng, thông tin và tài chính trong giai đoạn đầu, nhiều doanh nghiệp sẽ lựa chọn cách “đóng tiền cho xong” thay vì thực hiện thu gom, tái chế thực chất – điều này sẽ khiến mục tiêu giảm thiểu rác thải nhựa khó đạt được như kỳ vọng.
Trước thực trạng này, nhiều hiệp hội và doanh nghiệp đã đưa ra các kiến nghị cụ thể:
Một là chuyên môn hóa hệ thống thu gom: Xây dựng mạng lưới thu gom chính thức, giảm phụ thuộc vào hệ thống phi chính thức.
Hai là khấu trừ thuế đầu vào cho DN tái chế: Giảm rủi ro hóa đơn giả, khuyến khích đầu tư vào tái chế.
Ba là giảm mức ký quỹ môi trường: Đề xuất giảm từ 18 – 20% xuống còn 5% nếu DN tuân thủ tốt, linh hoạt ±20% hạn mức nhập khẩu.
Bốn là cho phép DN nộp thuế thay cho đơn vị thu gom nhỏ lẻ, giảm rào cản hợp tác giữa các bên.
Một số mô hình hợp tác đã bắt đầu được triển khai như liên minh DN tổ chức hệ thống thu gom chung, ký hợp đồng dài hạn với các đơn vị tái chế được chứng nhận. Tuy nhiên, đây mới chỉ là những bước khởi đầu ở quy mô nhỏ và cần sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Nhà nước.
Các doanh nghiệp kỳ vọng cơ quan quản lý sẽ đóng vai trò điều phối, xây dựng nền tảng dữ liệu quốc gia về tái chế, kết nối các bên liên quan và sớm hoàn thiện quy chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn báo cáo, cơ chế xác nhận để tạo niềm tin và động lực tuân thủ.
Không ai phủ nhận EPR là chính sách tiến bộ, phù hợp với xu hướng quốc tế và mục tiêu phát triển bền vững. Tuy nhiên, để đi vào thực chất và hiệu quả, cần một giai đoạn chuyển tiếp hợp lý, hệ sinh thái thu gom – tái chế đồng bộ và các chính sách hỗ trợ trợ. Nếu không có sự điều chỉnh kịp thời, cả doanh nghiệp lẫn mục tiêu bảo vệ môi trường đều sẽ gặp khó trên chặng đường dài phía trước.