Bài liên quan |
Sử dụng tín chỉ carbon quốc tế: Còn không ít rào cản |
TS. Lê Xuân Nghĩa: Chậm trễ bán tín chỉ carbon gây thiệt thòi bảo vệ rừng |
Theo nhóm chuyên gia, việc thiết kế cơ chế quản lý giao dịch tín chỉ carbon cần đặt trong mối tương quan giữa lợi ích kinh tế và nghĩa vụ thực hiện Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC). Nếu cho phép bán quá nhiều tín chỉ ra thị trường quốc tế, Việt Nam có thể rơi vào tình thế thiếu hụt nguồn tín chỉ để bù đắp cho thị trường trong nước, ảnh hưởng đến cam kết giảm phát thải không điều kiện.
Hai kịch bản chính đã được phân tích.
Phương án 1: chỉ cho phép chuyển nhượng tín chỉ từ 20 biện pháp đóng góp hoàn toàn cho NDC có điều kiện, với tỷ lệ chuyển giao 90% và giữ lại 10% dự phòng.
Phương án 2: cho phép giao dịch từ 56 biện pháp (bao gồm cả có điều kiện và không điều kiện), nhưng kèm rủi ro bán vượt. Với phương án này, tỷ lệ chuyển giao tối đa được đề xuất ở mức 50% hoặc 70%.
Các chuyên gia cho rằng tỷ lệ 70% tiềm ẩn nguy cơ “bán quá tay”, khiến doanh nghiệp không còn tín chỉ để tham gia thị trường trong nước cũng như bảo đảm phần đóng góp cho NDC không điều kiện. Trong khi đó, tỷ lệ giữ lại 50% được đánh giá là “vừa đủ”: vừa tạo dư địa cho NDC, vừa tận dụng được lợi ích từ thương mại quốc tế.
![]() |
Đề xuất giữ lại 50% tín chỉ carbon trong giao dịch quốc tế: Tránh rủi ro bán vượt |
Để thị trường carbon vận hành ổn định và hiệu quả, nhóm nghiên cứu đề xuất một lộ trình 3 giai đoạn:
Giai đoạn 2025 – 2028: Ưu tiên ổn định và khả thi kinh tế. Doanh nghiệp có thể bù trừ tối đa 30% nghĩa vụ giảm phát thải bằng tín chỉ. Với giao dịch quốc tế, Việt Nam giữ lại 50% tổng số tín chỉ.
Sau 2028: Khi hệ thống đo đạc – báo cáo – thẩm định (MRV) đã hoàn thiện, giới hạn bù trừ trong nước giảm còn 20%. Thị trường quốc tế vẫn giữ nguyên tỷ lệ lưu lại 50%.
Từ 2030 trở đi: Tín chỉ giữ lại giảm xuống 30%, tạo điều kiện mở rộng thương mại quốc tế nhưng vẫn bảo đảm đủ nguồn tín chỉ cho mục tiêu khí hậu trong nước. Giới hạn bù trừ chỉ còn 10%, buộc doanh nghiệp tăng cường giảm phát thải tại chỗ. Doanh thu từ tín chỉ sẽ được tái đầu tư vào các ngành khó giảm phát thải và quá trình chuyển dịch công bằng.
Các chuyên gia nhấn mạnh, nếu coi thị trường trong nước (ETS) và giao dịch quốc tế là hai hệ thống song song, Việt Nam có thể gặp rủi ro trong việc thực hiện cam kết. Ngược lại, một cách tiếp cận tích hợp, điều chỉnh dần giới hạn bù trừ và tỷ lệ giữ lại theo lộ trình, sẽ giúp vừa giữ uy tín quốc tế, vừa đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững.
Bà Nguyễn Hồng Loan, Giám đốc Công ty TNHH Kiến tạo Khí hậu xanh (GreenCIC), trưởng nhóm tư vấn nghiên cứu, khẳng định: “Cách tiếp cận tích hợp này sẽ giúp Việt Nam cân bằng được tính khả thi kinh tế trong ngắn hạn với mục tiêu môi trường và uy tín quốc tế trong dài hạn, hướng tới phát thải ròng bằng ‘0’ vào giữa thế kỷ.”