Việt Nam đã tham gia vào nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các quốc gia và khu vực trên thế giới, mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận thị trường quốc tế với thuế suất ưu đãi. Nhờ đó, hoạt động xuất khẩu, đặc biệt đối với các ngành có thế mạnh như nông sản, thủy sản và hàng công nghiệp nhẹ, được thúc đẩy mạnh mẽ. Không chỉ mang lại lợi thế về thuế quan, FTA còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp Việt tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng khu vực và toàn cầu, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh.
Tuy nhiên, theo TS. Tô Hoài Nam – Phó Chủ tịch Thường trực kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam (VINASME), quá trình hội nhập cũng đặt ra không ít thách thức. Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa còn hạn chế về năng lực tài chính, chưa đủ sức cạnh tranh với các tập đoàn lớn trong và ngoài nước. Việc thiếu bộ phận pháp chế chuyên trách khiến doanh nghiệp gặp nhiều rủi ro trong các giao dịch quốc tế, nhất là về hợp đồng thương mại và quyền sở hữu trí tuệ.
![]() |
Các biện pháp phi thuế quan vẫn là rào cản với doanh nghiệp nhỏ và vừa |
Bên cạnh đó, dù thuế quan đã được cắt giảm, các rào cản phi thuế quan như tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về an toàn thực phẩm và nguồn gốc xuất xứ vẫn là trở ngại lớn đối với doanh nghiệp xuất khẩu. Ngoài ra, những biến động về tỷ giá, giá nguyên liệu cùng các thay đổi trong chính sách thương mại quốc tế cũng ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh.
Đáng chú ý, các biện pháp phòng vệ thương mại đang ngày càng được các quốc gia sử dụng nhiều hơn. Theo số liệu của Bộ Công Thương, tính đến cuối năm 2024, đã có 277 vụ điều tra phòng vệ thương mại liên quan đến hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam. Đặc biệt, các sản phẩm xuất khẩu chủ lực như tôm, cá tra, thép, gỗ cùng nhiều mặt hàng có giá trị xuất khẩu trung bình như máy cắt cỏ, mật ong, đĩa giấy đều chịu tác động từ xu hướng này. Việc gia tăng điều tra và áp dụng biện pháp bảo hộ thương mại không chỉ là một xu thế tất yếu mà còn đặt ra áp lực lớn đối với doanh nghiệp, nhất là nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Trước tình hình đó, các chuyên gia dự báo mức độ phức tạp và quy mô của các vụ việc phòng vệ thương mại sẽ tiếp tục gia tăng. Để giảm thiểu rủi ro, doanh nghiệp cần nâng cao năng lực ứng phó và có chiến lược tiếp cận thị trường quốc tế một cách linh hoạt. Theo TS. Nguyễn Thị Thu Trang – Giám đốc Trung tâm WTO và Hội nhập (VCCI), việc tận dụng lợi thế từ các FTA không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường mà còn tạo điều kiện để đa dạng hóa đối tác, hạn chế sự phụ thuộc vào một số thị trường truyền thống. Bên cạnh việc tập trung tăng trưởng tại các thị trường lớn, doanh nghiệp cũng nên tìm kiếm cơ hội tại các thị trường mới nhằm cân bằng rủi ro và duy trì ổn định doanh thu.
Ngoài ra, việc cập nhật thường xuyên chính sách thương mại của các quốc gia xuất khẩu, từ quy định về thuế, nguồn gốc hàng hóa đến tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và biện pháp phòng vệ thương mại, là vô cùng cần thiết. Các hiệp hội ngành hàng cũng cần đóng vai trò hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng chiến lược sản xuất và xuất khẩu hợp lý, đồng thời có sự chuẩn bị nguồn lực để ứng phó với các vụ kiện phòng vệ thương mại.
Theo TS. Tô Hoài Nam, trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu biến động nhanh chóng, sự hỗ trợ từ các cơ quan đại diện của Việt Nam ở nước ngoài là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh. Việc xây dựng và tối ưu hóa các kênh thông tin trực tuyến chuyên biệt sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận dữ liệu về thị trường, các quy định xuất khẩu và cơ hội kinh doanh. Đồng thời, Nhà nước cần đẩy mạnh tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo chuyên sâu về thương mại quốc tế, tập trung vào các nội dung quan trọng như phòng vệ thương mại, kỹ năng xuất khẩu, xây dựng thương hiệu và các vấn đề pháp lý liên quan.
Việc tận dụng hiệu quả lợi thế từ các FTA, chủ động nâng cao năng lực và thích ứng với những biến động của thị trường sẽ là chìa khóa giúp doanh nghiệp Việt Nam phát triển bền vững trong môi trường kinh tế toàn cầu đầy cạnh tranh.