Tại tọa đàm Thị trường Vốn Nợ Việt Nam 2025 với chủ đề: ”Nguồn vốn cho khu vực tư nhân trong Kỷ nguyên tăng trưởng mới”, ông Lê Hồng Khang – Giám đốc Phân tích, FiinRatings – cho rằng có 05 yếu tố chính tác động đến môi trường tín dụng, gồm: Cải cách hành chính và thúc đẩy đầu tư công; Dòng vốn FDI và tác động thuế quan; Chi tiêu vốn; Chi phí vốn; Điều kiện tái cấp vốn.
Trong đó, 03 yếu tố đầu có tác động tích cực tới tín dụng, như cải cách hành chính và thúc đẩy đầu tư công, có thể nâng cao niềm tin và tâm lý chung của thị trường, qua đó thúc đẩy mạnh mẽ chi tiêu công.
Dòng vốn FDI và tác động thuế quan: với dòng vốn FDI mạnh mẽ là một lợi thế then chốt. Đây là cơ hội để Việt Nam đàm phán nhằm tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng, vượt ra khỏi vai trò gia công, hướng tới các vị trí có giá trị gia tăng cao hơn và giảm thiểu rủi ro từ thương mại toàn cầu.
Chi tiêu vốn: khi nhu cầu lớn về vốn dài hạn cho các dự án phát triển hạ tầng của Việt Nam khiến lĩnh vực này thành ưu tiên hàng đầu trong chiến lược kinh tế quốc gia.
Hai yếu tố còn lại khiến môi trường tín dụng có vẻ ảm đạm khi: Chi phí vốn với dư địa để giảm lãi suất hiện đang khá hạn chế. Áp lực tỷ giá kéo dài cùng với và dự trữ ngoại hối thấp của Ngân hàng Nhà nước cho thấy xu hướng tăng lãi suất đang chiếm ưu thế. Việc huy động nguồn vốn dài hạn ngay lúc này là một chiến lược then chốt.
Và điều kiện tái cấp vốn: hiện vẫn được thắt chặt. Dù ngân hàng vẫn giải ngân cho vay, nhưng sự chọn lọc kỹ lưỡng và chi phí vốn cao sẽ còn kéo dài cho đến khi tâm lý thị trường được cải thiện rõ rệt.
Ông Lê Hồng Khang cho rằng Việt Nam đang bước vào một chu kỳ tăng trưởng đầu tư CAPEX mới (vốn đầu tư máy móc, thiết bị, công nghệ...), song điều này chỉ có thể thành hiện thực nếu bài toán vốn cho doanh nghiệp tư nhân được tháo gỡ kịp thời. |
Tuy nhiên, thực tế đáng lo ngại là tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp tại Việt Nam đang tụt lại so với tốc độ tăng trưởng GDP của nền kinh tế.
Giai đoạn 2010–2015, tăng trưởng doanh thu bình quân của các công ty niêm yết đạt hơn 10% (cao hơn tăng trưởng GDP).
Nhưng từ giai đoạn 2015-2019, tăng trưởng doanh thu này đã giảm và thấp hơn tăng trưởng GDP, giai đoạn (2019-2024), con số này chỉ còn quanh mức 4–5%/năm, thấp hơn nhiều so với các quốc gia cùng khu vực như Ấn Độ (8%) hay Indonesia (6%).
Đặc biệt, sau đại dịch Covid-19 (giai đoạn 2022-2024), tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp tại Việt Nam và Thái Lan thậm chí âm.
![]() |
Bình quân tốc độ tăng trưởng GDP thực của một số quốc gia trong từng giai đoạn. (Nguồn: CEIC, S&P Global). |
Bên cạnh đó, tín dụng, đầu tư và tiêu dùng bán lẻ đều suy yếu trên diện rộng so với giai đoạn trước Covid-19. Theo ông Khang, nguyên nhân xuất phát từ việc giá bất động sản liên tục leo thang trong thời gian qua, và tăng trưởng cho vay chủ đầu tư bất động sản tăng khá mạnh hơn 30% giai đoạn 2023-2024. Điều này làm suy giảm tâm lý chi tiêu của người dân, và ảnh hưởng đến động lực đầu tư chung của nền kinh tế, khiến khu vực tư nhân phải chật vật hơn trong suốt giai đoạn vừa qua.
![]() |
Tín dụng, đầu tư và tiêu dùng bán lẻ đều giảm so với mức đỉnh trước đại dịch Covid-19. (Nguồn: FiinRatings). |
Thông tin về chi phí vốn của khu vực tư nhân, đại diện Finn Group cho rằng Việt Nam hiện là quốc gia có mức chênh lệch lớn nhất trong khu vực giữa chi phí sử dụng vốn của khu vực chính phủ và khu vực tư nhân.
Trong khi chi phí đi vay của Chính phủ Việt Nam ở mức thấp so với chính phủ các nước trong khu vực Đông Nam Á, với mức lãi suất bình quân giảm dần còn 2-3% trong 5 năm gần đây.
Thì chi phí vốn bình quân 05 năm đối với các doanh nghiệp Việt vẫn ở mức cao hơn so với các quốc gia trong khu vực, ở mức 7-8%/năm, trong khi Thái Lan và Malaysia khoảng 4-6%/năm.
Điều này đồng nghĩa với việc, khoảng cách giữa chi phí vay của khu vực công và khu vực tư nhân vẫn chưa được thu hẹp, gây bất lợi cho khối doanh nghiệp khi tiếp cận vốn dài hạn.
“Khoảng cách này tác động trực tiếp đến nhu cầu vay vốn và nếu không có cải cách mạnh mẽ, quá trình tăng tốc của nền kinh tế chắc chắn sẽ bị chậm lại,” ông Khang nhấn mạnh.
![]() |
Chi phí đi vay của Việt Nam ở mức thấp so với chính phủ các nước trong khu vực Đông Nam Á. (Nguồn: Bloomberg, S&P Global). |
Sự phụ thuộc ngày càng lớn vào nợ ngắn hạn làm gia tăng rủi ro tái cấp vốn. Trung bình tỷ lệ nợ ngắn hạn trên tổng dư nợ của các doanh nghiệp lớn Việt Nam khoảng 45%, trong khi Thái Lan chỉ 12%, và các nước trong khu vực chỉ khoảng 25-30%.
Theo ông Khang, gốc rễ của vấn đề nằm ở việc giai đoạn 2017–2021, Việt Nam chậm phát triển các kênh dẫn vốn song song với ngân hàng. Hệ quả là nền kinh tế ngày càng phụ thuộc quá lớn vào hệ thống ngân hàng thương mại.
Nghịch lý là để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng cao trong những năm gần đây, trái phiếu phát hành trên thị trường lại tập trung chủ yếu ở ngân hàng, dịch vụ tài chính và bất động sản – chiếm tới 90–95% thị phần.
“Nếu tiếp tục duy trì mô hình này, toàn bộ rủi ro tín dụng và biên lợi nhuận của ngân hàng sẽ phản ánh trực tiếp vào chi phí vốn của nền kinh tế,” ông Khang cảnh báo.
![]() |
Sự phụ thuộc vào hệ thống ngân hàng gây áp lực ngày càng lớn cho việc cấp vốn cho doanh nghiệp. (Nguồn: FiinRatings). |
Dù dòng tiền hiện đã có phần được cải thiện, thể hiện qua chỉ số CFO/EBITDA (Dòng tiền hoạt động kinh doanh lõi trên lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao - đo lường khả năng chuyển hoá lợi nhuận thành dòng tiền thực tế) tăng nhẹ trong giai đoạn 2019–2024.
Tuy nhiên, nhưng nợ ngắn hạn tăng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng lợi nhuận, gây áp lực lên lợi nhuận ròng và làm gia tăng rủi ro tài chính.
![]() |
Chất lượng Tín dụng Doanh nghiệp: Dòng tiền và Khả năng trả nợ. Nguồn: FiinRatings tổng hợp, tất cả số liệu được tính tại thời điểm cuối năm 2024. |
Tất cả những yếu tố trên phản ánh thực trạng: khu vực tư nhân Việt Nam đang thiếu vốn dài hạn, chịu chi phí vốn cao và đối mặt với áp lực tái cấp vốn liên tục. Đây là những thách thức lớn cần giải quyết, nếu Việt Nam muốn tận dụng cơ hội bước vào chu kỳ tăng trưởng đầu tư mới trong thập kỷ tới.
“Mở đường” chu kỳ CAPEX mới: Cần thu hẹp khoảng cách vốn
Theo FiinRatings, giai đoạn 2025–2030, CAPEX (nhu cầu chi tiêu vốn) của Việt Nam sẽ cần một lượng vốn khổng lồ cho đầu tư hạ tầng.
Cụ thể, nhu cầu vốn cho phát triển bất động sản cần khoảng 15–20 tỷ USD/năm; năng lượng tái tạo cần 18 tỷ USD/năm; đường bộ và đường sắt cần thêm 12 tỷ USD/năm. Ngoài ra, các lĩnh vực cảng biển, logistics cũng đòi hỏi tối thiểu 10 tỷ USD vốn đầu tư mỗi năm.
Tổng cộng, CAPEX ước tính của nền kinh tế có thể vượt 60 tỷ USD/năm trong giai đoạn tới. Điều này đặt ra một câu hỏi lớn: Nguồn vốn nào sẽ đáp ứng cho nhu cầu khổng lồ đó?
Theo đại diện Finn Group, để khai thông nguồn vốn cho hạ tầng, cần giải pháp đồng bộ. Trong đó, cũng cần khơi thông các kênh vốn ngoài ngân hàng, như: kênh trái phiếu doanh nghiệp, dù đã trải qua giai đoạn khó khăn sau những biến động năm 2022–2023, nhưng các chuyên gia cho rằng đây vẫn là trụ cột quan trọng để tái cân bằng cấu trúc vốn. Thị trường trái phiếu cần được khôi phục niềm tin thông qua minh bạch thông tin và khung pháp lý đồng bộ.
![]() |
Dư địa lớn để DNNN dẫn dắt chu kỳ đầu tư mới. Nguồn: FiinRatings, tổng hợp dữ liệu từ 18 tập đoàn có vốn đầu tư của nhà nước. |
Song song đó, mô hình hợp tác công – tư (PPP) khi doanh nghiệp Nhà nước tiên phong giúp giảm thiểu rủi ro ở giai đoạn đầu của quá trình phát triển dự án. Đây là kênh được kỳ vọng trở thành động lực chính để thúc đẩy hạ tầng.
Bên cạnh đó, nền tảng tài chính vững chắc cùng sự hỗ trợ chính sách sẽ là điều kiện tiên quyết. Luật PPP nếu được thực thi hiệu quả, kết hợp cùng khung pháp lý cho trái phiếu, có thể tạo “cú hích” lớn cho dòng vốn tư nhân.
Ngoài ra, theo ông Lê Hồng Khang, cần tận dụng sự phối hợp giữa vốn ngân hàng, trái phiếu, FDI và PPP, khu vực tư nhân hoàn toàn có thể trở thành động lực chính của tăng trưởng.
Bài toán vốn cho khu vực tư nhân Việt Nam không chỉ là thách thức, mà còn là phép thử cho năng lực của nền kinh tế trong việc thích ứng và chuyển đổi.