Một trong những thách thức lớn đối với ngành Thủy sản Việt Nam là việc bảo vệ và khai thác bền vững tài nguyên biển. Để đảm bảo sự tồn tại và phát triển lâu dài của ngành, việc bảo vệ và quản lý bền vững tài nguyên biển là một yếu tố then chốt. Các biện pháp quản lý tài nguyên như thiết lập các khu vực biển bảo tồn, áp dụng các hệ thống giám sát và kiểm soát, cùng với việc thực hiện các chính sách hỗ trợ ngư dân là những bước đi quan trọng. Ngoài ra, việc tăng cường công tác giáo dục và nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của bảo vệ tài nguyên biển cũng đóng vai trò không thể thiếu.
Thứ hai, để gỡ khó cho ngành thủy sản Việt Nam, cần tăng cường năng lực sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ cao trong quá trình nuôi trồng và chế biến thủy sản có thể giúp nâng cao năng suất và chất lượng. Công nghệ nuôi trồng thủy sản hiện đại như nuôi trồng tại các hồ ao công nghệ cao, sử dụng hệ thống tự động hóa và cảm biến thông minh, giúp quản lý và kiểm soát quá trình nuôi trồng một cách hiệu quả và tiết kiệm. Ngoài ra, việc áp dụng công nghệ trong quá trình chế biến thủy sản giúp tăng cường giá trị gia tăng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Điều này không chỉ tạo ra cơ hội tiếp cận các thị trường khó tính mà còn tăng cường sự tin tưởng từ phía người tiêu dùng.
Thứ ba, để gỡ khó cho ngành Thủy sản, cần tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi và khuyến khích đầu tư. Việc cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển cảng biển và hệ thống logistics là những yếu tố quan trọng để tăng cường khả năng xuất khẩu và tiếp cận thị trường quốc tế. Đồng thời, cần tạo ra chính sách hỗ trợ và khuyến khích đầu tư vào ngành thủy sản, bao gồm cung cấp các khoản vay vốn ưu đãi, hỗ trợ đào tạo và nâng cao năng lực quản lý cho doanh nghiệp. Thúc đẩy hợp tác giữa các doanh nghiệp trong ngành và các đối tác quốc tế cũng là một cách hiệu quả để nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Cuối cùng, để gỡ khó cho ngành Thủy sản Việt Nam, cần tăng cường công tác quảng bá và xây dựng thương hiệu. Việc xây dựng thương hiệu cho các sản phẩm thủy sản Việt Nam giúp tạo ra giá trị gia tăng và mở rộng thị trường tiêu thụ. Qua việc quảng bá các sản phẩm chất lượng cao và đảm bảo nguồn gốc, ngành Thủy sản có thể thu hút sự quan tâm của các thị trường khó tính như Mỹ, Nhật Bản, và châu Âu. Đồng thời, việc phát triển các sản phẩm chế biến có giá trị gia tăng cao và đáp ứng nhu cầu của thị trường cũng là một yếu tố quan trọng để tăng cường cạnh tranh.
Theo các chuyên gia, ngành Thủy sản Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, tuy nhiên, cũng tồn tại những cơ hội và triển vọng. Bằng việc tập trung vào bảo vệ tài nguyên biển, nâng cao năng lực sản xuất, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, và xây dựng thương hiệu, ngành Thủy sản Việt Nam có thể gỡ khó và phát triển bền vững. Vấn đề này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào sự an sinh xã hội và bảo vệ môi trường biển.
Trong đó, Nghị định số 132/2020/NĐ-CP ngày 5/11/2020 quy định về quản lý thuế đối với doanh nghiệp có giao dịch liên kết, xác định doanh nghiệp này là những tổ chức bảo lãnh hoặc vay vốn cho doanh nghiệp khác dưới mọi hình thức, bao gồm cả vay từ bên thứ ba với sự đảm bảo từ nguồn tài chính của bên liên kết và các giao dịch tài chính tương đương, với điều kiện vốn vay ít nhất bằng 25% vốn góp của chủ sở hữu và chiếm trên 50% tổng giá trị nợ dài hạn của doanh nghiệp đi vay.
Hiện nay, phần lớn doanh nghiệp Việt Nam là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, thường phụ thuộc vào vốn vay ngân hàng để đầu tư và phát triển. Trong bối cảnh hiện nay, các kênh huy động vốn từ thị trường tài chính ít hiệu quả. Theo VASEP, việc coi giao dịch vay giữa ngân hàng và doanh nghiệp là giao dịch liên kết, từ đó áp lực chi phí lãi vay cho việc tính thuế thu nhập không hợp lý, ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh và dòng tiền của doanh nghiệp trong giai đoạn mới đầu tư. Cần xem xét lại để đảm bảo hoạt động vay vốn từ ngân hàng được coi là hoạt động kinh doanh bình thường, không làm hạn chế khả năng đầu tư và đổi mới công nghệ, những yếu tố cần thiết cho sự phát triển của doanh nghiệp và nền kinh tế quốc gia.
Theo các doanh nghiệp thủy sản, việc cấp giấy xác nhận nguyên liệu khai thác (S/C) tại cảng cá sau khi đưa về nhà máy đang gặp phải tình trạng kéo dài và tốn nhiều thời gian, đặc biệt là những lô hàng kéo dài đến 2 - 3 tháng. Tình trạng này đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất và xuất khẩu của các doanh nghiệp.
Mới đây, VASEP đã đề xuất Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn xem xét thay đổi quy định về cách tiếp cận trong việc xác nhận S/C tại cảng cá. Đề nghị cấp giấy S/C ngay cho chủ hàng sau khi hoàn thành bốc dỡ nguyên liệu từ tàu, với sự giám sát tại cảng về chủng loại, khối lượng... Đây được xem là giải pháp quan trọng để giải quyết các vấn đề hiện tại trong quá trình kiểm soát IUU.
Nghệ Nhân