![]() |
Giá xe máy Honda Lead mới nhất tháng 9/2025: Giá niêm yết giữ ổn định, đại lý 'đội' thêm 5,3–5,4 triệu đồng |
Phân tích thị trường và nguyên nhân
Giá đề xuất không thay đổi, thể hiện chính sách giữ giá từ phía Honda.
Chênh lệch từ 5,3 đến 5,4 triệu đồng cho thấy mức "đội giá" đang được điều chỉnh so với đầu năm.
Phiên bản Đặc biệt (ABS) có mức chênh cao nhất, phản ánh sức hút lớn từ các tính năng an toàn và tiện ích cao cấp.
Dưới đây là bảng giá xe máy Honda Lead tháng 9/2025
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá đại lý (VNĐ) | Chênh lệch (VNĐ) |
Tiêu chuẩn | 39.557.455 | ~44.900.000 | +5.342.545 |
Cao cấp | 41.717.455 | ~47.000.000 | +5.282.545 |
Đặc biệt (ABS) | 45.644.727 | ~51.000.000 | +5.355.273 |
Gợi ý cho người mua trong tháng 9
So sánh giá giữa các HEAD để tìm mức chênh hợp lý nhất, có thể giảm vài trăm nghìn đồng.
Chọn phiên bản phù hợp:
Tiêu chuẩn có mức giá vừa phải, đáp ứng đủ nhu cầu cơ bản.
Cao cấp bổ sung thêm màu sắc và trang bị, phù hợp với những ai muốn chiếc xe đa dạng hơn, dễ phối hợp với các tông màu.
Trong khi đó, ABS (Đặc biệt) có giá cao nhất nhưng bù lại mang đến sự an toàn vượt trội, thích hợp cho những khách hàng đặt yếu tố an toàn lên hàng đầu.
Theo dõi ưu đãi cuối tháng/quý, khi các HEAD thường tung khuyến mãi phụ kiện hoặc hỗ trợ chi phí lăn bánh.
Dù giá đại lý đang “đội” từ 5,3 đến 5,4 triệu đồng so với đề xuất, Honda Lead tháng 9/2025 vẫn là lựa chọn tốt trong phân khúc ga phổ thông, nhất là với tính ổn định giá bán và tiện ích hợp lý. Đầu tư vào phiên bản Đặc biệt ABS là điểm cộng về an toàn, trong khi các phiên bản khác vẫn cân đối chi phí phù hợp nhu cầu.
Lưu ý: Giá xe máy mang tính chất tham khảo, đã bao gồm phí VAT, phí biển số, thuế trước bạ và phí bảo hiểm dân sự. Giá xe cũng có thể được thay đổi tùy vào các đại lý và các khu vực bán. |