Vùng chuyên thâm canh là những khu vực có đặc điểm đất đai và khí hậu thuận lợi cho việc sản xuất nông nghiệp hữu cơ. Những vùng này thường có đất phù sa giàu dinh dưỡng, khả năng thoát nước tốt và không bị ô nhiễm hóa chất từ các hoạt động nông nghiệp truyền thống. Ngoài ra, khí hậu ổn định và đủ ánh sáng mặt trời cũng là yếu tố quan trọng để cây trồng phát triển trong điều kiện hữu cơ.
Gắn kết nông nghiệp hữu cơ với vùng chuyên thâm canh mang lại nhiều lợi ích cho cả nông dân và môi trường. Thứ nhất, việc sản xuất nông nghiệp hữu cơ trong vùng chuyên thâm canh giúp tăng cường sản xuất và nâng cao năng suất cây trồng. Đất phù sa giàu dinh dưỡng trong vùng chuyên thâm canh cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng phát triển mạnh mẽ và khỏe mạnh. Điều này đồng nghĩa với việc tăng cường nguồn lợi cho nông dân và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường nông sản hữu cơ.
Thứ hai, việc gắn kết nông nghiệp hữu cơ với vùng chuyên thâm canh tạo ra một môi trường lành mạnh cho hệ sinh thái. Phương pháp sản xuất hữu cơ không sử dụng hóa chất độc hại như thuốc trừ sâu và phân bón hóa học, giúp bảo vệ môi trường và duy trì sự cân bằng sinh thái. Ngoài ra, việc chuyển đổi từ nông nghiệp truyền thống sang nông nghiệp hữu cơ cũng giúp giảm thiểu tiêu thụ nước và bảo vệ nguồn tài nguyên nước.
Thứ ba, việc phát triển nông nghiệp hữu cơ trong vùng chuyên thâm canh tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng chuỗi cung ứng liên kết và phát triển kinh tế địa phương. Nhờ vào sự tập trung sản xuất hữu cơ trong một vùng cụ thể, các nhà sản xuất hữu cơ có thể hợp tác để tăng cường quy mô sản xuất,nâng cao chất lượng sản phẩm và tiếp cận thị trường lớn hơn. Điều này không chỉ giúp tăng thu nhập cho nông dân, mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế và cải thiện đời sống trong vùng.
Để thúc đẩy phát triển nông nghiệp hữu cơ gắn kết với vùng chuyên thâm canh, cần có sự hỗ trợ từ phía chính phủ và các tổ chức liên quan. Đầu tiên, cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông nghiệp, bao gồm việc cải thiện hệ thống tưới tiêu, xây dựng nhà kính và phân phối hạt giống hữu cơ chất lượng. Thứ hai, cần đào tạo và tư vấn cho nông dân về phương pháp sản xuất hữu cơ, quản lý ruộng đất và quy trình chứng nhận hữu cơ. Thứ ba, cần xây dựng các quy định và tiêu chuẩn rõ ràng về sản xuất và chứng nhận nông sản hữu cơ để đảm bảo chất lượng và sự minh bạch trong chuỗi cung ứng.
Ngoài ra, việc tạo ra các chính sách khuyến khích và ưu đãi cho nông dân và doanh nghiệp sản xuất hữu cơ cũng là một yếu tố quan trọng. Chính phủ có thể cung cấp các khoản tài trợ, vay vốn với lãi suất ưu đãi và khuyến khích việc tiếp cận thị trường trong và ngoài nước. Đồng thời, các tổ chức phi chính phủ và các doanh nghiệp có thể hỗ trợ trong việc xây dựng hệ thống phân phối, tiếp thị và quảng bá cho sản phẩm hữu cơ từ vùng chuyên thâm canh.
Trên thế giới, nông nghiệp hữu cơ đã góp phần không nhỏ đối với môi trường trong đó có giảm thiểu phát thải khí nhà kính. Lượng phát thải khí nhà kính đã tăng từ 4,7 tỉ tấn CO2 (trong năm 2001) lên hơn 5.3 tỉ tấn (năm 2018), tương đương tăng hơn 14%.
Tại Việt Nam, xu hướng sản xuất nông nghiệp hữu cơ đang được doanh nghiệp, người sản xuất và người tiêu dùng quan tâm. Đặc biệt, sản phẩm hữu cơ của nghề làm vườn (Organic horticulture) như rau, quả… có thị trường rộng lớn, giá trị cao, đang tạo động lực mạnh mẽ cho nhiều doanh nghiệp và người sản xuất.
Do vậy, phát triển nông nghiệp hữu cơ gắn kết với vùng chuyên thâm canh mang lại nhiều cơ hội và lợi ích cho cả nông dân, môi trường và cộng đồng địa phương. Việc tăng cường sản xuất hữu cơ trong những vùng có tiềm năng sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp và đóng góp vào việc xây dựng một nền kinh tế xanh hơn và một tương lai bền vững hơn cho đất nước.
Nguyên An