Lãi suất ngân hàng ngày 13/6/2025: VPBank giảm mạnh, thị trường nhiều biến động Tỷ giá USD hôm nay 14/6/2025: Căng thẳng Trung Đông leo thang, đồng USD thế giới đảo chiều tăng nhẹ |
Những năm gần đây, "Người Việt ưu tiên dùng hàng Việt" đã trở thành một khẩu hiệu quen thuộc, lan tỏa mạnh mẽ trong cộng đồng. Tuy nhiên, khi bước chân vào các siêu thị, đặc biệt là những chuỗi bán lẻ lớn trong nước, không ít người vẫn tự hỏi: Tại sao hàng Việt, dù phong phú và chất lượng không ngừng nâng cao, vẫn chưa thực sự có được vị thế vững vàng, đôi khi còn bị lu mờ trước sản phẩm ngoại nhập? Phải chăng, vấn đề không chỉ nằm ở người tiêu dùng, mà còn ẩn sâu trong cấu trúc chuỗi phân phối, nơi mà các nhà bán lẻ ngoại đang nắm giữ quá nhiều ưu thế đàm phán, đẩy doanh nghiệp nội vào thế bị động?
Thống kê gần nhất từ Bộ Công Thương cho thấy, kênh bán lẻ hiện đại (siêu thị, trung tâm thương mại) chiếm khoảng 25-30% tổng mức bán lẻ hàng hóa, và con số này dự kiến sẽ còn tăng lên. Trong đó, các "đại gia" như Big C/GO! (Thái Lan), Lotte Mart (Hàn Quốc), Aeon (Nhật Bản) hay Metro/MM Mega Market (Thái Lan) đang sở hữu mạng lưới rộng khắp và chiến lược bài bản. Ngay cả các chuỗi thuần Việt như Co.opmart, WinMart/Masan cũng đang phải chịu áp lực cạnh tranh không nhỏ.
![]() |
Hàng Việt trong siêu thị nội, vì sao vẫn chật vật tìm vị thế?. |
Nhiều doanh nghiệp sản xuất Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), thường không có đủ tiềm lực tài chính và kinh nghiệm để đáp ứng những yêu cầu này. Theo khảo sát gần đây của Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam (VINASME), chi phí để đưa sản phẩm vào siêu thị có thể chiếm từ 15-30% giá bán, chưa kể chiết khấu cố định. Với biên lợi nhuận vốn đã không cao.
Sự lệ thuộc vào kênh phân phối hiện đại, đặc biệt là các chuỗi siêu thị, cũng đặt doanh nghiệp nội vào thế yếu. Đối với nhiều doanh nghiệp, siêu thị là kênh tiêu thụ chính, là "đầu ra" quan trọng nhất.
Để hàng Việt thực sự có vị thế vững vàng, cần nhìn sâu vào cấu trúc chuỗi phân phối và đề xuất những cơ chế mang tính đột phá, thực chất hơn. Đầu tiên, cần có một khung pháp lý rõ ràng, minh bạch hơn về các loại phí, chiết khấu mà nhà bán lẻ áp dụng. Các hiệp hội ngành hàng cần đóng vai trò tích cực hơn trong việc đại diện doanh nghiệp, đàm phán với các chuỗi siêu thị để đảm bảo các điều khoản hợp lý, tránh tình trạng ép giá.
Thứ hai, không dừng lại ở khẩu hiệu, cần có những chính sách cụ thể, định lượng được. Chẳng hạn, xem xét tỷ lệ phần trăm tối thiểu hàng Việt phải có trong mỗi ngành hàng tại siêu thị, hoặc có các chính sách hỗ trợ chi phí trưng bày, quảng bá cho sản phẩm Việt mới, sản phẩm đạt chuẩn chất lượng cao. Một số quốc gia có chính sách "mua sắm công" ưu tiên sản phẩm nội địa, Việt Nam có thể nghiên cứu áp dụng những mô hình tương tự trong kênh phân phối hiện đại.
Thứ ba, doanh nghiệp Việt cần chủ động đa dạng hóa kênh phân phối, không chỉ dựa vào siêu thị. Phát triển kênh thương mại điện tử, bán hàng trực tiếp qua mạng xã hội, xây dựng chuỗi cửa hàng chuyên biệt, hoặc liên kết chặt chẽ với các chợ truyền thống cũng là những hướng đi tiềm năng.
Thứ tư, đây là yếu tố then chốt. Doanh nghiệp Việt cần đầu tư mạnh hơn vào R&D, nâng cao chất lượng sản phẩm, cải tiến mẫu mã bao bì, xây dựng thương hiệu mạnh và áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại để giảm giá thành.
Cuối cùng, Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp SME tiếp cận vốn, công nghệ để nâng cao năng lực sản xuất. Các hiệp hội ngành hàng cần tăng cường vai trò cầu nối, tổ chức các buổi làm việc giữa doanh nghiệp và nhà bán lẻ, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tìm kiếm thị trường, đàm phán hợp đồng.
Hàng Việt có chất lượng, có tiềm năng lớn. Nhưng để những sản phẩm ấy thực sự "tỏa sáng" và có vị thế vững chắc trong các siêu thị nội địa, cần một sự thay đổi toàn diện từ cả phía doanh nghiệp, nhà bán lẻ và cơ quan quản lý.