![]() |
| Giá thép hôm nay 1/12: Thị trường quốc tế giằng co, kỳ vọng 2026 giữ đà ổn định |
Theo ghi nhận của phóng viên Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập lúc 9h00 ngày 1/12/2025, giá thép hôm nay cập nhật từ SteelOnline.vn, giá thép tại khu vực miền Bắc, miền Trung và miền Nam ổn định, hiện giá thép dao động từ 12.520 - 13.640 đồng/kg cho các sản phẩm như CB240 và D10 CB300.
Thép Việt Đức: Thép cuộn CB240 ở mức 13.350 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 có giá 12.850 đồng/kg.
Thép Hòa Phát: Thép cuộn CB240 ở mức 13.500 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 ở mức 13.090 đồng/kg.
Thép Việt Sing: Thép cuộn CB240 giá 13.330 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 giá 12.930 đồng/kg.
Thép Việt Ý: Thép cuộn CB240 giá 13.640 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 giá 12.880 đồng/kg.
Thép VAS: Thép cuộn CB240 giá 13.330 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 giá 12.730 đồng/kg.
Thép Việt Đức: Thép cuộn CB240 có giá 13.650 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 là 13.050 đồng/kg.
Thép Hòa Phát: Thép cuộn CB240 ở mức 13.500 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 ở mức 13.090 đồng/kg.
Thép VAS: Thép cuộn CB240 ở mức 13.430 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 ở mức 12.830 đồng/kg.
Thép Hòa Phát: Thép cuộn CB240 ở mức 13.500 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 ở mức 13.090 đồng/kg.
Thép VAS: Thép cuộn CB240 giá 13.130 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 là 12.730 đồng/kg.
Thép TungHo: Thép cuộn CB240 có giá 13.030 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 là 12.520 đồng/kg.
![]() |
| Vào lúc 9h00 (giờ Việt Nam) ngày 1/12, trên sàn giao dịch Thượng Hải, giá thép thanh hiện đang giao dịch ở mức 3.093 CNY/tấn. |
Mở đầu phiên 1/12, thép thanh giao tháng 12 trên Sàn Thượng Hải giữ quanh 2.992 NDT/tấn, gần như không đổi so với cuối tuần trước. Thị trường nguyên liệu có diễn biến trái chiều, trong đó, quặng sắt Đại Liên giảm 0,2% xuống 806 NDT/tấn, trong khi hợp đồng tháng 12 trên Sàn Singapore nhích thêm 0,5 USD, đạt 106 USD/tấn.
Theo giới phân tích, giá thép - quặng sắt hiện chỉ dao động trong biên độ hẹp do nhu cầu nhập khẩu từ Trung Quốc vẫn yếu. Tồn kho ngắn hạn thấp phần nào hỗ trợ mặt bằng giá, nhưng lực tăng bị nén lại bởi các quy định siết sản xuất, thị trường xây dựng chưa cải thiện và chỉ số PMI tháng 10/2025 tiếp tục ở dưới ngưỡng 50. Giá nhà mới cũng duy trì xu hướng giảm, cho thấy đà phục hồi còn chậm.
Dù vậy, môi trường vĩ mô có yếu tố tích cực khi căng thẳng thương mại giảm bớt và tăng trưởng toàn cầu duy trì ổn định. Tại cảng Thanh Đảo, giá quặng sắt ghi nhận khoảng 99,1 USD/tấn - cao hơn mức trung bình từ đầu năm (96,1 USD/tấn).
Về nguồn cung, các tập đoàn khai khoáng lớn vẫn đạt sản lượng khả quan: Rio Tinto ghi nhận mức khai thác quý II cao nhất từ 2018 tại Pilbara; BHP đạt 77,5 triệu tấn trong quý IV/2025; Fortescue tăng 10% sản lượng trong năm tài chính 2024–2025.
BMI (thuộc FitchSolutions) dự báo giá quặng sắt năm 2026 duy trì quanh 95 USD/tấn, giảm nhẹ so với mức 97 USD/tấn của 2025. Nguồn cung bổ sung từ dự án Simandou tại Guinea cùng công suất ổn định của các nhà sản xuất lớn sẽ tạo mặt bằng cung dồi dào trong năm tới.
Kinh tế Trung Quốc được kỳ vọng tăng trưởng 5% năm 2025 và 4,5% năm 2026, nhưng sức mua thép vẫn phụ thuộc vào tiến độ hồi phục của bất động sản và hoạt động xây dựng.
Trong dài hạn, BMI nhận định giá quặng sắt có xu hướng lùi dần về mức trung bình 78 USD/tấn vào năm 2034 khi nhu cầu thép tăng chậm lại, nguồn cung mở rộng và các công nghệ sản xuất thép xanh phát triển mạnh hơn.