Trưởng đại diện Tổ chức xúc tiến Thương mại Nhật Bản, Văn phòng đại diện tại Hà Nội Nakajima Takeo. Nguồn ảnh: VGP |
Con số này khẳng định vị thế của Việt Nam trong nhóm các thị trường hàng đầu ASEAN mà doanh nghiệp Nhật ưu tiên, nhờ vào nhu cầu xuất khẩu tăng trưởng và sự phục hồi mạnh mẽ của thị trường nội địa.
Khảo sát cũng chỉ ra rằng 64,1% doanh nghiệp Nhật tại Việt Nam kỳ vọng đạt lợi nhuận trong năm 2024. Mặc dù tỷ lệ này giảm 9,8 điểm phần trăm so với năm trước, nhưng vẫn là mức cao nhất trong 5 năm qua, kể từ trước đại dịch COVID-19 vào năm 2019. Dự báo cho năm 2025 cho thấy 50,4% doanh nghiệp tin rằng tình hình kinh doanh sẽ "cải thiện", trong khi chỉ 9,2% lo ngại tình hình sẽ "xấu đi". Đặc biệt, trong năm 2024, tỷ lệ doanh nghiệp kỳ vọng lợi nhuận cải thiện đạt 48,8%, tăng 16,8 điểm phần trăm so với năm 2023.
Các doanh nghiệp trong ngành chế tạo cho rằng lợi nhuận sẽ được cải thiện nhờ "nhu cầu thị trường xuất khẩu tăng", trong khi ngành phi chế tạo ghi nhận sự phục hồi từ "nhu cầu thị trường nội địa".
Doanh nghiệp Nhật đang chú trọng mở rộng chức năng bán hàng tại Việt Nam, với 62,2% doanh nghiệp dẫn dắt bởi sự tăng trưởng nhu cầu xuất khẩu và sức mua nội địa. Việt Nam không chỉ là trung tâm sản xuất mà còn là thị trường tiêu thụ quan trọng cho các sản phẩm và dịch vụ Nhật Bản.
Mặc dù mức lương trung bình tại Việt Nam ở mức trung bình trong khu vực, tỷ lệ tăng lương lại cao, đạt 5,4% trong năm 2024. Điều này phản ánh sự cạnh tranh trong việc thu hút nhân sự chất lượng cao, đặc biệt trong lĩnh vực phi chế tạo, nơi mức chênh lệch lương giữa các quốc gia trong khu vực không đáng kể.
JETRO cho biết báo cáo sơ bộ này tập trung vào ba nội dung chính: triển vọng lợi nhuận, kế hoạch triển khai kinh doanh trong tương lai và tiền lương. Các nội dung quan trọng khác như dịch chuyển sản xuất, môi trường cạnh tranh và xuất nhập khẩu sẽ được công bố chi tiết vào tháng 1/2025.
Duy trì sức hút với doanh nghiệp Nhật
Để duy trì sức hút với doanh nghiệp Nhật Bản, Việt Nam đã và đang cải thiện môi trường đầu tư bằng cách đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm thiểu các quy trình phức tạp, và đảm bảo tính minh bạch trong thông tin về chính sách đầu tư. Việc nâng cấp hạ tầng cũng rất quan trọng; đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông, cảng biển và hệ thống logistics sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh.
Bên cạnh đó, nâng cao kỹ năng lao động thông qua đào tạo nguồn nhân lực là điều cần thiết. Việt Nam nên tập trung vào việc đào tạo nhân lực có kỹ năng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực mà doanh nghiệp Nhật đang quan tâm. Hỗ trợ các chương trình hợp tác giữa trường học và doanh nghiệp cũng sẽ giúp chuẩn bị nguồn nhân lực phù hợp.
Khảo sát: 56,1% doanh nghiệp Nhật Bản sẽ mở rộng kinh doanh tại Việt Nam |
Tăng cường hợp tác song phương là một yếu tố quan trọng khác. Việt Nam có thể đẩy mạnh quan hệ ngoại giao và thương mại, đồng thời cung cấp thông tin và hỗ trợ doanh nghiệp Nhật trong việc tìm kiếm đối tác và thị trường.
Khuyến khích đổi mới sáng tạo cũng là một giải pháp hiệu quả. Việt Nam nên hỗ trợ các dự án nghiên cứu và phát triển công nghệ mới, cũng như tạo môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo.
Đảm bảo ổn định chính trị và kinh tế là yếu tố không thể thiếu. Việc duy trì ổn định vĩ mô và quản lý rủi ro một cách hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp yên tâm đầu tư vào Việt Nam.
So sánh với các nước trong khu vực
Khi so sánh với các nước khác, Việt Nam có một số điểm nổi bật.
Trước hết, Việt Nam có tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng và môi trường đầu tư đang được cải thiện. Chính phủ đã thực hiện nhiều chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Nhật. Trong khi đó, Thái Lan và Malaysia cũng có môi trường đầu tư tốt, nhưng có thể gặp phải những vấn đề như quy định phức tạp hơn hoặc sự cạnh tranh gay gắt.
Chi phí lao động tại Việt Nam cũng là một yếu tố thu hút doanh nghiệp Nhật, vì mức chi phí này rất cạnh tranh. Ở Thái Lan và Malaysia, chi phí lao động cao hơn, điều này có thể khiến doanh nghiệp Nhật cân nhắc lựa chọn Việt Nam cho các cơ sở sản xuất của họ.
Mặc dù Việt Nam đang đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng, nhưng vẫn còn nhiều thách thức. Thái Lan và Singapore có cơ sở hạ tầng phát triển hơn, giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả. Tuy nhiên, Việt Nam đang nỗ lực cải thiện hạ tầng để đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư.
Thị trường tiêu thụ ở Việt Nam cũng là một điểm mạnh, với dân số trẻ và tiềm năng tiêu thụ lớn. Điều này hấp dẫn các doanh nghiệp Nhật Bản muốn mở rộng thị trường. So với các nước như Lào hay Campuchia, Việt Nam có tiềm năng tiêu thụ cao hơn, mặc dù các nước này có lợi thế về chi phí lao động thấp.
Việt Nam đã ký nhiều hiệp định thương mại tự do, mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp Nhật. Trong khi đó, một số nước như Indonesia và Philippines cũng có những ưu đãi nhất định nhưng thường không hấp dẫn bằng Việt Nam trong mắt các nhà đầu tư Nhật Bản.
Sự ổn định chính trị và xã hội tại Việt Nam cũng là một yếu tố quan trọng. Việt Nam được đánh giá là ổn định, điều này tạo niềm tin cho các nhà đầu tư.