![]() |
| Giá thép hôm nay 15/12/2025: Áp lực giảm tại thị trường Trung Quốc |
Theo ghi nhận của phóng viên Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập lúc 08h00 ngày 15/12/2025, giá thép hôm nay cập nhật từ SteelOnline.vn, giá thép tại khu vực miền Bắc, miền Trung và miền Nam ổn định, hiện giá thép dao động từ 12.520 - 13.640 đồng/kg cho các sản phẩm như CB240 và D10 CB300.
Thép Việt Đức: Thép cuộn CB240 ở mức 13.350 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 có giá 12.850 đồng/kg.
Thép Hòa Phát: Thép cuộn CB240 ở mức 13.500 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 ở mức 13.090 đồng/kg.
Thép Việt Sing: Thép cuộn CB240 giá 13.330 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 giá 12.930 đồng/kg.
Thép Việt Ý: Thép cuộn CB240 giá 13.640 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 giá 12.880 đồng/kg.
Thép VAS: Thép cuộn CB240 giá 13.330 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 giá 12.730 đồng/kg.
Thép Việt Đức: Thép cuộn CB240 có giá 13.650 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 là 13.050 đồng/kg.
Thép Hòa Phát: Thép cuộn CB240 ở mức 13.500 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 ở mức 13.090 đồng/kg.
Thép VAS: Thép cuộn CB240 ở mức 13.430 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 ở mức 12.830 đồng/kg.
Thép Hòa Phát: Thép cuộn CB240 ở mức 13.500 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 ở mức 13.090 đồng/kg.
Thép VAS: Thép cuộn CB240 giá 13.130 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 là 12.730 đồng/kg.
Thép TungHo: Thép cuộn CB240 có giá 13.030 đồng/kg; thép thanh vằn D10 CB300 là 12.520 đồng/kg.
![]() |
| Vào lúc 08h00 (giờ Việt Nam) ngày 15/12, trên sàn giao dịch Thượng Hải, giá thép thanh hiện đang giao dịch ở mức 3.045 CNY/tấn. |
Thị trường thép toàn cầu trong những ngày cuối năm ghi nhận xu hướng phân hóa rõ nét giữa Trung Quốc và các khu vực còn lại. Tại Trung Quốc, giá thép tiếp tục đi xuống khi hoạt động xây dựng chững lại trong mùa đông, còn lĩnh vực bất động sản chưa cho thấy tín hiệu phục hồi bền vững. Trên sàn Thượng Hải (SHFE), thép cây giao tháng 8/2026 giảm về 3.081 Nhân dân tệ mỗi tấn, phản ánh tâm lý thận trọng của thị trường. Cùng chiều, nhiều sản phẩm thép thành phẩm như thép thanh, thép cuộn cán nóng, thép dây và thép không gỉ đồng loạt giảm khi chi phí nguyên liệu đầu vào hạ nhiệt.
Thị trường quặng sắt diễn biến không đồng nhất. Hợp đồng giao dịch sôi động nhất trên sàn Đại Liên lùi về 760,5 Nhân dân tệ mỗi tấn, trong bối cảnh sản lượng gang nóng bình quân ngày của Trung Quốc giảm xuống 2,29 triệu tấn, mức thấp nhất trong ba tháng. Ở chiều ngược lại, quặng sắt kỳ hạn tháng 1 trên sàn Singapore tăng nhẹ lên 101,95 USD mỗi tấn, được hỗ trợ bởi đồng USD suy yếu sau quyết định hạ lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed). Tuy nhiên, lượng quặng tồn kho tại các cảng Trung Quốc tiếp tục gia tăng, vượt 154 triệu tấn, cho thấy áp lực dư cung vẫn chưa được giải tỏa.
Trong khi đó, nhiều thị trường lớn ngoài Trung Quốc ghi nhận giá thép cây duy trì xu hướng tăng. Tại Mỹ, giá vượt 1.003 USD mỗi tấn, mức cao nhất trong hai năm, nhờ tồn kho thấp và nhu cầu ổn định từ các dự án hạ tầng. Thổ Nhĩ Kỳ và một số quốc gia EU cũng chứng kiến mặt bằng giá được nâng đỡ bởi nguồn cung hạn chế, chi phí phế liệu và năng lượng leo thang. Riêng thị trường EU có sự khác biệt giữa các khu vực, song nhìn chung giá thép vẫn được hỗ trợ bởi tình trạng gián đoạn sản xuất và kỳ vọng xoay quanh cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM).
Trong ngắn hạn, giá thép tại Trung Quốc được dự báo tiếp tục chịu sức ép khi nhu cầu tiêu thụ theo mùa suy yếu, còn thị trường bất động sản chưa thoát khỏi giai đoạn khó khăn. Dù vậy, đà giảm nhiều khả năng được kiềm chế nhờ các cam kết của Bắc Kinh về chính sách tài khóa chủ động và những biện pháp hỗ trợ ổn định lĩnh vực nhà ở.
Về trung hạn, thị trường thép toàn cầu có thể biến động mạnh hơn khi Trung Quốc dự kiến triển khai cơ chế cấp phép xuất khẩu thép từ đầu năm 2026. Mặc dù không phải lệnh hạn chế trực tiếp, quy định mới được xem là rào cản hành chính đáng kể, có thể làm giảm lượng thép Trung Quốc xuất khẩu ra thị trường quốc tế. Trong bối cảnh Mỹ, EU và Thổ Nhĩ Kỳ vẫn đối mặt với nguồn cung eo hẹp, động thái này được kỳ vọng sẽ tiếp tục tạo lực đỡ cho giá thép toàn cầu trong năm tới.