Cùng với nguồn vốn trong nước, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được xem là động lực quan trọng để phát triển kinh tế tại các quốc gia đang phát triển. Vì vậy, bên cạnh gia tăng nội lực, các quốc gia đang phát triển đang triển khai nhiều chính sách kinh tế khác nhau để thu hút dòng vốn FDI.
Trong đó, các ưu đãi thuế đóng vai trò lớn trong chiến lược thu hút FDI. Thực tế cho thấy, nhiều quốc gia có xu hướng sử dụng chính sách ưu đãi thuế như một công cụ quan trọng để tăng cường năng lực cạnh tranh trong việc thu hút các tập đoàn đa quốc gia (MNEs). Trong khi đó, nhiều tập đoàn đa quốc gia MNEs lại tận dụng các ưu đãi này để thực hiện các chiến lược chuyển lợi nhuận quá mức gây xói mòn cơ sở thuế (BEPS), ảnh hưởng lớn đến ngân sách quốc gia.
Một trong những nỗ lực nhằm hạn chế BEPS là việc hình thành và triển khai quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu. Năm 2024, quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu được thực hiện hóa. Sự ra đời và áp dụng quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu nhìn chung đang đặt ra những cơ hội lẫn thách thức to lớn đối với nhiều quốc gia đang phát triển. Điểm đáng chú ý là thuế suất hiệu dụng tại nhiều quốc gia đang phát triển hiện nay thường thấp hơn nhiều so với mức thuế suất tối thiểu toàn cầu là 15%. Điều này làm dấy lên lo ngại về tác động của quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu đến quyết định đầu tư và hoạt động của các tập đoàn đa quốc gia. Vì vậy, việc áp dụng quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu đòi hỏi các quốc gia phải xem xét cẩn trọng nhằm cân bằng giữa các bên lợi ích có liên quan.
Nhìn rộng hơn, quá trình thực hiện quy tắc này một cách hiệu quả không chỉ là vấn đề thuần túy kinh tế mà còn liên quan đến nhiều yếu tố xã hội và chính trị. Theo đó, các chính phủ cần đánh giá toàn diện những tác động tiêu cực lẫn tích cực của việc thực thi quy tắc này, bao gồm các tác động đến môi trường đầu tư, nguồn thu ngân sách và chiến lược phát triển kinh tế quốc gia.
Mối quan hệ giữa ưu đãi thuế và khả năng thu hút FDI
![]() |
Các quốc gia tại Đông Nam Á đang vận dụng các chính sách thuế để thu hút đầu tư FDI |
Ở góc độ quốc gia, đầu tư là nền tảng cốt lõi của các hoạt động kinh tế. Một trong những hoạt động chính yếu của quá trình phát triển kinh tế là thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện các dự án đầu tư. Vì lý do này, các lý thuyết tăng trưởng kinh tế nhấn mạnh tầm quan trọng của vốn đầu tư đối với nền kinh tế ở các quốc gia. Cùng với vốn đầu tư trong nước, dòng vốn FDI đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế của các quốc gia, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển. Theo đó, các nhân tố tác động đến khả năng thu hút dòng vốn FDI trở thành chủ đề được nhiều học giả quan tâm nghiên cứu.
Ở nghiên cứu này, nhóm tác giả tập trung phân tích vai trò của chính sách ưu đãi thuế đối với năng lực cạnh tranh thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại các quốc gia đang phát triển, từ đó, thảo luận về các điều chỉnh chính sách ưu đãi thuế trong bối cảnh áp dụng quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu. Lý do nghiên cứu chủ yếu xuất phát từ sự cấp thiết của bối cảnh thực tiễn. Theo lý thuyết thuế quốc tế, các quyết định đầu tư của các tập đoàn đa quốc giá nên dựa trên sự cân nhắc các yếu tố khác thay vì chỉ quan tâm lợi ích từ ưu đãi thuế. Các quốc gia nên chú trọng cải thiện các yếu tố bền vững khác thay vì thu hút vốn đầu tư FDI bằng các chính sách ưu đãi thuế.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy, các quốc gia đang phát triển lại có xu hướng sử dụng chính sách ưu đãi thuế như một công cụ để cạnh tranh trong việc thu hút dòng vốn. Tác động của cạnh tranh thuế vẫn còn nhiều ý kiến trái chiều. Cạnh tranh thuế có thể có những ảnh hưởng tích cực như tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi và thu hút đầu tư nước ngoài. Do áp lực cạnh tranh thuế, mỗi quốc gia phải cải cách hệ thống thuế hiệu quả hơn cũng như hợp lý hóa các chi tiêu của chính phủ. Áp lực cạnh tranh này không chỉ kích thích phân bổ nguồn lực hiệu quả mà còn tăng cường thúc đẩy phát triển kinh tế. Các cải cách thuế dựa trên thị trường giúp kinh tế tăng trưởng nhanh hơn và nâng cao mức sống người dân.
Qua đó, các quốc gia sẽ tạo ra nhiều việc làm hơn và thu hút thêm đầu tư trong và ngoài nước. Ngược lại, cạnh tranh thuế cũng có những vấn đề tiềm tàng. Các quốc gia cạnh tranh thuế có thể gây ra mất cân đối thuế, dẫn đến sự thiếu hụt nguồn thu cho những dự án quốc gia. Xu hướng cạnh tranh thuế khiến các quốc gia cạnh tranh nhiều hơn, buộc họ phải kích hoạt một “cuộc đua xuống đáy”, làm suy yếu khả năng của chính phủ đối với bảo trợ xã hội. Ngoài ra, cuộc đua giảm thuế giữa các quốc gia có thể dẫn đến mất mát thuế toàn cầu và sự không công bằng trong việc phân phối tài nguyên.
Theo đó, về mặt chính sách, nhiều quốc gia tin rằng cạnh tranh thuế một cách không lành mạnh là có hại và sự hài hòa thuế phải được thiết lập (Avi-Yonah, 2008). Một trong những nỗ lực hài hòa thuế trên phạm vi toàn cầu là quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu (Global Minimum Tax-GMT). Nội dung chính của quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu bao gồm hai trụ cột chính nên còn được gọi "Phương án hai trụ cột" (Two-Pillar Solution). Theo "Phương án hai trụ cột" của OECD, trụ cột thứ nhất sẽ xác định quy tắc để chia sẻ quyền thuế giữa các quốc gia dựa trên doanh thu và mức lợi nhuận. Trụ cột thứ hai sẽ tạo ra một thuế tối thiểu toàn cầu để đảm bảo các công ty không tránh thuế bằng cách chuyển lợi nhuận đến các quốc gia có mức thuế thấp. Theo đó, mức thuế tối thiểu toàn cầu mà các doanh nghiệp FDI phải nộp là 15%. Nếu quốc gia sở tại không thu đủ mức thuế này, quốc gia đầu tư có quyền thu bổ sung mức thuế còn thiểu để đảm bảo rằng thu nhập toàn cầu của doanh nghiệp FDI phải chịu mức thuế tối thiểu này.
Điểm lưu ý là mức thuế suất tối thiểu 15% này là so với thuế suất hiệu dụng. Thực tế cho thấy, mặc dù hầu hết thuế suất luật định của các quốc gia Đông Nam Á cao hơn mức 15% theo quy định thuế tối thiểu toàn cầu, nhưng do các chính sách ưu đãi thuế, thuế suất hiệu dụng tại nhiều quốc gia thấp hơn đáng kể so với mức này. Đề tài phân tích tác động của ưu đãi thuế đến FDI tại các quốc gia Đông Nam Á thông qua thuế suất hiệu dụng (ETR), mang đến góc nhìn sâu sắc về cách ưu đãi thuế được sử dụng để thu hút đầu tư nước ngoài FDI.
Điều chỉnh chính sách thuế trong bối cảnh áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu cần được thực thi
Về mặt thực tiễn, nghiên cứu rất có ý nghĩa trong bối cảnh quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu GMT được áp dụng. Thực tế cho thấy, mặc dù hầu hết thuế suất luật định của các quốc gia Đông Nam Á cao hơn mức 15% theo quy định thuế tối thiểu toàn cầu, nhưng do các chính sách ưu đãi thuế, thuế suất thực tế tại nhiều quốc gia thấp hơn đáng kể so với mức này. Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của các ưu đãi thuế trong việc thu hút FDI, khi thuế suất hiệu dụng thấp hơn giúp tăng mức độ hấp dẫn với nhà đầu tư nước ngoài.
Tuy nhiên, giải thích theo chiều ngược lại thì hiệu lực của ưu đãi thuế dự kiến sẽ giảm đáng kể dưới tác động của quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu. Điều này đặt ra thách thức cho các quốc gia Đông Nam Á nói chung và Việt Nam nói riêng trong việc duy trì tính cạnh tranh mà không phụ thuộc hoàn toàn vào ưu đãi thuế. Phân tích thực trạng tại Việt Nam cho thấy quy tắc GMT đem lại cả cơ hội và thách thức. Vì vậy, chính phủ cần thay đổi chính sách ưu đãi thuế phù hợp và kịp thời cũng như tập trung vào các yếu tố bền vững hơn như tăng trưởng kinh tế, quy mô và chất lượng dân số, cũng như sự ổn định chính trị.
Chính Phủ Việt Nam cần nghiên cứu các chính sách thuế cho doanh nghiệp FDI?
Có thể nói, quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu đem lại cả cơ hội và thách thức cho Việt Nam. Từ kết quả nghiên cứu trên, nhóm nghiên cứu Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) đề xuất một số hàm ý chính sách đối với Việt Nam trong bối cảnh áp dụng quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu (GMT) hiện nay.
Trong ngắn hạn, chính phủ cần đổi mới chính sách thuế nhằm thích ứng với quy tắc thuế này. Chính phủ cần xây dựng cơ chế điều chỉnh thuế bổ sung hiệu quả để đảm bảo phần thuế chính đáng mà Việt Nam được thu, đồng thời, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc xác định quyền đánh thuế. Bên cạnh đó, chính phủ cũng cần tăng cường hợp tác quốc tế để chia sẻ kinh nghiệm và xây dựng chính sách hài hòa với các đối tác khu vực Đông Nam Á.
Về dài hạn, khi các ưu đãi thuế hiện hành giảm dần tác động, Việt Nam cần có những điều chỉnh chính sách nhằm duy trì năng lực cạnh tranh trong thu hút FDI. Theo đó, chính phủ cần thay thế các ưu đãi thuế theo chiều rộng như hiện nay sang các dạng ưu đãi có mục tiêu cụ thể như hỗ trợ các ngành công nghiệp chiến lược hoặc các dự án đầu tư có cam kết chuyển giao công nghệ. Ngoài ra, Việt Nam cũng cần tập trung vào các yếu tố phi thuế tác động đến năng lực thu hút FDI như cải thiện cơ sở hạ tầng, cải cách thủ tục hành chính, và nâng cao tính minh bạch trong quản lý nhằm tạo môi trường thuận lợi hơn cho các nhà đầu tư. Bên cạnh đó, chính phủ cần đẩy mạnh các chính sách phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao nhằm đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp công nghệ cao và giá trị gia tăng lớn.