![]() |
| Ảnh tư liệu |
Ngày 6 tháng 1 năm 1946, khi tiếng trống khai hội vang lên khắp các nẻo đường làng, ngõ phố, hơn 90% cử tri Việt Nam đã cầm lá phiếu đầu tiên trong đời, tự tay viết nên chương mở đầu của nền dân chủ nhân dân. Dưới ánh sáng Cách mạng Tháng Tám, trong khói lửa của thù trong giặc ngoài, cuộc Tổng tuyển cử đầu tiên ấy đã khai sinh ra Quốc hội khóa I – một Quốc hội “từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà phục vụ”.
Không chỉ là một sự kiện chính trị trọng đại, đó còn là tuyên ngôn đầu tiên của một dân tộc làm chủ vận mệnh mình.
Trong căn phòng nhỏ ở số 11 phố Tràng Thi, Hà Nội, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc diễn văn khai mạc kỳ họp đầu tiên, lời Người vang lên giản dị mà thiêng liêng: “Nước ta là nước dân chủ. Bao nhiêu lợi ích đều vì dân, bao nhiêu quyền hạn đều của dân.”
Từ khoảnh khắc ấy, Quốc hội trở thành biểu tượng của khát vọng độc lập – tự do – hạnh phúc. Bản Hiến pháp năm 1946 ra đời, đặt nền móng cho chế độ pháp quyền đầu tiên ở Việt Nam, khẳng định quyền lực tối cao thuộc về Nhân dân. Dưới ánh sáng của bản Hiến pháp ấy, dân chủ không chỉ là khẩu hiệu, mà là hơi thở của thời đại, là ngọn lửa cháy trong tim mỗi người dân Việt Nam.
Hình ảnh các đại biểu Quốc hội họp trong lán tre giữa chiến khu, bên ngọn đèn dầu leo lét, bàn bạc về Hiến pháp và chính sách quốc gia, là minh chứng hùng hồn cho tinh thần tự lực, tự cường và quyền làm chủ của nhân dân. Chính từ gian khó ấy, Quốc hội Việt Nam đã khởi đầu hành trình vẻ vang của một cơ quan quyền lực mang linh hồn dân tộc – một Quốc hội vì dân, do dân và của dân.
![]() |
| Sau tổng tuyển cử, nhân dân bầu ra 333 đại biểu Quốc hội trong số hàng nghìn người ứng cử và đề cử. Trong đó, Bắc Bộ có 152 người, Trung Bộ 108 và Nam Bộ 73. Có 10 đại biểu nữ. Ảnh Tư liệu |
Khi đất nước bị chia cắt, bom đạn rền vang, Quốc hội Việt Nam vẫn không ngừng vận hành – như mạch máu nối liền hai miền Nam Bắc. Giữa khói lửa chiến tranh, các kỳ họp Quốc hội vẫn được tổ chức, có khi ngay dưới hầm trú ẩn, có khi bên ánh đèn dầu trong vùng sơ tán. Những nghị quyết ra đời giữa tiếng máy bay địch vẫn giữ nguyên giá trị lịch sử: vừa tổ chức kháng chiến, vừa kiến thiết hậu phương xã hội chủ nghĩa, nuôi dưỡng niềm tin vào ngày thống nhất non sông.
Đó là những năm tháng mà đại biểu Quốc hội không chỉ là người làm luật, mà còn là chiến sĩ, là người dân gánh gạo, vá đường, cứu thương, tham gia chiến dịch. Quốc hội vẫn hoạt động, dù chiến tranh khốc liệt; vẫn ra nghị quyết, dù đạn bom đe dọa. Chính trong khói lửa ấy, hình ảnh Quốc hội càng trở nên kiêu hãnh – Quốc hội của lòng dân, Quốc hội của niềm tin chiến thắng.
Mùa xuân năm 1975, khi đất nước hoàn toàn giải phóng, lá cờ đỏ sao vàng tung bay trên dinh Độc Lập, Quốc hội Việt Nam bước vào trang sử mới: Quốc hội thống nhất. Khóa V kết thúc nhiệm kỳ ngắn ngủi để nhường chỗ cho cuộc Tổng tuyển cử chung của cả nước, đưa đến sự ra đời của Quốc hội khóa VI (1976–1981) – Quốc hội của hòa bình, của thống nhất, của một Việt Nam toàn vẹn lãnh thổ.
Từ đây, Quốc hội không chỉ là cơ quan quyền lực tối cao, mà còn là nơi hòa quyện hai dòng chảy lớn – khát vọng xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và tinh thần phục hưng ở miền Nam. Quốc hội đã thống nhất bộ máy nhà nước, củng cố chính quyền nhân dân, xây dựng hệ thống pháp luật đồng bộ, đặt nền móng cho con đường phát triển của Việt Nam thời kỳ mới.
Những năm sau đó, khi đất nước bước vào giai đoạn khó khăn của thời kỳ bao cấp, Quốc hội vẫn là nơi khởi phát những tư duy đổi mới đầu tiên. Tại các kỳ họp cuối thập niên 1980, tinh thần nhìn thẳng vào sự thật, nói đúng sự thật, dám đổi mới vì dân đã thổi một luồng sinh khí mới vào nghị trường. Đến Quốc hội khóa VIII, làn gió Đổi mới chính thức lan tỏa, mở ra kỷ nguyên phát triển mới của đất nước.
Từ đó đến nay, mỗi bản Hiến pháp được thông qua – 1980, 1992 và 2013 – đều mang trong mình dấu ấn của thời đại, phản chiếu bước trưởng thành về tư duy lập hiến. Hiến pháp năm 1980 khẳng định con đường xã hội chủ nghĩa; Hiến pháp năm 1992 mở ra không gian cho kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa; còn Hiến pháp năm 2013 đặt con người vào vị trí trung tâm của mọi chính sách, hoàn thiện nguyên tắc phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực nhà nước.
![]() |
| Nếu Quốc hội những năm đầu tiên là biểu tượng của kháng chiến, thì Quốc hội thời kỳ đổi mới là biểu tượng của trí tuệ và bản lĩnh Việt Nam – luôn biết lắng nghe, biết đổi thay, biết đi trước một bước để mở đường cho sự phát triển. |
Không chỉ là cơ quan lập hiến, Quốc hội Việt Nam còn trở thành trung tâm của công tác lập pháp, giám sát và quyết định những vấn đề trọng đại của quốc gia. Những kỳ họp được truyền hình trực tiếp, những phiên chất vấn sôi nổi giữa đại biểu và thành viên Chính phủ đã trở thành diễn đàn dân chủ thật sự, nơi tiếng nói của cử tri được vang lên rõ ràng và mạnh mẽ. Từ nghị trường, những chính sách vì dân – từ giáo dục, y tế, đất đai đến phòng chống tham nhũng – đã được hình thành, góp phần thay đổi diện mạo đất nước.
Nếu Quốc hội những năm đầu tiên là biểu tượng của kháng chiến, thì Quốc hội thời kỳ đổi mới là biểu tượng của trí tuệ và bản lĩnh Việt Nam – luôn biết lắng nghe, biết đổi thay, biết đi trước một bước để mở đường cho sự phát triển.
Giai đoạn 2021–2025, khi đại dịch COVID-19 làm tê liệt nền kinh tế toàn cầu, Quốc hội Việt Nam bước vào nhiệm kỳ thứ 15 trong một hoàn cảnh đặc biệt. Nhưng chính trong bão tố, nghị trường Việt Nam lại tỏa sáng bằng những quyết sách nhanh nhạy, nhân văn và kịp thời.
Quốc hội khóa XV đã thể hiện rõ tinh thần “hành động vì dân”, khi linh hoạt ban hành các chính sách đặc thù để bảo đảm sức khỏe nhân dân, ổn định kinh tế, tháo gỡ khó khăn cho doanh nghiệp và người lao động. Những cuộc họp bất thường được tổ chức kịp thời, những đạo luật được thông qua nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng, cho thấy một Quốc hội bản lĩnh, năng động và thích ứng với thời cuộc.
Cùng với đó, Quốc hội khóa XV đã trở thành hình mẫu về chuyển đổi số trong bộ máy nhà nước. Mọi hoạt động – từ họp, biểu quyết, giám sát đến tiếp xúc cử tri – đều được ứng dụng công nghệ hiện đại, giúp kết nối nhanh hơn, minh bạch hơn và gần dân hơn. Quốc hội không còn là hình ảnh xa vời trên bục nghị trường, mà là một “Quốc hội mở”, hiện diện trong từng điện thoại, từng màn hình, từng cuộc trò chuyện của cử tri.
Trên trường quốc tế, Quốc hội Việt Nam ngày càng khẳng định vị thế qua các hoạt động đối ngoại nghị viện. Tiếng nói của Việt Nam vang lên ở diễn đàn IPU, AIPA, APPF với tinh thần độc lập, chủ động, trách nhiệm, vì hòa bình và hợp tác phát triển. Mỗi chuyến công tác, mỗi bài phát biểu của Chủ tịch Quốc hội đều mang hình ảnh một Việt Nam nhân văn, tự tin và hội nhập.
![]() |
| Từ những phiên họp đầu tiên năm 1946 đến nghị trường của thế kỷ XXI, Quốc hội Việt Nam đã chứng minh sức sống bền bỉ của một thể chế dân chủ nhân dân, luôn biết tự làm mới mình để đáp ứng yêu cầu của thời đại. |
Khóa XV cũng là nhiệm kỳ thể hiện sâu sắc tinh thần đổi mới tư duy lập pháp. Những đạo luật mang hơi thở của cuộc sống – như Luật Đất đai, Luật Nhà ở, Luật Căn cước, Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi) – được thông qua với mục tiêu tạo hành lang pháp lý minh bạch, khuyến khích sáng tạo và bảo vệ quyền lợi người dân. Cử tri cảm nhận rõ sự chuyển mình của nghị trường: năng động hơn, hiệu quả hơn, gần gũi hơn và nhân văn hơn.
Nhìn lại hành trình gần tám thập kỷ với mười lăm khóa phát triển, Quốc hội Việt Nam không chỉ là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, mà còn là biểu tượng của niềm tin, trí tuệ và khát vọng Việt Nam. Từ phiên họp trong lán tre ở chiến khu Tân Trào đến nghị trường hiện đại giữa lòng Thủ đô hôm nay, từ lá phiếu bằng giấy trong ngày độc lập đến biểu quyết điện tử thời 4.0, là cả một hành trình nối dài của dân chủ, đổi mới và hội nhập.
Trải qua mọi biến động lịch sử, Quốc hội Việt Nam luôn giữ vững bản chất “của dân, do dân, vì dân”. Mỗi đại biểu Quốc hội là một người lính trên mặt trận chính trị, mang trong mình trách nhiệm nặng nề nhưng cao quý – đại diện cho tiếng nói, nguyện vọng và lợi ích chính đáng của nhân dân.
Từ những phiên họp đầu tiên năm 1946 đến nghị trường của thế kỷ XXI, Quốc hội Việt Nam đã chứng minh sức sống bền bỉ của một thể chế dân chủ nhân dân, luôn biết tự làm mới mình để đáp ứng yêu cầu của thời đại. Đó là Quốc hội của những quyết sách sáng tạo, của lòng dũng cảm chính trị, của khát vọng dựng xây một Việt Nam hùng cường, thịnh vượng và nhân ái.
Nếu coi lịch sử dân tộc là một dòng sông dài, thì Quốc hội chính là dòng chảy trung tâm – nơi hòa quyện sức mạnh của nhân dân và trí tuệ của thời đại. Mỗi khóa Quốc hội là một nhịp cầu nối quá khứ với tương lai, là minh chứng cho hành trình không ngừng hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Gần tám mươi năm đi qua, hành trình ấy chưa bao giờ ngơi nghỉ. Và trên hành trình mới của đất nước – hành trình của chuyển đổi số, của kinh tế xanh, của hội nhập toàn cầu – Quốc hội Việt Nam vẫn tiếp tục là ngọn đuốc soi đường, giữ vững niềm tin, tỏa sáng ý chí dân tộc, vì một Việt Nam dân chủ, văn minh và hùng cường.