Theo TS. Nguyễn Thúy Lan - cố vấn chiến lược và đầu tư: “Việt Nam hôm nay đang có cơ hội giống như Hàn Quốc đầu thập niên 2000 hay Đài Loan (Trung Quốc) những năm trước khi TSMC trở thành đế chế toàn cầu. Nếu quyết đoán, chúng ta có thể tiến lên phân khúc cốt lõi thay vì mãi là điểm gia công biên lợi nhuận thấp.”
Hiện tại, Việt Nam đã có hơn 170 dự án FDI liên quan đến bán dẫn, với tổng vốn gần 11,6 tỷ USD, trong đó các tên tuổi lớn như Intel, Amkor, Hana Micron đã đặt dấu chân chiến lược. Tuy nhiên, phần lớn vẫn tập trung ở khâu đóng gói, lắp ráp, chưa vươn tới thiết kế và sản xuất chip cao cấp.
Có ba “nút thắt” then chốt phải tháo gỡ, đó là: Thứ nhất là thiếu nguồn vốn quy mô lớn: Để xây dựng một fab bán dẫn có thể cần từ 5 đến 10 tỷ USD. Các gói hỗ trợ hiện nay mới chỉ ở mức vài nghìn tỷ đồng.
Thứ hai, chưa có cơ chế chuyển giao công nghệ hiệu quả: Hầu hết các nhà đầu tư nước ngoài vẫn giữ lại phần lõi công nghệ, chưa chia sẻ IP hoặc know-how cho phía Việt Nam.
Thứ ba, nhân lực kỹ thuật cao còn mỏng: Việt Nam mới có khoảng 23.000 kỹ sư trong lĩnh vực bán dẫn, trong khi để xây dựng hệ sinh thái R&D cần ít nhất 50.000 kỹ sư chất lượng cao. Các trường học, trong hệ thống giáo dục đào tạo chính là gốc rễ chiến lược phát triển để thực thi được mục tiêu lớn trên.
![]() |
Năm 2027 – Cột mốc không thể trì hoãn cho ngành công nghiệp bán dẫn Việt Nam. Ảnh minh họa |
5 giải pháp đột phá để hiện thực hóa mục tiêu Make in Vietnam
Từ phân tích chuyên sâu và tổng hợp ý kiến các chuyên gia, TS. Nguyễn Thúy Lan đưa ra năm giải pháp được xem là “đường băng cất cánh” để đạt mục tiêu: Thứ nhất, thành lập Quỹ Phát triển Bán dẫn Quốc gia: Quy mô ban đầu tối thiểu 1 tỷ USD, ưu tiên vốn hỗn hợp từ nhà nước – quỹ đầu tư quốc tế (Temasek, GIC, Softbank...).
Thứ hai, hình thành Khu công nghiệp R&D thiết kế chip Make in Vietnam: Với cơ chế đặc biệt, miễn thuế nhập khẩu thiết bị, miễn tiền thuê đất 50 năm và kết nối startup nội địa với các ông lớn chip toàn cầu.
Thứ ba, triển khai sandbox (mô hình thử nghiệm chính sách có kiểm soát) chính sách bán dẫn: Cho phép thử nghiệm công nghệ, chính sách IP và hỗ trợ pháp lý đặc thù cho các doanh nghiệp nội địa.
Thứ tư, Hiệp định chuyển giao công nghệ bắt buộc với đối tác Hoa Kỳ, Hàn Quốc. Lấy mô hình Ấn Độ – Mỹ làm hình mẫu, thúc đẩy các nhà đầu tư chia sẻ thiết kế và công nghệ lõi.
Thứ năm, các trường Đại học chuyên đào tạo bán dẫn tại Việt Nam – Chương trình đào tạo từ năm nhất: Mô hình học theo Taiwan Semiconductor Training Base, đào tạo kỹ sư thiết kế chip ngay từ đầu tại các trường đại học hàng đầu của Việt Nam.
Tờ Financial Times dẫn lời giới phân tích quốc tế: “Việt Nam đang trở thành trung tâm sản xuất tiềm năng nhờ chính sách cởi mở, tốc độ cấp phép nhanh và chi phí đầu tư cạnh tranh.”
Ngay cả Cố vấn An ninh Quốc gia Mỹ – Jake Sullivan cũng từng gọi Việt Nam là “đối tác công nghệ chiến lược mới” trong chuỗi cung toàn cầu nhằm giảm phụ thuộc vào Trung Quốc.
Thủ tướng cũng đã có khẩu lệnh quyết liệt: “Cả nước phải là một đoàn quân. Hành quân tới mục tiêu phải thần tốc, táo bạo. Đánh trận phải đánh mạnh, đánh nhanh, đánh chắc thắng. Hiệu quả phải bền vững, lâu dài.”
Các bộ ngành đã được giao việc rõ ràng: Từ Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Tài chính, Bộ Giáo dục, Bộ Ngoại giao… đến các tỉnh thành phải đồng bộ trong xây dựng hạ tầng, đào tạo, huy động vốn và tạo điều kiện chính sách.
Không thể chờ thêm, Việt Nam phải bước vào cuộc đua chip toàn cầu. Khác với những khẩu hiệu mang tính định hướng, lần này Chính phủ đã xác lập mốc thời gian cụ thể: Năm 2027. Nếu bỏ lỡ, có thể chúng ta sẽ bị đẩy ra ngoài chuỗi cung ứng toàn cầu.
“Hành động, chính sách và vốn đầu tư phải đến đồng thời, mạnh mẽ và không trì hoãn mới có thể đạt được như cột mốc đề ra”, chuyên gia Nguyễn Thúy Lan kết luận.
Việt Nam cần trở thành trung tâm thiết kế – sản xuất chip đẳng cấp quốc tế nếu muốn ghi tên mình trong bản đồ công nghệ toàn cầu.