Công bố Báo cáo đánh giá 500 doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam trong giai đoạn 2021, giai đoạn nền kinh tế gặp cú sốc Covid-19
Ông Florian Constantin Feyerabend, Trưởng đại diện Konrad-Adenauer-Stiftung Việt Nam đã chia sẻ những phân tích quan trọng về sự biến đổi của các doanh nghiệp tư nhân lớn tại Việt Nam trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Báo cáo không chỉ tập trung vào việc phân tích sự thay đổi trong các doanh nghiệp tư nhân lớn mà còn đặt ra câu hỏi quan trọng về vai trò của họ trong việc thúc đẩy phát triển của toàn bộ ngành doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam.
Theo số liệu thống kê tại thời điểm cuối năm 2021, Việt Nam có tổng cộng 694,2 nghìn doanh nghiệp tư nhân, chiếm 96,6% tổng số doanh nghiệp hoạt động trong nước. Nhóm này cung cấp việc làm cho 58,1% lực lượng lao động, chiếm 59,3% tổng tài sản và tạo ra 57,8% doanh thu thuần của toàn bộ hệ thống doanh nghiệp.
Tuy phần lớn các doanh nghiệp tư nhân có quy mô nhỏ và vừa, chỉ có 0,22% trong số này có quy mô từ 500 lao động trở lên. Điều này thể hiện sự phân cấp và đa dạng của ngành doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam. Báo cáo cho thấy rằng, tại cuối năm 2021, tập trung của các doanh nghiệp tư nhân lớn nhất (VPE500) chủ yếu tập trung ở vùng Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam bộ, đóng góp khoảng 75% trong tổng số.
Các doanh nghiệp tư nhân lớn trong danh sách VPE500 đã trải qua nhiều biến động trong bối cảnh đại dịch COVID-19. So sánh giữa năm 2020 và năm 2021 cho thấy có sự biến động lớn về sự tham gia và rời khỏi danh sách này. Tại năm 2020, có tới 19,4% tổng số doanh nghiệp VPE500 trong năm trước đó đã không còn nằm trong danh sách. Điều này phản ánh tầm ảnh hưởng của đại dịch đối với các ngành bị ảnh hưởng nặng như bất động sản và xây dựng, thương mại, dệt may và chế biến thực phẩm.
Sự ổn định và đóng góp của các doanh nghiệp tư nhân lớn trong nước được thể hiện qua việc chúng duy trì tốc độ tăng trưởng vượt trội so với các doanh nghiệp tư nhân nhỏ và vừa. Trung bình trong giai đoạn 2019-2021, quy mô lao động của các doanh nghiệp VPE500 gấp 160 lần và tổng tài sản bình quân của một doanh nghiệp VPE500 gấp khoảng 376 lần so với doanh nghiệp tư nhân trong nước nói chung. Mặc dù chiếm tỷ lệ nhỏ về số lượng, các doanh nghiệp này đóng góp một phần lớn vào hoạt động của ngành doanh nghiệp tư nhân trong nước.
Báo cáo cũng nhấn mạnh rằng để duy trì và thúc đẩy sự phát triển ổn định của các doanh nghiệp tư nhân lớn, cần phải xây dựng chính sách cụ thể hơn. Những chính sách này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành và phát triển của những doanh nghiệp tư nhân lớn, đồng thời giúp họ chống chịu các cú sốc từ môi trường kinh doanh bên ngoài, góp phần tối ưu hóa hiệu quả của nền kinh tế cả nước.
Theo TS. Nguyễn Toàn Thắng, để thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp tư nhân trong tương lai, cần tiếp tục hoàn thiện chính sách theo một hướng toàn diện. Chính sách không chỉ nên tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp khi gia nhập thị trường mà còn phải hỗ trợ doanh nghiệp trong việc duy trì và tăng trưởng. Ông đặc biệt nhấn mạnh việc khuyến khích các doanh nghiệp lớn đầu tư để cải tiến năng suất, từ đó chuyển dần sang mô hình tăng trưởng sâu hơn và bền vững hơn.
Trong tương lai, Chính phủ cũng cần thúc đẩy sự liên kết giữa các loại doanh nghiệp khác nhau. Điều này bao gồm khuyến khích sự kết nối giữa doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp tư nhân nhỏ và vừa. Việc nâng cao năng lực của các doanh nghiệp tham gia vào mạng lưới sản xuất, chuỗi cung ứng và chuỗi giá trị toàn cầu là mục tiêu quan trọng. Đồng thời, cần khuyến khích các địa phương xây dựng doanh nghiệp tư nhân hàng đầu dựa trên lợi thế địa phương và có khả năng hoạt động trên phạm vi cả nước.
Tuy nhiên, ông Nguyễn Tú Anh, Vụ trưởng Vụ Tổng hợp, Ban Kinh tế Trung ương, chia sẻ quan điểm khác. Ông cho rằng để xây dựng các doanh nghiệp tư nhân lớn định hình thị trường, Chính phủ cần đưa ra các chính sách hỗ trợ cụ thể. Ông nhấn mạnh việc lựa chọn 500 doanh nghiệp này cần được cân nhắc kỹ lưỡng, sau đó tiến hành khảo sát để hiểu rõ nhu cầu của các doanh nghiệp. Chỉ khi đã hiểu rõ nhu cầu này, chính sách hỗ trợ mới có thể mang lại hiệu quả tốt nhất. Ông cũng nhấn mạnh rằng việc thực hiện chính sách này sẽ phụ thuộc vào nguồn lực và khả năng của từng doanh nghiệp cụ thể.
Như vậy, việc đảm bảo sự phát triển ổn định của các doanh nghiệp tư nhân lớn tại Việt Nam đòi hỏi sự hợp tác tại cả hai phía: chính phủ cần hoàn thiện chính sách thúc đẩy, hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, trong khi các doanh nghiệp cần tận dụng những cơ hội và thách thức để từng bước định hình và cải thiện vị thế của mình trên thị trường.
Thanh Hà