Chính sách Trách nhiệm Mở rộng của Nhà sản xuất (EPR), được quy định trong Luật Bảo vệ Môi trường 2020, đã chính thức có hiệu lực từ ngày 1/1/2024, áp dụng cho việc tái chế các sản phẩm như pin, ắc quy, dầu nhớt, săm lốp và bao bì thương phẩm. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong công tác quản lý chất thải và thúc đẩy ngành công nghiệp tái chế tại Việt Nam. Chính sách này không chỉ tạo cơ sở pháp lý vững chắc mà còn giúp các doanh nghiệp hiểu rõ trách nhiệm tái chế, góp phần xây dựng nền kinh tế tuần hoàn.
Sau một năm triển khai, theo thông tin từ ông Phan Tuấn Hùng, Vụ trưởng Vụ Pháp chế (Bộ Tài nguyên và Môi trường), các nhà sản xuất và nhập khẩu đã đóng góp tài chính vào Quỹ Bảo vệ Môi trường Việt Nam với số tiền dự kiến đạt khoảng 1.500 tỷ đồng vào cuối năm 2024. Quỹ này sẽ được sử dụng để hỗ trợ chính quyền địa phương trong việc thu gom và xử lý chất thải rắn sinh hoạt cũng như bao bì thuốc bảo vệ thực vật. Đây là nguồn lực quan trọng để thúc đẩy tái chế và nâng cao hiệu quả quản lý chất thải.
Chính sách EPR giúp doanh nghiệp định hướng hoạt động tái chế, kinh tế tuần hoàn |
Các chuyên gia nhận định, ngành tái chế tại Việt Nam tuy đã hình thành nhưng vẫn còn non trẻ với hạ tầng chưa đáp ứng yêu cầu. Tuy nhiên, Luật Bảo vệ Môi trường và các nghị định liên quan đã tạo điều kiện thuận lợi thông qua những chính sách ưu đãi về đất đai, vốn và tín dụng cho các dự án tái chế. EPR không chỉ tạo động lực tài chính cho ngành tái chế mà còn định hướng các doanh nghiệp phải đầu tư vào tái chế, thay vì chỉ hoạt động khi có lợi nhuận.
Bộ Tài nguyên và Môi trường hiện đang trình Chính phủ quy định ưu đãi tín dụng xanh cho các dự án tái chế, trong đó các doanh nghiệp có thể tiếp cận vốn vay với lãi suất ưu đãi từ Quỹ Bảo vệ Môi trường Việt Nam. Một số doanh nghiệp đã tận dụng nguồn vốn này để mở rộng quy mô nhà máy tái chế. Đồng thời, các chính sách mới như giảm trừ trách nhiệm EPR khi sử dụng nguyên liệu tái chế hoặc áp dụng tín chỉ carbon cũng đang được nghiên cứu để khuyến khích doanh nghiệp tái chế và phát triển kinh tế tuần hoàn.
Ngoài ra, việc tái chế còn mang lại lợi ích môi trường lớn với tiềm năng quy đổi rác thải tái chế thành tín chỉ carbon, một nguồn tài chính tiềm năng khi Việt Nam cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Song song đó, công tác truyền thông nhằm thay đổi nhận thức người tiêu dùng cũng rất quan trọng. Hiện nay, một số doanh nghiệp không ghi rõ tỷ lệ tái chế trên bao bì sản phẩm do lo ngại phản ứng của người tiêu dùng, mặc dù đây là bước cần thiết để thúc đẩy tiêu dùng bền vững.
Theo số liệu từ Liên hợp quốc, mỗi năm thế giới thải ra hơn 300 triệu tấn rác thải nhựa, nhưng chỉ 9% trong số này được tái chế. Tại Việt Nam, khoảng 1,8 triệu tấn rác thải nhựa được thải ra môi trường mỗi năm, trong đó chỉ 10% được tái chế, còn lại chủ yếu bị chôn lấp hoặc đốt. Riêng Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh mỗi ngày thải ra khoảng 80 tấn rác thải nhựa và túi ni-lông. Việc triển khai mạnh mẽ chính sách EPR không chỉ giúp nâng cao tỷ lệ tái chế mà còn hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường lâu dài.